Chuyển đổi 1 01coin (ZOC) sang Tanzanian Shilling (TZS)
ZOC/TZS: 1 ZOC ≈ Sh0.53 TZS
01coin Thị trường hôm nay
01coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZOC được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh0.5342. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZOC, tổng vốn hóa thị trường của ZOC tính bằng TZS là Sh0.00. Trong 24h qua, giá của ZOC tính bằng TZS đã giảm Sh-0.000003481, thể hiện mức giảm -1.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOC tính bằng TZS là Sh92.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh0.05195.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZOC sang TZS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZOC sang TZS là Sh0.53 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZOC/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOC/TZS trong ngày qua.
Giao dịch 01coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZOC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZOC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZOC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 01coin sang Tanzanian Shilling
Bảng chuyển đổi ZOC sang TZS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOC | 0.53TZS |
2ZOC | 1.06TZS |
3ZOC | 1.60TZS |
4ZOC | 2.13TZS |
5ZOC | 2.67TZS |
6ZOC | 3.20TZS |
7ZOC | 3.74TZS |
8ZOC | 4.27TZS |
9ZOC | 4.80TZS |
10ZOC | 5.34TZS |
1000ZOC | 534.28TZS |
5000ZOC | 2,671.44TZS |
10000ZOC | 5,342.89TZS |
50000ZOC | 26,714.45TZS |
100000ZOC | 53,428.91TZS |
Bảng chuyển đổi TZS sang ZOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TZS | 1.87ZOC |
2TZS | 3.74ZOC |
3TZS | 5.61ZOC |
4TZS | 7.48ZOC |
5TZS | 9.35ZOC |
6TZS | 11.22ZOC |
7TZS | 13.10ZOC |
8TZS | 14.97ZOC |
9TZS | 16.84ZOC |
10TZS | 18.71ZOC |
100TZS | 187.16ZOC |
500TZS | 935.82ZOC |
1000TZS | 1,871.64ZOC |
5000TZS | 9,358.22ZOC |
10000TZS | 18,716.45ZOC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZOC sang TZS và từ TZS sang ZOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ZOC sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TZS sang ZOC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 101coin phổ biến
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | $0 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh0.53 TZS |
![]() | so'm2.5 UZS |
![]() | FCFA0.12 XOF |
![]() | $0.19 ARS |
![]() | دج0.03 DZD |
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | ₨0.01 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.02 RSD |
![]() | $0.03 JMD |
![]() | TT$0 TTD |
![]() | kr0.03 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZOC = $undefined USD, 1 ZOC = € EUR, 1 ZOC = ₹ INR , 1 ZOC = Rp IDR,1 ZOC = $ CAD, 1 ZOC = £ GBP, 1 ZOC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TZS
ETH chuyển đổi sang TZS
USDT chuyển đổi sang TZS
XRP chuyển đổi sang TZS
BNB chuyển đổi sang TZS
SOL chuyển đổi sang TZS
USDC chuyển đổi sang TZS
DOGE chuyển đổi sang TZS
ADA chuyển đổi sang TZS
TRX chuyển đổi sang TZS
STETH chuyển đổi sang TZS
SMART chuyển đổi sang TZS
WBTC chuyển đổi sang TZS
TON chuyển đổi sang TZS
LINK chuyển đổi sang TZS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.008206 |
![]() | 0.000002208 |
![]() | 0.00009999 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 0.08693 |
![]() | 0.0003031 |
![]() | 0.001458 |
![]() | 0.1839 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2783 |
![]() | 0.7676 |
![]() | 0.00009993 |
![]() | 130.86 |
![]() | 0.00000221 |
![]() | 0.04512 |
![]() | 0.01348 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.
Nhập số lượng 01coin của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Chọn Tanzanian Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 01coin hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 01coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 01coin sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 01coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 01coin sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Tanzanian Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi 01coin sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 01coin (ZOC)

Що таке SEI Токен?
Токен SEI, із інноваційною технологією Sei Networks та швидко розширюючимся екосистемою, перетворює ландшафт громадського ланцюжка першого рівня.

FORM Токен: Інноваційний проект GameFi в екосистемі DeFi ланцюга BNB
Токен FORM - зірка, що сходить в екосистемі BNB Chain

Ціна монети SEI та Посібник з торгівлі: Детальний аналіз на прикладі Gate.io
Монета SEI, як внутрішній токен екосистеми Sei Network, поступово увійшла в перспективу інвесторів завдяки своїй технологічній інновації та екологічному потенціалу.

BMT Токен: Що це таке і де торгувати?
Як токен інфраструктури даних в епоху Web3, BMT перетворює парадигму аналізу інформації on-chain.

Монета BANANA31: Посібник з інвестування для найгарячішої мем-монети на ланцюгу BNB
Досліджуйте BANANA31 монету: нову зірку мемів на ланцюжку BNB

Nacho the Kat (NACHO), першопрохідець мем-монети на Kaspa
Як перший токен мем на блокчейні Kaspa, NACHO привернув увагу криптоентузіастів по всьому світу.