Tukar 1 GameBuild (GAME2) ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)
GAME2/CNY: 1 GAME2 ≈ ¥0.02 CNY
Pasar GameBuild Hari Ini
GameBuild menurun dibandingkan kemarin
Harga GAME2 saat ini dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥0.02419. Berdasarkan pasokan 17,175,752,000.00 GAME2 yang beredar, total kapitalisasi pasar GAME2 dalam CNY adalah ¥2,931,628,104.35. Dalam 24 jam terakhir, harga GAME2 dalam CNY turun sebesar ¥-0.000147, mewakili tingkat penurunan -4.11%. Secara riwayat, harga all-time high dari GAME2 dalam CNY adalah ¥0.09169, sedangkan harga all-time low adalah ¥0.01789.
Grafik Harga Konversi 1GAME2 ke CNY
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 GAME2 ke CNY adalah ¥0.02 CNY, dengan perubahan -4.11% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga GAME2/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 GAME2/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan GameBuild
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00343 | -3.67% |
Harga real-time perdagangan GAME2/USDT Spot adalah $0.00343, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -3.67%, GAME2/USDT Spot adalah $0.00343 dan -3.67%, dan GAME2/USDT Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi GameBuild ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi GAME2 ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.02CNY |
2GAME2 | 0.04CNY |
3GAME2 | 0.07CNY |
4GAME2 | 0.09CNY |
5GAME2 | 0.12CNY |
6GAME2 | 0.14CNY |
7GAME2 | 0.16CNY |
8GAME2 | 0.19CNY |
9GAME2 | 0.21CNY |
10GAME2 | 0.24CNY |
10000GAME2 | 241.99CNY |
50000GAME2 | 1,209.97CNY |
100000GAME2 | 2,419.95CNY |
500000GAME2 | 12,099.76CNY |
1000000GAME2 | 24,199.52CNY |
Tabel Konversi CNY ke GAME2
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 41.32GAME2 |
2CNY | 82.64GAME2 |
3CNY | 123.96GAME2 |
4CNY | 165.29GAME2 |
5CNY | 206.61GAME2 |
6CNY | 247.93GAME2 |
7CNY | 289.26GAME2 |
8CNY | 330.58GAME2 |
9CNY | 371.90GAME2 |
10CNY | 413.23GAME2 |
100CNY | 4,132.31GAME2 |
500CNY | 20,661.55GAME2 |
1000CNY | 41,323.11GAME2 |
5000CNY | 206,615.58GAME2 |
10000CNY | 413,231.17GAME2 |
Tabel konversi jumlah GAME2 ke CNY dan CNY ke GAME2 di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 GAME2 ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CNY ke GAME2, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1GameBuild
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₩4.57 KRW |
![]() | ₴0.14 UAH |
![]() | NT$0.11 TWD |
![]() | ₨0.95 PKR |
![]() | ₱0.19 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.08 CZK |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.03 SEK |
![]() | R0.06 ZAR |
![]() | Rs1.05 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 GAME2 dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 GAME2 = $undefined USD, 1 GAME2 = € EUR, 1 GAME2 = ₹ INR, 1 GAME2 = Rp IDR,1 GAME2 = $ CAD, 1 GAME2 = £ GBP, 1 GAME2 = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
TON tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008449 |
![]() | 0.03739 |
![]() | 70.92 |
![]() | 32.74 |
![]() | 0.1145 |
![]() | 0.5464 |
![]() | 70.85 |
![]() | 392.52 |
![]() | 101.89 |
![]() | 304.36 |
![]() | 0.03715 |
![]() | 48,126.14 |
![]() | 0.0008418 |
![]() | 18.81 |
![]() | 4.98 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan terhadap mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT,CNY ke BTC,CNY ke ETH,CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dsb.
Masukkan jumlah GameBuild Anda
Masukkan jumlah GAME2 Anda
Masukkan jumlah GAME2 Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga GameBuild saat ini dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli GameBuild
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi GameBuild ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli GameBuild
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter GameBuild ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk GameBuild ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar GameBuild ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi GameBuild ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait GameBuild (GAME2)

Token FLUID: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Quản lý DeFi Cross-Chain Instadapp
Bài viết giới thiệu những lợi ích cốt lõi của FLUIDs, bao gồm thiết kế lớp thanh khoản thống nhất độc đáo, đột phá về tương tác giữa các chuỗi khối, các giải pháp thông minh do trí tuệ nhân tạo điều khiển, và việc biến đổi tài sản vật lý thành token.

Stellar (XLM) : Hợp đồng thông minh, Hệ sinh thái DeFi và Ứng dụng thực tế
Bài viết này khám phá xu hướng phát triển của Stellar (XLM) vào năm 2025

Mạng hạt: Cơ sở hạ tầng Web3 và các giải pháp quản lý danh tính phi tập trung vào năm 2025
Bài viết tập trung vào công nghệ Tài khoản Toàn cầu sáng tạo của mình, phân tích những lợi ích của quản lý danh tính phi tập trung và giải thích cách tương tác giữa chuỗi sẽ thay đổi hệ sinh thái Web3.

Phân tích độc quyền về Nắm giữ và Chiến lược Đầu tư của Gia đình Trump tại WLFI
Nắm giữ WIFI đối mặt với mức lỗ giấy 100 triệu đô la - Có những tín hiệu cảnh báo đằng sau điều này là gì?

Dự án Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch Token BMT?
Bubblemaps là một nền tảng phân tích dữ liệu trên chuỗi khối sáng tạo.

Dự đoán giá Token TOSHI: Khả năng và Thách thức của việc Vượt qua $0.01
TOSHI được sinh ra trên mạng lưới Layer2 của chuỗi Base, và vị trí của nó không chỉ là một đồng tiền meme đơn giản.
Pelajari lebih lanjut tentang GameBuild (GAME2)

GameBuild là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về GAME

GAME: Đại lý trí tuệ nhân tạo 'engine' của hệ sinh thái ảo

Hiểu về nền tảng chơi game AI Xterio: Lịch sử, Cơ hội và Airdrops

Sonic: L2 đầu tiên trên Solana được thiết kế cho Gaming

$PERCY): Đồng tiền Meme Lấy cảm hứng từ Nhân vật Chơi game của Elon
