
Tính giá Vyvo Smart ChainVSC
Xếp hạng #823
$0.006757
+2.83%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Vyvo Smart Chain(VSC)?
50%50%
Giới thiệu về Vyvo Smart Chain ( VSC )
Khám phá
vscscan.org
Trang chính thức
vyvo.com
Vyvo Smart Chain (VSC Network) is a comprehensive blockchain infrastructure that bridges IoT device users and institutions, letting users regain ownership of their data. VSC Network aims to solve key problems related to data ownership, privacy, and monetization. Revolutionizing health data management through blockchain technology, Vyvo Smart Chain offers a secure and transparent platform that directly connects users and researchers. Vyvo Smart Chain is designed to provide users with access to rewards from the data they generate through wearable device usage. VSC's platform anonymises users' data in a Decentralised Data Health (DDH) platform, fuelling medical research and scientific discoveries to create better solutions for tomorrow.
Xu hướng giá Vyvo Smart Chain (VSC)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.007005
Thấp nhất 24H$0.0066
KLGD 24 giờ$83.04K
Vốn hóa thị trường
$28.72MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04196
Khối lượng lưu thông
4.25B VSCMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.006243
Tổng số lượng của coin
20.01B VSCVốn hóa thị trường/FDV
21.24%Cung cấp tối đa
20.01B VSCGiá trị pha loãng hoàn toàn
$135.24MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Vyvo Smart Chain (VSC)
Giá Vyvo Smart Chain hôm nay là $0.006757 với khối lượng giao dịch trong 24h là $83.04K và như vậy Vyvo Smart Chain có vốn hóa thị trường là $28.72M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0048%. Giá Vyvo Smart Chain đã biến động +2.83% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00001693 | -0.25% |
24H | +$0.0001859 | +2.83% |
7D | -$0.0001505 | -2.18% |
30D | -$0.002766 | -29.04% |
1Y | -$0.02108 | -75.73% |
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.54 INR |
![]() | Rp97.72 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.21 THB |
![]() | ₽0.60 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.22 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥0.93 JPY |
![]() | $0.05 HKD |