Chuyển đổi 1 01coin (ZOC) sang Icelandic Króna (ISK)
ZOC/ISK: 1 ZOC ≈ kr0.02 ISK
01coin Thị trường hôm nay
01coin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZOC được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.02067. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 ZOC, tổng vốn hóa thị trường của ZOC tính bằng ISK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của ZOC tính bằng ISK đã giảm kr-0.000000008797, thể hiện mức giảm -0.0058%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZOC tính bằng ISK là kr4.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.002607.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ZOC sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ZOC sang ISK là kr0.02 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.0058% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ZOC/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZOC/ISK trong ngày qua.
Giao dịch 01coin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ZOC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay ZOC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng ZOC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi 01coin sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi ZOC sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZOC | 0.02ISK |
2ZOC | 0.04ISK |
3ZOC | 0.06ISK |
4ZOC | 0.08ISK |
5ZOC | 0.1ISK |
6ZOC | 0.12ISK |
7ZOC | 0.14ISK |
8ZOC | 0.16ISK |
9ZOC | 0.18ISK |
10ZOC | 0.2ISK |
10000ZOC | 206.71ISK |
50000ZOC | 1,033.55ISK |
100000ZOC | 2,067.10ISK |
500000ZOC | 10,335.52ISK |
1000000ZOC | 20,671.04ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang ZOC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 48.37ZOC |
2ISK | 96.75ZOC |
3ISK | 145.13ZOC |
4ISK | 193.50ZOC |
5ISK | 241.88ZOC |
6ISK | 290.26ZOC |
7ISK | 338.63ZOC |
8ISK | 387.01ZOC |
9ISK | 435.39ZOC |
10ISK | 483.76ZOC |
100ISK | 4,837.68ZOC |
500ISK | 24,188.42ZOC |
1000ISK | 48,376.85ZOC |
5000ISK | 241,884.28ZOC |
10000ISK | 483,768.57ZOC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ZOC sang ISK và từ ISK sang ZOC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ZOC sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang ZOC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 101coin phổ biến
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.01 EGP |
![]() | ₫3.73 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh0.56 UGX |
![]() | lei0 RON |
01coin | 1 ZOC |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.25 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.09 XAF |
![]() | K0.32 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZOC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ZOC = $undefined USD, 1 ZOC = € EUR, 1 ZOC = ₹ INR , 1 ZOC = Rp IDR,1 ZOC = $ CAD, 1 ZOC = £ GBP, 1 ZOC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
AVAX chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.154 |
![]() | 0.00004199 |
![]() | 0.001769 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.50 |
![]() | 0.005745 |
![]() | 0.02569 |
![]() | 3.66 |
![]() | 19.81 |
![]() | 4.86 |
![]() | 16.14 |
![]() | 0.001778 |
![]() | 2,431.19 |
![]() | 0.00004243 |
![]() | 0.24 |
![]() | 0.1668 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng 01coin của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Nhập số lượng ZOC của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 01coin hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 01coin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 01coin sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 01coin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 01coin sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 01coin sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi 01coin sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 01coin (ZOC)

Hướng dẫn giá và giao dịch SEI Coin: Một phân tích sâu sắc sử dụng Gate.io làm Ví dụ
Đồng tiền SEI, là token native của hệ sinh thái Sei Network, dần dần đã được nhà đầu tư chú ý với sự đổi mới công nghệ và tiềm năng sinh thái của nó.

Token BMT: Đó Là Gì và Nơi Nào Để Giao Dịch?
Là token của cơ sở hạ tầng dữ liệu trong thời đại Web3, BMT đang tái tạo mô hình phân tích thông tin trên chuỗi.

BANANA31 Coin: Hướng dẫn Đầu tư cho Đồng tiền Meme nổi bật nhất trên Chuỗi BNB
Khám phá đồng tiền BANANA31: ngôi sao meme mới trên chuỗi BNB

Nacho the Kat (NACHO), đồng tiền Meme tiên phong trên Kaspa
Là token meme đầu tiên trên blockchain Kaspa, NACHO đã thu hút sự chú ý của các người yêu thích tiền điện tử trên toàn thế giới.

Ở đâu để mua Đồng tiền Meme TRUMP? Hướng dẫn từng bước trên Gate.io
Đồng tiền meme TRUMP, là một trong những đồng tiền meme nóng nhất từ năm 2025, đã thu hút sự chú ý của rất nhiều nhà đầu tư.

Tin tức về tiền điện tử của Trump: Làm thế nào một người hoài nghi trở thành người ủng hộ tiền điện tử
Sự gia nhập của Trump đã mang lại cơ hội và thách thức mới cho thị trường tài sản tiền điện tử.