Optimism 今日の市場
Optimismは昨日に比べ上昇しています。
OptimismをIcelandic Króna(ISK)に換算した現在の価格はkr90.77です。1,657,120,800 OPの流通供給量に基づくと、ISKでのOptimismの総時価総額はkr20,514,723,582,553.3です。過去24時間で、 ISKでの Optimism の価格は kr10.33上昇し、 +12.86%の成長率を示しています。過去において、ISKでのOptimismの史上最高価格はkr660.07、史上最低価格はkr54.84でした。
1OPからISKへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 OPからISKへの為替レートはkr90.77 ISKであり、過去24時間で+12.86%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのOP/ISKの価格チャートページには、過去1日における1 OP/ISKの履歴変化データが表示されています。
Optimism 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.6645 | 12.72% | |
![]() 現物 | $0.667 | 13.62% | |
![]() 無期限 | $0.6647 | 12.85% |
OP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.6645であり、過去24時間の取引変化率は12.72%です。OP/USDT現物価格は$0.6645と12.72%、OP/USDT永久契約価格は$0.6647と12.85%です。
Optimism から Icelandic Króna への為替レートの換算表
OP から ISK への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1OP | 90.65ISK |
2OP | 181.3ISK |
3OP | 271.95ISK |
4OP | 362.6ISK |
5OP | 453.25ISK |
6OP | 543.9ISK |
7OP | 634.56ISK |
8OP | 725.21ISK |
9OP | 815.86ISK |
10OP | 906.51ISK |
100OP | 9,065.14ISK |
500OP | 45,325.72ISK |
1000OP | 90,651.45ISK |
5000OP | 453,257.26ISK |
10000OP | 906,514.53ISK |
ISK から OP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ISK | 0.01103OP |
2ISK | 0.02206OP |
3ISK | 0.03309OP |
4ISK | 0.04412OP |
5ISK | 0.05515OP |
6ISK | 0.06618OP |
7ISK | 0.07721OP |
8ISK | 0.08825OP |
9ISK | 0.09928OP |
10ISK | 0.1103OP |
10000ISK | 110.31OP |
50000ISK | 551.56OP |
100000ISK | 1,103.12OP |
500000ISK | 5,515.63OP |
1000000ISK | 11,031.26OP |
上記のOPからISKおよびISKからOPの金額変換表は、1から10000、OPからISKへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、ISKからOPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1Optimism から変換
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $0.66USD |
![]() | €0.6EUR |
![]() | ₹55.53INR |
![]() | Rp10,083.32IDR |
![]() | $0.9CAD |
![]() | £0.5GBP |
![]() | ฿21.92THB |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₽61.42RUB |
![]() | R$3.62BRL |
![]() | د.إ2.44AED |
![]() | ₺22.69TRY |
![]() | ¥4.69CNY |
![]() | ¥95.72JPY |
![]() | $5.18HKD |
上記の表は、1 OPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 OP = $0.66 USD、1 OP = €0.6 EUR、1 OP = ₹55.53 INR、1 OP = Rp10,083.32 IDR、1 OP = $0.9 CAD、1 OP = £0.5 GBP、1 OP = ฿21.92 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から ISKへ
ETH から ISKへ
USDT から ISKへ
XRP から ISKへ
BNB から ISKへ
SOL から ISKへ
USDC から ISKへ
DOGE から ISKへ
ADA から ISKへ
TRX から ISKへ
STETH から ISKへ
WBTC から ISKへ
SMART から ISKへ
LEO から ISKへ
LINK から ISKへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからISK、ETHからISK、USDTからISK、BNBからISK、SOLからISKなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.1654 |
![]() | 0.0000447 |
![]() | 0.002245 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.81 |
![]() | 0.006309 |
![]() | 0.03084 |
![]() | 3.66 |
![]() | 22.92 |
![]() | 5.83 |
![]() | 15.52 |
![]() | 0.002253 |
![]() | 0.0000447 |
![]() | 3,302.91 |
![]() | 0.3916 |
![]() | 0.293 |
上記の表は、Icelandic Krónaを主要通貨と交換する機能を提供しており、ISKからGT、ISKからUSDT、ISKからBTC、ISKからETH、ISKからUSBT、ISKからPEPE、ISKからEIGEN、ISKからOGなどが含まれます。
Optimismの数量を入力してください。
OPの数量を入力してください。
OPの数量を入力してください。
Icelandic Krónaを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Icelandic Krónaまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、Optimismの現在のIcelandic Krónaでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。Optimismの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、OptimismをISKに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Optimismの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Optimism から Icelandic Króna (ISK) への変換とは?
2.このページでの、Optimism から Icelandic Króna への為替レートの更新頻度は?
3.Optimism から Icelandic Króna への為替レートに影響を与える要因は?
4.Optimismを Icelandic Króna以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をIcelandic Króna (ISK)に交換できますか?
Optimism (OP)に関連する最新ニュース

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

Cách Đòi Parti Airdrop: Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh Cho Tháng 4 Năm 2025
Học cách tham gia vào Airdrop Parti 2025, kiểm tra điều kiện đủ điều kiện, đòi quà thưởng và tối đa hóa lợi ích trong sự kiện Web3 này. Đừng bỏ lỡ!

Airdrop Berachain 2025: Làm thế nào để tham gia và tối đa hóa phần thưởng của bạn
Học cách tham gia airdrop Berachain 2025, tăng cường phần thưởng BERA của bạn, và nhận các mẹo và cập nhật quan trọng cho các người yêu thích crypto và Web3.

Popcat (POPCAT) là gì? Tại sao nó lại phổ biến?
Từ meme internet năm 2020 đến hiện tượng tiền điện tử vào năm 2025, Popcat đã trải qua một sự tiến hóa tuyệt vời.

Tại sao token Scallop (SCA), ngôi sao của DeFi trên blockchain, liên tục giảm?
Scallop là một giao thức tài chính phi tập trung (DeFi) dựa trên blockchain Sui, với dịch vụ cho vay đồng đồng đồng đồng tâm là trung tâm

Top Altcoins để Mua vào năm 2025
Các loại tiền điện tử như Solana vào năm 2025 thể hiện sự đổi mới công nghệ mạnh mẽ và tiềm năng đầu tư lớn.