1ex Thị trường hôm nay
1ex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1EX chuyển đổi sang Kazakhstani Tenge (KZT) là ₸0.02304. Với nguồn cung lưu hành là 472,455,040 1EX, tổng vốn hóa thị trường của 1EX tính bằng KZT là ₸5,220,781,279.1. Trong 24h qua, giá của 1EX tính bằng KZT đã giảm ₸-0.0001437, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1EX tính bằng KZT là ₸167.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₸0.0144.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11EX sang KZT
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1EX sang KZT là ₸0.02304 KZT, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1EX/KZT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1EX/KZT trong ngày qua.
Giao dịch 1ex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1EX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1EX/-- Spot is $ and 0%, and 1EX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1ex sang Kazakhstani Tenge
Bảng chuyển đổi 1EX sang KZT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11EX | 0.02KZT |
21EX | 0.04KZT |
31EX | 0.06KZT |
41EX | 0.09KZT |
51EX | 0.11KZT |
61EX | 0.13KZT |
71EX | 0.16KZT |
81EX | 0.18KZT |
91EX | 0.2KZT |
101EX | 0.23KZT |
100001EX | 230.49KZT |
500001EX | 1,152.49KZT |
1000001EX | 2,304.99KZT |
5000001EX | 11,524.96KZT |
10000001EX | 23,049.93KZT |
Bảng chuyển đổi KZT sang 1EX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KZT | 43.381EX |
2KZT | 86.761EX |
3KZT | 130.151EX |
4KZT | 173.531EX |
5KZT | 216.921EX |
6KZT | 260.31EX |
7KZT | 303.681EX |
8KZT | 347.071EX |
9KZT | 390.451EX |
10KZT | 433.841EX |
100KZT | 4,338.41EX |
500KZT | 21,692.031EX |
1000KZT | 43,384.061EX |
5000KZT | 216,920.331EX |
10000KZT | 433,840.671EX |
Bảng chuyển đổi số tiền 1EX sang KZT và KZT sang 1EX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 1EX sang KZT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KZT sang 1EX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11ex phổ biến
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1EX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1EX = $0 USD, 1 1EX = €0 EUR, 1 1EX = ₹0 INR, 1 1EX = Rp0.73 IDR, 1 1EX = $0 CAD, 1 1EX = £0 GBP, 1 1EX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KZT
ETH chuyển đổi sang KZT
USDT chuyển đổi sang KZT
XRP chuyển đổi sang KZT
BNB chuyển đổi sang KZT
USDC chuyển đổi sang KZT
SOL chuyển đổi sang KZT
TRX chuyển đổi sang KZT
DOGE chuyển đổi sang KZT
ADA chuyển đổi sang KZT
STETH chuyển đổi sang KZT
WBTC chuyển đổi sang KZT
SMART chuyển đổi sang KZT
LEO chuyển đổi sang KZT
TON chuyển đổi sang KZT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KZT, ETH sang KZT, USDT sang KZT, BNB sang KZT, SOL sang KZT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05182 |
![]() | 0.00001369 |
![]() | 0.0007241 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.5862 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 1.04 |
![]() | 0.009911 |
![]() | 4.57 |
![]() | 7.33 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.0007185 |
![]() | 0.00001373 |
![]() | 971.09 |
![]() | 0.1141 |
![]() | 0.3531 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kazakhstani Tenge nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KZT sang GT, KZT sang USDT, KZT sang BTC, KZT sang ETH, KZT sang USBT, KZT sang PEPE, KZT sang EIGEN, KZT sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1ex của bạn
Nhập số lượng 1EX của bạn
Nhập số lượng 1EX của bạn
Chọn Kazakhstani Tenge
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kazakhstani Tenge hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1ex hiện tại theo Kazakhstani Tenge hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1ex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1ex sang KZT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1ex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1ex sang Kazakhstani Tenge (KZT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1ex sang Kazakhstani Tenge trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1ex sang Kazakhstani Tenge?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1ex sang loại tiền tệ khác ngoài Kazakhstani Tenge không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kazakhstani Tenge (KZT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1ex (1EX)

Daily News | The US Announced Reciprocal Tariffs to Impact the Crypto Market, The Fed May Cut Interest Rates Ahead of Schedule
The Fed may announce a rate cut in June

ALE Token: An AI-Driven Metaverse Revolution Powered by Project Ailey
The article analyzes the rise of Ailey, an AI-driven virtual star, how SLM technology creates ultra-personalized experiences, and its wide application from games to reality.

How to Buy Crypto: A Beginner’s Guide to Getting Started with Cryptocurrency Investing
From choosing a trading platform to storing assets safely, this guide will explain every step of buying cryptocurrency to help you get started easily and trade safely.

The “Black Monday” of the Cryptocurrency Market: Bitcoin Plunges Below $78,000
On April 7, 2025, the global cryptocurrency market experienced a severe turbulence, dubbed Black Monday by investors and the media.

Explore Freedogs (FREEDOG Coin), the innovative fusion of Web3 and meme culture
Freedogs is a cryptocurrency project based on Web3 technology, combining the fun of meme culture with the decentralization of blockchain.

Unveiling 1SOS Token: A New Decentralized Trading Star in the Solana Ecosystem
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.