S
Tính giá StarmineSMT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0002845
-2.03%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Starmine(SMT)?
50%50%
Giới thiệu về Starmine ( SMT )
Hợp đồng
0
0x24ea269...a23a4ef22
Ghi chú
Smartmesh (SMT) is a blockchain based underlying protocol for the Internet of things, which enables smart phones, on-board devices and other protocols to connect with each other without the Internet. Smartmesh has built-in blockchain light nodes and expanded the lightning network protocol to realize token free micro payment. Based on the incentive of blockchain token, smartmesh can self organize to form an elastic, decentralized and self-healing mesh network, which provides higher near-field speed and bandwidth than the Internet, and it is usually free. It may become a network parallel to the existing Internet.
Xu hướng giá Starmine (SMT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0003018
Thấp nhất 24H$0.00028
KLGD 24 giờ$16.50K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$1.20
Khối lượng lưu thông
-- SMTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.08884
Tổng số lượng của coin
1.00M SMTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00M SMTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$102.35KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Starmine (SMT)
Giá Starmine hôm nay là $0.0002845 với khối lượng giao dịch trong 24h là $16.50K và như vậy Starmine có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000032%. Giá Starmine đã biến động -2.03% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00004813 | -0.047% |
24H | +$0.00002046 | +0.02% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch SMT phổ biến
U SMT chuyển đổi sang USD | $0.10 USD |
E SMT chuyển đổi sang EUR | €0.09 EUR |
I SMT chuyển đổi sang INR | ₹8.55 INR |
I SMT chuyển đổi sang IDR | Rp1552.74 IDR |
C SMT chuyển đổi sang CAD | $0.14 CAD |
G SMT chuyển đổi sang GBP | £0.08 GBP |
T SMT chuyển đổi sang THB | ฿3.38 THB |
R SMT chuyển đổi sang RUB | ₽9.46 RUB |
B SMT chuyển đổi sang BRL | R$0.56 BRL |
A SMT chuyển đổi sang AED | د.إ0.38 AED |
T SMT chuyển đổi sang TRY | ₺3.49 TRY |
C SMT chuyển đổi sang CNY | ¥0.72 CNY |
J SMT chuyển đổi sang JPY | ¥14.74 JPY |
H SMT chuyển đổi sang HKD | $0.80 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
3.10K
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--