1ex Thị trường hôm nay
1ex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1ex chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.00008768. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 472,455,033.91 1EX, tổng vốn hóa thị trường của 1ex tính bằng AZN là ₼70,415.87. Trong 24h qua, giá của 1ex tính bằng AZN đã tăng ₼0.000002239, biểu thị mức tăng +2.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1ex tính bằng AZN là ₼0.5932, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.00005105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11EX sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1EX sang AZN là ₼0.00008768 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +2.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1EX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1EX/AZN trong ngày qua.
Giao dịch 1ex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of 1EX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, 1EX/-- Spot is $ and 0%, and 1EX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi 1ex sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi 1EX sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11EX | 0AZN |
21EX | 0AZN |
31EX | 0AZN |
41EX | 0AZN |
51EX | 0AZN |
61EX | 0AZN |
71EX | 0AZN |
81EX | 0AZN |
91EX | 0AZN |
101EX | 0AZN |
100000001EX | 876.87AZN |
500000001EX | 4,384.37AZN |
1000000001EX | 8,768.75AZN |
5000000001EX | 43,843.76AZN |
10000000001EX | 87,687.52AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang 1EX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 11,404.131EX |
2AZN | 22,808.261EX |
3AZN | 34,212.391EX |
4AZN | 45,616.521EX |
5AZN | 57,020.651EX |
6AZN | 68,424.781EX |
7AZN | 79,828.911EX |
8AZN | 91,233.041EX |
9AZN | 102,637.171EX |
10AZN | 114,041.311EX |
100AZN | 1,140,413.11EX |
500AZN | 5,702,065.51EX |
1000AZN | 11,404,1311EX |
5000AZN | 57,020,655.031EX |
10000AZN | 114,041,310.071EX |
Bảng chuyển đổi số tiền 1EX sang AZN và AZN sang 1EX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 1EX sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang 1EX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11ex phổ biến
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
1ex | 1 1EX |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1EX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1EX = $0 USD, 1 1EX = €0 EUR, 1 1EX = ₹0 INR, 1 1EX = Rp0.78 IDR, 1 1EX = $0 CAD, 1 1EX = £0 GBP, 1 1EX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.4 |
![]() | 0.003634 |
![]() | 0.1886 |
![]() | 294.28 |
![]() | 147.6 |
![]() | 0.5112 |
![]() | 293.99 |
![]() | 2.61 |
![]() | 1,903.39 |
![]() | 1,237.35 |
![]() | 481.92 |
![]() | 0.1916 |
![]() | 0.003634 |
![]() | 267,062.69 |
![]() | 31.13 |
![]() | 24.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1ex của bạn
Nhập số lượng 1EX của bạn
Nhập số lượng 1EX của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1ex hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1ex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1ex sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1ex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1ex sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1ex sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1ex sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1ex sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1ex (1EX)

Cuộc sống đồng tiền GHIBLI: Đồng tiền Meme SOL Chain và ảnh hưởng xã hội của phong cách Ghibli
Vào cuối tháng 3 năm 2025, các hình ảnh được tạo ra bởi trí tuệ nhân tạo theo phong cách của Studio Ghibli đã lan truyền trên các phương tiện truyền thông xã hội, tạo nên sự phát triển của mã GHIBLI trên chuỗi SOL.

Sự điên rồ với meme Miyazaki: Sự va chạm giữa phong cách của Hayao Miyazaki và tiền điện tử
Vào cuối tháng Ba, thị trường tiền điện tử chứng kiến một cơn sốt meme Miyazaki chưa từng có.

1SOS Token: Tài sản cốt lõi của Hệ sinh thái DeFi thông minh của Solana Swap
Solana Swap kết hợp hiệu suất cao của chuỗi khối Solana và sự thông minh của các mô hình DeepMind để cung cấp một nền tảng trao đổi tài sản số hiệu quả và giá thấp.

B3: Leader Of The Tiền điện tử Game Ecosystem In 2025
B3 đang dẫn đầu cuộc cách mạng game blockchain, tạo ra một hệ sinh thái game mở.

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

ALE Token: Một Cuộc Cách Mạng Metaverse được Điều Hành bởi Trí Tuệ Nhân Tạo của Dự Án Ailey
Bài viết phân tích sự nổi lên của Ailey, một ngôi sao ảo được điều khiển bởi trí tuệ nhân tạo, cách công nghệ SLM tạo ra trải nghiệm siêu cá nhân hóa, và việc áp dụng rộng rãi từ trò chơi đến thực tế.