Chuyển đổi 1 01coin (ZOC) sang Cfp Franc (XPF)
ZOC/XPF: 1 ZOC ≈ ₣0.02 XPF
01coin Thị trường hôm nay
01coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 01coin được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.01785. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 ZOC, tổng vốn hóa thị trường của 01coin tính bằng XPF là ₣0.00. Trong 24h qua, giá của 01coin tính bằng XPF đã tăng ₣0.0000009465, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 01coin tính bằng XPF là ₣3.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.002044.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZOC sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZOC sang XPF là ₣0.01 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +0.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZOC/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOC/XPF trong ngày qua.
Giao dịch 01coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZOC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZOC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZOC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 01coin sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi ZOC sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOC | 0.01XPF |
2ZOC | 0.03XPF |
3ZOC | 0.05XPF |
4ZOC | 0.07XPF |
5ZOC | 0.08XPF |
6ZOC | 0.1XPF |
7ZOC | 0.12XPF |
8ZOC | 0.14XPF |
9ZOC | 0.16XPF |
10ZOC | 0.17XPF |
10000ZOC | 178.55XPF |
50000ZOC | 892.79XPF |
100000ZOC | 1,785.58XPF |
500000ZOC | 8,927.92XPF |
1000000ZOC | 17,855.85XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang ZOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 56.00ZOC |
2XPF | 112.00ZOC |
3XPF | 168.01ZOC |
4XPF | 224.01ZOC |
5XPF | 280.02ZOC |
6XPF | 336.02ZOC |
7XPF | 392.02ZOC |
8XPF | 448.03ZOC |
9XPF | 504.03ZOC |
10XPF | 560.04ZOC |
100XPF | 5,600.40ZOC |
500XPF | 28,002.01ZOC |
1000XPF | 56,004.03ZOC |
5000XPF | 280,020.15ZOC |
10000XPF | 560,040.31ZOC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZOC sang XPF và từ XPF sang ZOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZOC sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang ZOC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 101coin phổ biến
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp2.53 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.02 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZOC = $0 USD, 1 ZOC = €0 EUR, 1 ZOC = ₹0.01 INR , 1 ZOC = Rp2.53 IDR,1 ZOC = $0 CAD, 1 ZOC = £0 GBP, 1 ZOC = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2034 |
![]() | 0.00005561 |
![]() | 0.002338 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.00751 |
![]() | 0.03595 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.57 |
![]() | 27.82 |
![]() | 19.50 |
![]() | 0.002344 |
![]() | 3,049.63 |
![]() | 0.00005567 |
![]() | 0.3252 |
![]() | 0.4758 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng 01coin của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 01coin hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 01coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 01coin sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 01coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 01coin sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi 01coin sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 01coin (ZOC)

A recessão econômica nos EUA é iminente, que impacto terá no mercado de criptomoedas?
Este artigo faz uma previsão prospectiva da volatilidade do mercado de criptomoedas sob a expectativa de recessão económica.

Após a decisão da taxa de juros do Fed, o mercado de criptomoedas iniciará um lento bull run?
Em 19 de março, horário de Nova Iorque, a Reserva Federal anunciou a segunda decisão sobre a taxa de juros de 2025.

Token BR: O Token Core do Protocolo de Recolocação de Liquidez da Bedrock
Bedrock abre a porta a novos retornos para investidores no mercado de Bitcoin de triliões de dólares.

Atualização do Token FORM 2025: Projeto de Inovação GameFi no Ecossistema DeFi da Cadeia BNB
Explore a visão FORMs 2025 e testemunhe o futuro das finanças blockchain.

Qual é o preço do Token TUT? Qual é a perspetiva futura para TUT?
TUT é um Token Meme criado pelos verdadeiros desenvolvedores da BNB Chain.

Token COINYE: A Moeda MEME Temática de Kanye West na Base Chain – Últimas Atualizações de 2025
O artigo analisa as vantagens técnicas da COINYE, a influência cultural e as últimas tendências de mercado em 2025, fornecendo informações abrangentes para investidores e entusiastas de criptomoedas.