Epic Chain 今日の市場
Epic Chainは昨日に比べ下落しています。
EPICをPakistani Rupee(PKR)に換算した現在の価格は₨342.74です。流通供給量21,048,758.00 EPICに基づくEPICのPKRにおける総時価総額は₨2,003,751,350,957.21です。過去24時間でEPICのPKRにおける価格は₨-0.05693減少し、減少率は-4.41%です。これまでの最高価格(過去最高値)は₨536.05、最低価格(過去最安値)は₨338.85でした。
1EPICからPKRへの変換価格チャート
1970-01-01 08:00:00時点で、1 EPICからPKRへの為替レートは₨342.74 PKRであり、過去24時間(--から--)の変化率は-4.41%でした。Gate.ioのEPIC/PKR価格チャートページでは、過去1日の1 EPIC/PKRの変動データを表示しています。
Epic Chain 取引
通貨 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $ 1.23 | -4.04% | |
![]() 無期限 | $ 1.22 | -5.23% |
EPIC/USDT現物のリアルタイム取引価格は$1.23であり、過去24時間の取引変化率は-4.04%です。EPIC/USDT現物価格は$1.23と-4.04%、EPIC/USDT永久契約価格は$1.22と-5.23%です。
Epic Chain から Pakistani Rupee への為替レートの換算表
EPIC から PKR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1EPIC | 342.74PKR |
2EPIC | 685.48PKR |
3EPIC | 1,028.22PKR |
4EPIC | 1,370.96PKR |
5EPIC | 1,713.70PKR |
6EPIC | 2,056.44PKR |
7EPIC | 2,399.18PKR |
8EPIC | 2,741.92PKR |
9EPIC | 3,084.67PKR |
10EPIC | 3,427.41PKR |
100EPIC | 34,274.11PKR |
500EPIC | 171,370.57PKR |
1000EPIC | 342,741.15PKR |
5000EPIC | 1,713,705.77PKR |
10000EPIC | 3,427,411.55PKR |
PKR から EPIC への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1PKR | 0.002917EPIC |
2PKR | 0.005835EPIC |
3PKR | 0.008752EPIC |
4PKR | 0.01167EPIC |
5PKR | 0.01458EPIC |
6PKR | 0.0175EPIC |
7PKR | 0.02042EPIC |
8PKR | 0.02334EPIC |
9PKR | 0.02625EPIC |
10PKR | 0.02917EPIC |
100000PKR | 291.76EPIC |
500000PKR | 1,458.82EPIC |
1000000PKR | 2,917.65EPIC |
5000000PKR | 14,588.26EPIC |
10000000PKR | 29,176.53EPIC |
上記のEPICからPKRおよびPKRからEPICの価格変換表は、1から10000までのEPICからPKR、および1から10000000までのPKRからEPICの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索および閲覧する際に便利です。
人気 1Epic Chain から変換
Epic Chain | 1 EPIC |
---|---|
![]() | ৳147.51 BDT |
![]() | Ft434.87 HUF |
![]() | kr12.95 NOK |
![]() | د.م.11.95 MAD |
![]() | Nu.103.1 BTN |
![]() | лв2.16 BGN |
![]() | KSh159.23 KES |
Epic Chain | 1 EPIC |
---|---|
![]() | $23.93 MXN |
![]() | $5,147.27 COP |
![]() | ₪4.66 ILS |
![]() | $1,147.73 CLP |
![]() | रू164.96 NPR |
![]() | ₾3.36 GEL |
![]() | د.ت3.74 TND |
上記の表は、1 EPICとその他の人気通貨間の詳細な価格変換関係を示しており、1 EPIC = $undefined USD、1 EPIC = € EUR、1 EPIC = ₹ INR、1 EPIC = Rp IDR、1 EPIC = $ CAD、1 EPIC = £ GBP、1 EPIC = ฿ THBなどを含みますが、これらに限定されません。
人気ペア
BTC から PKR
ETH から PKR
USDT から PKR
XRP から PKR
BNB から PKR
SOL から PKR
USDC から PKR
DOGE から PKR
ADA から PKR
TRX から PKR
STETH から PKR
SMART から PKR
WBTC から PKR
TON から PKR
LEO から PKR
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからPKR、ETHからPKR、USDTからPKR、BNBからPKR、SOLからPKRなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 0.07865 |
![]() | 0.00002148 |
![]() | 0.0009564 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.8425 |
![]() | 0.002977 |
![]() | 0.01417 |
![]() | 1.79 |
![]() | 10.20 |
![]() | 2.61 |
![]() | 7.73 |
![]() | 0.0009512 |
![]() | 1,215.52 |
![]() | 0.00002145 |
![]() | 0.4879 |
![]() | 0.1837 |
上記の表は、Pakistani Rupeeを任意の金額で人気通貨と交換する機能を提供しており、PKRからGT、PKRからUSDT、PKRからBTC、PKRからETH、PKRからUSBT、PKRからPEPE、PKRからEIGEN、PKRからOGなどを含みます。
Epic Chainの数量を入力してください。
EPICの数量を入力してください。
EPICの数量を入力してください。
Pakistani Rupeeを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Pakistani Rupeeまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバータはEpic Chainの現在の価格をPakistani Rupeeで表示します、または最新の価格を獲得できるように更新をクリックしてください。Epic Chainの購入方法をご覧ください。
上記のステップは、Epic ChainをPKRに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
Epic Chainの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.Epic Chain から Pakistani Rupee (PKR) への変換とは?
2.このページでの、Epic Chain から Pakistani Rupee への為替レートの更新頻度は?
3.Epic Chain から Pakistani Rupee への為替レートに影響を与える要因は?
4.Epic Chainを Pakistani Rupee以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をPakistani Rupee (PKR)に交換できますか?
Epic Chain (EPIC)に関連する最新ニュース

