1inch Thị trường hôm nay
1inch đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1INCH chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$5.18. Với nguồn cung lưu hành là 1,385,453,974.43 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1INCH tính bằng TWD là NT$229,204,442,081.45. Trong 24h qua, giá của 1INCH tính bằng TWD đã giảm NT$-0.1764, biểu thị mức giảm -3.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1INCH tính bằng TWD là NT$276.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$4.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang TWD là NT$5.18 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/TWD trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1634 | -4.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1633 | -5.06% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.1634, with a 24-hour trading change of -4.16%, 1INCH/USDT Spot is $0.1634 and -4.16%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.1633 and -5.06%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi 1INCH sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 5.18TWD |
21INCH | 10.36TWD |
31INCH | 15.54TWD |
41INCH | 20.72TWD |
51INCH | 25.9TWD |
61INCH | 31.08TWD |
71INCH | 36.26TWD |
81INCH | 41.44TWD |
91INCH | 46.62TWD |
101INCH | 51.8TWD |
1001INCH | 518.01TWD |
5001INCH | 2,590.06TWD |
10001INCH | 5,180.13TWD |
50001INCH | 25,900.66TWD |
100001INCH | 51,801.32TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.1931INCH |
2TWD | 0.3861INCH |
3TWD | 0.57911INCH |
4TWD | 0.77211INCH |
5TWD | 0.96521INCH |
6TWD | 1.151INCH |
7TWD | 1.351INCH |
8TWD | 1.541INCH |
9TWD | 1.731INCH |
10TWD | 1.931INCH |
1000TWD | 193.041INCH |
5000TWD | 965.221INCH |
10000TWD | 1,930.451INCH |
50000TWD | 9,652.261INCH |
100000TWD | 19,304.521INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang TWD và TWD sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 1INCH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.55INR |
![]() | Rp2,460.53IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.35THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽14.99RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.54TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.36JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.16 USD, 1 1INCH = €0.15 EUR, 1 1INCH = ₹13.55 INR, 1 1INCH = Rp2,460.53 IDR, 1 1INCH = $0.22 CAD, 1 1INCH = £0.12 GBP, 1 1INCH = ฿5.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7265 |
![]() | 0.0001965 |
![]() | 0.01031 |
![]() | 15.66 |
![]() | 8.01 |
![]() | 0.02742 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.1437 |
![]() | 103.94 |
![]() | 66.4 |
![]() | 26.31 |
![]() | 0.01047 |
![]() | 14,066.45 |
![]() | 0.0001972 |
![]() | 1.67 |
![]() | 1.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1inch của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1inch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBBQkQgQWRhbGV0IEJha2FubMSxxJ/EsSwgQ1ogT2xhecSxbmEgWWFuxLF0IFZlcmRpOyBWQyBLdXJ1bHXFn2xhcsSxIFRhcmFmxLFuZGFuIFBhdGxhbWEgTW9kdSBTb3JndWxhbmTEsTsgRFlEWCwgMUlOQ0ggdmUgRGnEn2VyIEpldG9ubGFyIEJ1IEhhZnRhIELDvHnDvGsgQmlyIEtpbGlkaSBBw6dtYSB
QUIgQWRhbGV0IEJha2FubMSxxJ/EsSwgQ1ogb2xhecSxbmEgeWFuxLF0IHZlcmRpXyBWQyBrdXJ1bHXFn2xhcsSxIHRhcmFmxLFuZGFuIEJsYXN0IG1vZGVsaW5lIHNvcnUgecO2bmVsdGlsaXlvcl8gRnJpZW5kLnRlY2gga3VydWN1c3VudW4gVHdpdHRlciBoZXNhYsSxbsSxbiBpcHRhbCBlZGlsZGnEn2kgxZ/DvHBoZWxlbmlsaXlvci4=
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCAxaW5jaCBUYWvEsW3EsSwgT3J0YWxhbWEgMS42NTUgRG9sYXIgRml5YXR0YW4gNjA4Nyw3IEVUSFMgU2F0xLFuIEFsZMSxOyBFdGhlcmV1bSDEsMWfbGVtIMOcY3JldGxlcmkgOCBBecSxbiBFbiBEw7zFn8O8ayBTZXZpeWVzaW5lIMSwbmRpLCBGZWQgS2FyYXJuYW1lIMOWZGVtZSDEsMWfbGVtaSBFbmd
QmxvY2tjaGFpbiBmaW5hbnNtYW7EsW7EsSBkZXN0ZWtsZXllbiBGb3hjb25uJ3VuIGt1cnVjdXN1IFRlcnJ5IEdvdSwgMjAyNCBUYXl2YW4gbGlkZXJsacSfaW5lIGFkYXlsxLHEn8SxbsSxIGHDp8Sxa2xhZMSxLiAxaW5jaCBla2liaSwgb3J0YWxhbWEgMS42NTUgZG9sYXIgZml5YXRsYSA2LjA4Nyw3IEVUSCBzYXTEsW4gYWxkxLEu
Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Hướng dẫn toàn diện về CIAN

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Hinkal Protocol là gì?

Tập đoàn Tiền điện tử Jupiter
