Pasar Venus Hari Ini
Venus naik dibandingkan kemarin
Harga Venus saat ini dikonversi ke Danish Krone (DKK) adalah kr39.98. Berdasarkan pasokan 16,580,400.00 XVS yang beredar, total kapitalisasi pasar Venus dalam DKK adalah kr4,431,736,126.08. Dalam 24 jam terakhir, harga Venus dalam DKK naik sebesar kr0.3285, mewakili tingkat pertumbuhan +5.81%. Secara riwayat, harga all-time high dari Venus dalam DKK adalah kr981.33, sedangkan harga all-time low adalah kr11.02.
Grafik Harga Konversi 1XVS ke DKK
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 XVS ke DKK adalah kr39.98 DKK, dengan perubahan +5.81% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga XVS/DKK milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 XVS/DKK selama satu hari terakhir.
Perdagangan Venus
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 5.98 | +5.81% | |
![]() Abadi | $ 5.96 | +5.66% |
Harga real-time perdagangan XVS/USDT Spot adalah $5.98, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar +5.81%, XVS/USDT Spot adalah $5.98 dan +5.81%, dan XVS/USDT Perpetual adalah $5.96 dan +5.66%.
Tabel Konversi Venus ke Danish Krone
Tabel Konversi XVS ke DKK
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1XVS | 39.98DKK |
2XVS | 79.97DKK |
3XVS | 119.96DKK |
4XVS | 159.95DKK |
5XVS | 199.94DKK |
6XVS | 239.93DKK |
7XVS | 279.92DKK |
8XVS | 319.91DKK |
9XVS | 359.90DKK |
10XVS | 399.89DKK |
100XVS | 3,998.97DKK |
500XVS | 19,994.88DKK |
1000XVS | 39,989.77DKK |
5000XVS | 199,948.86DKK |
10000XVS | 399,897.73DKK |
Tabel Konversi DKK ke XVS
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1DKK | 0.025XVS |
2DKK | 0.05001XVS |
3DKK | 0.07501XVS |
4DKK | 0.1XVS |
5DKK | 0.125XVS |
6DKK | 0.15XVS |
7DKK | 0.175XVS |
8DKK | 0.2XVS |
9DKK | 0.225XVS |
10DKK | 0.25XVS |
10000DKK | 250.06XVS |
50000DKK | 1,250.31XVS |
100000DKK | 2,500.63XVS |
500000DKK | 12,503.19XVS |
1000000DKK | 25,006.39XVS |
Tabel konversi jumlah XVS ke DKK dan DKK ke XVS di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 XVS ke DKK, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 DKK ke XVS, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Venus
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | CHF5.09 CHF |
![]() | kr39.99 DKK |
![]() | £290.43 EGP |
![]() | ₫147,238.81 VND |
![]() | KM10.48 BAM |
![]() | USh22,233.52 UGX |
![]() | lei26.66 RON |
Venus | 1 XVS |
---|---|
![]() | ﷼22.44 SAR |
![]() | ₵94.23 GHS |
![]() | د.ك1.82 KWD |
![]() | ₦9,679.98 NGN |
![]() | .د.ب2.25 BHD |
![]() | FCFA3,516.22 XAF |
![]() | K12,568.27 MMK |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 XVS dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 XVS = $undefined USD, 1 XVS = € EUR, 1 XVS = ₹ INR, 1 XVS = Rp IDR,1 XVS = $ CAD, 1 XVS = £ GBP, 1 XVS = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke DKK
ETH tukar ke DKK
USDT tukar ke DKK
XRP tukar ke DKK
BNB tukar ke DKK
SOL tukar ke DKK
USDC tukar ke DKK
ADA tukar ke DKK
DOGE tukar ke DKK
TRX tukar ke DKK
STETH tukar ke DKK
SMART tukar ke DKK
PI tukar ke DKK
WBTC tukar ke DKK
LINK tukar ke DKK
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke DKK, ETH ke DKK, USDT ke DKK, BNB ke DKK, SOL ke DKK, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.39 |
![]() | 0.0008965 |
![]() | 0.03908 |
![]() | 74.81 |
![]() | 32.51 |
![]() | 0.1187 |
![]() | 0.5991 |
![]() | 74.80 |
![]() | 105.56 |
![]() | 444.14 |
![]() | 336.36 |
![]() | 0.03897 |
![]() | 47,436.03 |
![]() | 58.04 |
![]() | 0.0008988 |
![]() | 5.38 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Danish Krone terhadap mata uang populer, termasuk DKK ke GT, DKK ke USDT,DKK ke BTC,DKK ke ETH,DKK ke USBT, DKK ke PEPE, DKK ke EIGEN, DKK ke OG, dsb.
Masukkan jumlah Venus Anda
Masukkan jumlah XVS Anda
Masukkan jumlah XVS Anda
Pilih Danish Krone
Klik pada tarik-turun untuk memilih Danish Krone atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Venus saat ini dalam Danish Krone atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Venus
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Venus ke DKK dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Venus
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Venus ke Danish Krone (DKK)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Venus ke Danish Krone diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Venus ke Danish Krone?
4.Bisakah Saya mengkonversi Venus ke mata uang lainnya selain Danish Krone?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Danish Krone (DKK)?
Berita Terbaru Terkait Venus (XVS)

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.