0.exchangeChuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang Hungarian Forint (HUF)

ZERO/HUF: 1 ZERO ≈ Ft0.03285 HUF

Lần cập nhật mới nhất:

0.exchange Thị trường hôm nay

0.exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZERO chuyển đổi sang Hungarian Forint (HUF) là Ft0.03285. Với nguồn cung lưu hành là 375,000,000 ZERO, tổng vốn hóa thị trường của ZERO tính bằng HUF là Ft4,341,479,944.65. Trong 24h qua, giá của ZERO tính bằng HUF đã giảm Ft0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZERO tính bằng HUF là Ft150.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.02908.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZERO sang HUF

Ft0.03285--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZERO sang HUF là Ft0.03285 HUF, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZERO/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZERO/HUF trong ngày qua.

Giao dịch 0.exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo 0.exchangeZERO/USDT
Giao ngay
$0.0805
-1.17%

The real-time trading price of ZERO/USDT Spot is $0.0805, with a 24-hour trading change of -1.17%, ZERO/USDT Spot is $0.0805 and -1.17%, and ZERO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi 0.exchange sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi ZERO sang HUF

logo 0.exchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1ZERO
0.03HUF
2ZERO
0.06HUF
3ZERO
0.09HUF
4ZERO
0.13HUF
5ZERO
0.16HUF
6ZERO
0.19HUF
7ZERO
0.22HUF
8ZERO
0.26HUF
9ZERO
0.29HUF
10ZERO
0.32HUF
10000ZERO
328.51HUF
50000ZERO
1,642.58HUF
100000ZERO
3,285.16HUF
500000ZERO
16,425.84HUF
1000000ZERO
32,851.69HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang ZERO

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo 0.exchange
1HUF
30.43ZERO
2HUF
60.87ZERO
3HUF
91.31ZERO
4HUF
121.75ZERO
5HUF
152.19ZERO
6HUF
182.63ZERO
7HUF
213.07ZERO
8HUF
243.51ZERO
9HUF
273.95ZERO
10HUF
304.39ZERO
100HUF
3,043.98ZERO
500HUF
15,219.91ZERO
1000HUF
30,439.82ZERO
5000HUF
152,199.13ZERO
10000HUF
304,398.27ZERO

Bảng chuyển đổi số tiền ZERO sang HUF và HUF sang ZERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZERO sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang ZERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 10.exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZERO = $0 USD, 1 ZERO = €0 EUR, 1 ZERO = ₹0.01 INR, 1 ZERO = Rp1.41 IDR, 1 ZERO = $0 CAD, 1 ZERO = £0 GBP, 1 ZERO = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HUFHUF
logo GTGT
0.06365
logo BTCBTC
0.00001679
logo ETHETH
0.0008956
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.6876
logo BNBBNB
0.002386
logo SOLSOL
0.01065
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
9.04
logo TRXTRX
5.85
logo ADAADA
2.29
logo STETHSTETH
0.0008956
logo SMARTSMART
1,150.68
logo WBTCWBTC
0.00001682
logo LEOLEO
0.1581
logo LINKLINK
0.1133

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng 0.exchange của bạn

01

Nhập số lượng ZERO của bạn

Nhập số lượng ZERO của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0.exchange hiện tại theo Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0.exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0.exchange sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua 0.exchange

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 0.exchange sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0.exchange sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi 0.exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến 0.exchange (ZERO)

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

WORTHZERO代幣:SOL創始人Toly的Solana生態系統測試項目

文章分析了WORTHZERO代幣的創建過程、技術特點及其對Solana未來發展的啟示。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣:Solana生態系統中的無價值測試幣

WORTHZERO代幣是Solana生態系統中一個獨特的無價值測試幣,由聯合創始人Toly的錢包部署。儘管自稱為"零價值",卻在pump.fun平臺上引發投資熱潮,展現了加密貨幣市場的投機本質和創新潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣:一個最終將回歸零的加密貨幣投資套

ZERO代幣是一個高風險的項目,最終將回歸零。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

DEAI:Zero1 Labs的第一個去中心化人工智能

Zero1 Labs 是第一家去中心化人工智能的先驅 _DeAI_ 基於股權證明的生態。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

ZB 代幣: 多語言 AI 代理 ZeroByte 的區塊鏈智能合約項目

探索ZB代幣:ZeroByte項目的核心。這個多語言AI代理人如何突破語言障礙,其在智能合約中的應用,以及其在AI加密市場中的潛力。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

每日新聞 | 「AI Super Alliance」確定了ASI合併日期;LayerZero連接到Solana區塊鏈;BlackRock提交了修訂後的ETH ETFs S-1註冊申請

“人工智能超级联盟”确定了ASI代币的合并日期_LayerZero确认连接到Solana区块链_BlackRock提交了以太坊ETF的修订S-1注册声明。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-30

Tìm hiểu thêm về 0.exchange (ZERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.