1Sol Thị trường hôm nay
1Sol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1SOL chuyển đổi sang Armenian Dram (AMD) là ֏1.81. Với nguồn cung lưu hành là 2,949,500 1SOL, tổng vốn hóa thị trường của 1SOL tính bằng AMD là ֏2,078,243,430.05. Trong 24h qua, giá của 1SOL tính bằng AMD đã giảm ֏-0.1897, biểu thị mức giảm -9.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1SOL tính bằng AMD là ֏1,007.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏0.4451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11SOL sang AMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1SOL sang AMD là ֏1.81 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -9.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1SOL/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1SOL/AMD trong ngày qua.
Giao dịch 1Sol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1SOL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1SOL/-- Spot is $ and 0%, and 1SOL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1Sol sang Armenian Dram
Bảng chuyển đổi 1SOL sang AMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11SOL | 1.81AMD |
21SOL | 3.63AMD |
31SOL | 5.45AMD |
41SOL | 7.27AMD |
51SOL | 9.09AMD |
61SOL | 10.91AMD |
71SOL | 12.73AMD |
81SOL | 14.55AMD |
91SOL | 16.36AMD |
101SOL | 18.18AMD |
1001SOL | 181.87AMD |
5001SOL | 909.39AMD |
10001SOL | 1,818.79AMD |
50001SOL | 9,093.95AMD |
100001SOL | 18,187.91AMD |
Bảng chuyển đổi AMD sang 1SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AMD | 0.54981SOL |
2AMD | 1.091SOL |
3AMD | 1.641SOL |
4AMD | 2.191SOL |
5AMD | 2.741SOL |
6AMD | 3.291SOL |
7AMD | 3.841SOL |
8AMD | 4.391SOL |
9AMD | 4.941SOL |
10AMD | 5.491SOL |
1000AMD | 549.811SOL |
5000AMD | 2,749.071SOL |
10000AMD | 5,498.151SOL |
50000AMD | 27,490.771SOL |
100000AMD | 54,981.551SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền 1SOL sang AMD và AMD sang 1SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1SOL sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AMD sang 1SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11Sol phổ biến
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.22IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
1Sol | 1 1SOL |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1SOL = $0 USD, 1 1SOL = €0 EUR, 1 1SOL = ₹0.39 INR, 1 1SOL = Rp71.22 IDR, 1 1SOL = $0.01 CAD, 1 1SOL = £0 GBP, 1 1SOL = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AMD
ETH chuyển đổi sang AMD
USDT chuyển đổi sang AMD
XRP chuyển đổi sang AMD
BNB chuyển đổi sang AMD
USDC chuyển đổi sang AMD
SOL chuyển đổi sang AMD
TRX chuyển đổi sang AMD
DOGE chuyển đổi sang AMD
ADA chuyển đổi sang AMD
STETH chuyển đổi sang AMD
WBTC chuyển đổi sang AMD
SMART chuyển đổi sang AMD
LEO chuyển đổi sang AMD
TON chuyển đổi sang AMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.06204 |
![]() | 0.00001672 |
![]() | 0.000871 |
![]() | 1.29 |
![]() | 0.704 |
![]() | 0.00232 |
![]() | 1.28 |
![]() | 0.01223 |
![]() | 5.57 |
![]() | 9.03 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.0008734 |
![]() | 0.00001676 |
![]() | 1,176.51 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 0.4282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1Sol của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Nhập số lượng 1SOL của bạn
Chọn Armenian Dram
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1Sol hiện tại theo Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1Sol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1Sol sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1Sol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1Sol sang Armenian Dram (AMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1Sol sang Armenian Dram?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1Sol sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1Sol (1SOL)

RETAIL代幣:海綿寶寶主題Solana鏈上memecoin
RETAIL代幣是solana鏈上海綿寶寶相關敘事的memecoin。

ATM代幣投資指南:BSC鏈上交易與購買教程
隨著區塊鏈技術的不斷髮展,ATM(自動櫃員機)加密貨幣作為一種新型的金融交易工具,正在逐漸改變我們對傳統貨幣體系的認識。ATM加密貨幣作為一種去中心化、安全可靠的數字貨幣,旨在為用戶提供更高效、便捷的金融交易體驗。

SDT代幣:實現幣股同權代幣化的短劇項目
SDT作為短劇代幣,與海外短劇明星項目資產並表,現實資產對標,將現實資產上鍊,幣股同權代幣化。

TESLER代幣:特朗普購買特斯拉表示支持馬斯克
Tesler是結合特朗普與馬斯克文化符號的meme,靈感源於近期特朗普在特斯拉相關活動當場購買了一輛特斯拉以示對馬斯克的支持,並喊出“I Love Tesler”。

FAT代幣:Solana上的黑人嘻哈文化memecoin熱潮
FAT NIGGA SEASON是一種嘻哈和黑人社區亞文化meme,最初被描述為一個特定的時間段(通常是秋冬季節),在這個時期,體型較大的人(尤其是黑人男性)被認為會因季節性因素,如寒冷天氣需要大吃大喝獲得熱量,而獲得更多關注或“成功”。

TAT代幣:2025年Web3視頻創作的AI代理革命
Tell A Tale是Web3視頻創作的AI革命先鋒,為短視頻和電影製作提供智能代理服務。通過區塊鏈技術保護創作者權益,TAT代幣激勵創新與社區參與。探索AI驅動的視頻製作新時代,成為你自己世界的主角。