
Tính giá BubblefongBBF
Xếp hạng #2386
$0.00951
+3.73%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Bubblefong(BBF)?
50%50%
Giới thiệu về Bubblefong ( BBF )
Hợp đồng

0xde075d9...2ad0bac91
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
bubblefong.io
Baby shark bubblefong friends is inspired by the classic arcade puzzle game that can stand the test of time.
Our ultimate goal and mission to start this project is to take the lead in popularizing play to earn (p2e) through baby shark bubble Fong friends. Our goal is to provide players with a new generation of game experience by combining modern and classic game types, so that all types of players can enjoy baby shark bubble Fong friends together.
Our goal is to popularize p2e games by providing a multi platform game service. The game is easy to play and learn. Its IP and story can be recognized by anyone and anywhere, and will exist for a long time in leisure and competitive game scenes.
Xu hướng giá Bubblefong (BBF)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01057
Thấp nhất 24H$0.00856
KLGD 24 giờ$74.38K
Vốn hóa thị trường
$1.77MMức cao nhất lịch sử (ATH)$33.99
Khối lượng lưu thông
186.49M BBFMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005878
Tổng số lượng của coin
700.00M BBFVốn hóa thị trường/FDV
18.65%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$9.51MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Bubblefong (BBF)
Giá Bubblefong hôm nay là $0.00951 với khối lượng giao dịch trong 24h là $74.38K và như vậy Bubblefong có vốn hóa thị trường là $1.77M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00023%. Giá Bubblefong đã biến động +3.73% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000389 | -3.93% |
24H | +$0.0003419 | +3.73% |
7D | +$0.002599 | +37.61% |
30D | +$0.0001653 | +1.77% |
1Y | -$0.1124 | -92.20% |
Chỉ số độ tin cậy
80.74
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.88 INR |
![]() | Rp160.34 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.35 THB |
![]() | ₽0.98 RUB |
![]() | R$0.06 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.36 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.52 JPY |
![]() | $0.08 HKD |