EPIC Token: Mạng lưới Layer 2 cho Giải trí An toàn AI và Tài sản Thế giới thực
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà token EPIC có thể cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí và số hóa tài sản thế giới thực (RWA) bằng cách sử dụng trí tuệ nhân tạo và công nghệ mạng Layer 2.

Avalanche Shooter ‘BloodLoop’ Kích Thích Chiến Dịch Chơi để Nhận Airdrop trên Epic Games Store
Nền tảng Web3 Gaming áp dụng chiến lược tiếp thị độc đáo: Phương pháp chơi để nhận Airdrop

Gate.io tham gia cuộc thảo luận tại Hội nghị Epic Web3 của Bồ Đào Nha để thúc đẩy sự phát triển và đổi mới
Gate.io, một sàn giao dịch tiền điện tử hàng đầu, đã tham gia vào các cuộc thảo luận tại hội nghị Epic Web3 tại Lisbon, Bồ Đào Nha, vào ngày 9 tháng 6.

Epic Games giới thiệu các trò chơi dựa theo NFT được niêm yết trên Cửa hàng trò chơi Epic
Epic Games Lists Blankos Block Party

TRÒ CHƠI EPIC ĐÁP ỨNG VỚI MINECRAFT TRONG VIỆC BAN NFT
Minecraft stated that NFTs had promoted exclusion and exposed players to potential rug-pulls.

Cổng Podcast | Epic Games 2 tỷ đô la Metaverse, Ethereum PoS hợp nhất vào tháng 7, khoản đầu tư $ 176 triệu Bitcoin của Terra
Tập này do Gate.io và Solice _Airdrop_ mang đến cho bạn.
Epic Chain (EPIC)についてもっと知る

Off The Grid: Kết nối Blockchain và Trò chơi Chính thống

Nyan Heroes: Một trò chơi Blockchain AAA trên hệ sinh thái Solana

Hướng dẫn cho người mới bắt đầu với SHRAPNEL: trò chơi bắn súng AAA trên Blockchain

GMRT (Gamer Tag) là gì

Các thương hiệu đồ chơi hàng đầu đặt cược vào Web3 và các bộ sưu tập kỹ thuật số
