Tukar 1 GamerCoin (GHX) ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)
GHX/CNY: 1 GHX ≈ ¥0.19 CNY
Pasar GamerCoin Hari Ini
GamerCoin menurun dibandingkan kemarin
Harga GHX saat ini dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.1856. Berdasarkan pasokan 622,866,240.00 GHX yang beredar, total kapitalisasi pasar GHX dalam CNY adalah ¥815,554,662.51. Dalam 24 jam terakhir, harga GHX dalam CNY turun sebesar ¥-0.000954, mewakili tingkat penurunan -3.48%. Secara riwayat, harga all-time high dari GHX dalam CNY adalah ¥1.26, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.149.
Grafik Harga Konversi 1GHX ke CNY
Pada 2025-03-22 00:37:12, nilai tukar 1 GHX ke CNY adalah ¥0.18 CNY, dengan perubahan -3.48% dalam 24 jam terakhir (2025-03-21 00:40:00) ke (2025-03-22 00:35:00), Halaman grafik harga GHX/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 GHX/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan GamerCoin
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02646 | -1.34% |
Harga real-time perdagangan GHX/USDT Spot adalah $0.02646, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -1.34%, GHX/USDT Spot adalah $0.02646 dan -1.34%, dan GHX/USDT Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi GamerCoin ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi GHX ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1GHX | 0.18CNY |
2GHX | 0.37CNY |
3GHX | 0.55CNY |
4GHX | 0.74CNY |
5GHX | 0.92CNY |
6GHX | 1.11CNY |
7GHX | 1.29CNY |
8GHX | 1.48CNY |
9GHX | 1.67CNY |
10GHX | 1.85CNY |
1000GHX | 185.64CNY |
5000GHX | 928.20CNY |
10000GHX | 1,856.40CNY |
50000GHX | 9,282.01CNY |
100000GHX | 18,564.02CNY |
Tabel Konversi CNY ke GHX
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 5.38GHX |
2CNY | 10.77GHX |
3CNY | 16.16GHX |
4CNY | 21.54GHX |
5CNY | 26.93GHX |
6CNY | 32.32GHX |
7CNY | 37.70GHX |
8CNY | 43.09GHX |
9CNY | 48.48GHX |
10CNY | 53.86GHX |
100CNY | 538.67GHX |
500CNY | 2,693.38GHX |
1000CNY | 5,386.76GHX |
5000CNY | 26,933.81GHX |
10000CNY | 53,867.63GHX |
Tabel konversi jumlah GHX ke CNY dan CNY ke GHX di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 GHX ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke GHX, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1GamerCoin
GamerCoin | 1 GHX |
---|---|
![]() | $0.03 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹2.2 INR |
![]() | Rp399.27 IDR |
![]() | $0.04 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.87 THB |
GamerCoin | 1 GHX |
---|---|
![]() | ₽2.43 RUB |
![]() | R$0.14 BRL |
![]() | د.إ0.1 AED |
![]() | ₺0.9 TRY |
![]() | ¥0.19 CNY |
![]() | ¥3.79 JPY |
![]() | $0.21 HKD |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 GHX dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 GHX = $0.03 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹2.2 INR, 1 GHX = Rp399.27 IDR,1 GHX = $0.04 CAD, 1 GHX = £0.02 GBP, 1 GHX = ฿0.87 THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
LEO tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008433 |
![]() | 0.03608 |
![]() | 70.91 |
![]() | 29.81 |
![]() | 0.1117 |
![]() | 0.5521 |
![]() | 70.85 |
![]() | 100.65 |
![]() | 424.33 |
![]() | 303.37 |
![]() | 0.03601 |
![]() | 44,306.13 |
![]() | 0.0008416 |
![]() | 7.18 |
![]() | 5.05 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan terhadap mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT,CNY ke BTC,CNY ke ETH,CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dsb.
Masukkan jumlah GamerCoin Anda
Masukkan jumlah GHX Anda
Masukkan jumlah GHX Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga GamerCoin saat ini dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli GamerCoin
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi GamerCoin ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli GamerCoin
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter GamerCoin ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk GamerCoin ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar GamerCoin ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi GamerCoin ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait GamerCoin (GHX)

Dự đoán giá API3 năm 2025: Tiềm năng tăng trưởng và các yếu tố quan trọng
Khám phá tiềm năng tăng của API3 lên $2 vào năm 2025, các yếu tố động lực chính, dự đoán và rủi ro.

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Token SIREN: Tiền điện tử được thúc đẩy bởi trí tuệ nhân tạo, lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp
Bài viết giới thiệu SirenAI, là lực đẩy cốt lõi của SIREN, và phân tích những ưu điểm độc đáo và rủi ro tiềm năng trong thị trường tiền điện tử.

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.