1inch Thị trường hôm nay
1inch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch chuyển đổi sang Georgian Lari (GEL) là ₾0.4412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,385,389,700 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1inch tính bằng GEL là ₾1,662,618,257.38. Trong 24h qua, giá của 1inch tính bằng GEL đã tăng ₾0.01487, biểu thị mức tăng +3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1inch tính bằng GEL là ₾23.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.4068.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang GEL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang GEL là ₾0.4412 GEL, với tỷ lệ thay đổi là +3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/GEL trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1625 | 3.3% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1627 | 4.03% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.1625, with a 24-hour trading change of 3.3%, 1INCH/USDT Spot is $0.1625 and 3.3%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.1627 and 4.03%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi 1INCH sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 0.44GEL |
21INCH | 0.88GEL |
31INCH | 1.32GEL |
41INCH | 1.76GEL |
51INCH | 2.2GEL |
61INCH | 2.64GEL |
71INCH | 3.08GEL |
81INCH | 3.52GEL |
91INCH | 3.97GEL |
101INCH | 4.41GEL |
10001INCH | 441.2GEL |
50001INCH | 2,206GEL |
100001INCH | 4,412GEL |
500001INCH | 22,060.01GEL |
1000001INCH | 44,120.02GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 2.261INCH |
2GEL | 4.531INCH |
3GEL | 6.791INCH |
4GEL | 9.061INCH |
5GEL | 11.331INCH |
6GEL | 13.591INCH |
7GEL | 15.861INCH |
8GEL | 18.131INCH |
9GEL | 20.391INCH |
10GEL | 22.661INCH |
100GEL | 226.651INCH |
500GEL | 1,133.271INCH |
1000GEL | 2,266.541INCH |
5000GEL | 11,332.721INCH |
10000GEL | 22,665.441INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang GEL và GEL sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 1INCH sang GEL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.55INR |
![]() | Rp2,460.53IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.35THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽14.99RUB |
![]() | R$0.88BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.54TRY |
![]() | ¥1.14CNY |
![]() | ¥23.36JPY |
![]() | $1.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.16 USD, 1 1INCH = €0.15 EUR, 1 1INCH = ₹13.55 INR, 1 1INCH = Rp2,460.53 IDR, 1 1INCH = $0.22 CAD, 1 1INCH = £0.12 GBP, 1 1INCH = ฿5.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
TON chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.59 |
![]() | 0.002328 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 183.85 |
![]() | 97.77 |
![]() | 0.3297 |
![]() | 183.76 |
![]() | 1.69 |
![]() | 1,222.18 |
![]() | 781.66 |
![]() | 314.86 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.002326 |
![]() | 162,238.98 |
![]() | 20.46 |
![]() | 58.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT, GEL sang BTC, GEL sang ETH, GEL sang USBT, GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1inch của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1inch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)
Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Nghiên cứu Gate: Tóm tắt Sự cố Bảo mật cho tháng 3 năm 2025

Hướng dẫn toàn diện về CIAN

Nghiên cứu Gate: Hacker Sử dụng THORChain để Chuyển 266,309 ETH, Thị phần thị trường của CoW Aggregator Gần bằng 1INCH

Hinkal Protocol là gì?

Tập đoàn Tiền điện tử Jupiter
