0chainChuyển đổi 0chain (ZCN) sang Azerbaijani Manat (AZN)

ZCN/AZN: 1 ZCN ≈ ₼0.02236 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

0chain Thị trường hôm nay

0chain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 0chain chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.02236. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,400,984 ZCN, tổng vốn hóa thị trường của 0chain tính bằng AZN là ₼1,840,155.94. Trong 24h qua, giá của 0chain tính bằng AZN đã tăng ₼0.003475, biểu thị mức tăng +18.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0chain tính bằng AZN là ₼8.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.000000004504.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZCN sang AZN

0.02236+18.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZCN sang AZN là ₼0.02236 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +18.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZCN/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZCN/AZN trong ngày qua.

Giao dịch 0chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0chainZCN/USDT
Giao ngay
$0.01326
19.35%

The real-time trading price of ZCN/USDT Spot is $0.01326, with a 24-hour trading change of 19.35%, ZCN/USDT Spot is $0.01326 and 19.35%, and ZCN/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0chain sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi ZCN sang AZN

logo 0chainSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1ZCN
0.02AZN
2ZCN
0.04AZN
3ZCN
0.06AZN
4ZCN
0.08AZN
5ZCN
0.11AZN
6ZCN
0.13AZN
7ZCN
0.15AZN
8ZCN
0.17AZN
9ZCN
0.2AZN
10ZCN
0.22AZN
10000ZCN
223.68AZN
50000ZCN
1,118.4AZN
100000ZCN
2,236.8AZN
500000ZCN
11,184.02AZN
1000000ZCN
22,368.05AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang ZCN

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo 0chain
1AZN
44.7ZCN
2AZN
89.41ZCN
3AZN
134.11ZCN
4AZN
178.82ZCN
5AZN
223.53ZCN
6AZN
268.23ZCN
7AZN
312.94ZCN
8AZN
357.65ZCN
9AZN
402.35ZCN
10AZN
447.06ZCN
100AZN
4,470.66ZCN
500AZN
22,353.3ZCN
1000AZN
44,706.61ZCN
5000AZN
223,533.09ZCN
10000AZN
447,066.19ZCN

Bảng chuyển đổi số tiền ZCN sang AZN và AZN sang ZCN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZCN sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang ZCN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZCN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZCN = $0.01 USD, 1 ZCN = €0.01 EUR, 1 ZCN = ₹1.1 INR, 1 ZCN = Rp199.63 IDR, 1 ZCN = $0.02 CAD, 1 ZCN = £0.01 GBP, 1 ZCN = ฿0.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.7
logo BTCBTC
0.003699
logo ETHETH
0.1872
logo USDTUSDT
294.29
logo XRPXRP
157.38
logo BNBBNB
0.5279
logo USDCUSDC
294.02
logo SOLSOL
2.72
logo DOGEDOGE
1,963.09
logo TRXTRX
1,257.34
logo ADAADA
502.93
logo STETHSTETH
0.1885
logo WBTCWBTC
0.003705
logo SMARTSMART
263,592.79
logo LEOLEO
32.82
logo TONTON
94.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0chain của bạn

01

Nhập số lượng ZCN của bạn

Nhập số lượng ZCN của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0chain hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0chain sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0chain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0chain sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0chain sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0chain sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0chain sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0chain (ZCN)

Tìm hiểu thêm về 0chain (ZCN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.