1Sol Thị trường hôm nay
1Sol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1SOL chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.003149. Với nguồn cung lưu hành là 2,949,500 1SOL, tổng vốn hóa thị trường của 1SOL tính bằng BGN là лв16,279.33. Trong 24h qua, giá của 1SOL tính bằng BGN đã giảm лв-0.0001903, biểu thị mức giảm -5.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1SOL tính bằng BGN là лв4.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.002013.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11SOL sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1SOL sang BGN là лв0.003149 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -5.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1SOL/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1SOL/BGN trong ngày qua.
Giao dịch 1Sol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1SOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1SOL/-- Spot is $ and 0%, and 1SOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1Sol sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi 1SOL sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11SOL | 0BGN |
21SOL | 0BGN |
31SOL | 0BGN |
41SOL | 0.01BGN |
51SOL | 0.01BGN |
61SOL | 0.01BGN |
71SOL | 0.02BGN |
81SOL | 0.02BGN |
91SOL | 0.02BGN |
101SOL | 0.03BGN |
1000001SOL | 314.97BGN |
5000001SOL | 1,574.88BGN |
10000001SOL | 3,149.77BGN |
50000001SOL | 15,748.88BGN |
100000001SOL | 31,497.76BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang 1SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 317.481SOL |
2BGN | 634.961SOL |
3BGN | 952.441SOL |
4BGN | 1,269.931SOL |
5BGN | 1,587.411SOL |
6BGN | 1,904.891SOL |
7BGN | 2,222.371SOL |
8BGN | 2,539.861SOL |
9BGN | 2,857.341SOL |
10BGN | 3,174.821SOL |
100BGN | 31,748.281SOL |
500BGN | 158,741.41SOL |
1000BGN | 317,482.811SOL |
5000BGN | 1,587,414.081SOL |
10000BGN | 3,174,828.161SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền 1SOL sang BGN và BGN sang 1SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 1SOL sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang 1SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Sol phổ biến
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | ₽0.17RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.26JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1SOL = $0 USD, 1 1SOL = €0 EUR, 1 1SOL = ₹0.15 INR, 1 1SOL = Rp27.27 IDR, 1 1SOL = $0 CAD, 1 1SOL = £0 GBP, 1 1SOL = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
AVAX chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.69 |
![]() | 0.003424 |
![]() | 0.1798 |
![]() | 285.44 |
![]() | 136.28 |
![]() | 0.489 |
![]() | 2.24 |
![]() | 285.25 |
![]() | 1,753.02 |
![]() | 1,130.72 |
![]() | 450.7 |
![]() | 0.1797 |
![]() | 0.00341 |
![]() | 247,905.53 |
![]() | 30.68 |
![]() | 14.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1Sol của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Sol hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Sol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Sol sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1Sol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Sol sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Sol (1SOL)

Що робить криптовалюту вище?
У 2025 році ринок криптоактивів представляє складну і постійно змінюючуся ситуацію.

Ціна монети Vine та як купити в 2025 році: Повний посібник
Дізнайтеся про потенціал монет Vine у 2025 році, дізнайтеся, як її купувати та захищати, і побачте, чому вона перевершує конкурентів.

BABY TOKEN 2025: Посібник з інвестування та ринкові тенденції для фанатів Web3
Відкрийте вибуховий потенціал токенів BABY в ландшафті Web3 2025 року.

Як торгувати токеном BABY? Що таке проект Вавилон?
Вавилон - інноваційний протокол стейкінгу в екосистемі Bitcoin.

Дослідьте токен WCT: Розблокування майбутнього потенціалу екосистеми Web3
WCT Токен - це внутрішній токен мережі WalletConnect, що працює на головній мережі OP Optimism.

Золото та курс біткоіну: ринкова динаміка та аналіз причин
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.