Tukar 1 DIA (DIA) ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)
DIA/CNY: 1 DIA ≈ ¥2.94 CNY
Pasar DIA Hari Ini
DIA menurun dibandingkan kemarin
Harga DIA saat ini dikonversi ke Chinese Renminbi Yuan (CNY) adalah ¥2.93. Berdasarkan pasokan 119,676,104.00 DIA yang beredar, total kapitalisasi pasar DIA dalam CNY adalah ¥2,479,080,110.29. Dalam 24 jam terakhir, harga DIA dalam CNY turun sebesar ¥-0.005912, mewakili tingkat penurunan -1.40%. Secara riwayat, harga all-time high dari DIA dalam CNY adalah ¥40.41, sedangkan harga all-time low adalah ¥1.47.
Grafik Harga Konversi 1DIA ke CNY
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 DIA ke CNY adalah ¥2.93 CNY, dengan perubahan -1.40% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga DIA/CNY milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 DIA/CNY selama satu hari terakhir.
Perdagangan DIA
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4164 | -1.18% | |
![]() Abadi | $ 0.4166 | -1.37% |
Harga real-time perdagangan DIA/USDT Spot adalah $0.4164, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -1.18%, DIA/USDT Spot adalah $0.4164 dan -1.18%, dan DIA/USDT Perpetual adalah $0.4166 dan -1.37%.
Tabel Konversi DIA ke Chinese Renminbi Yuan
Tabel Konversi DIA ke CNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1DIA | 2.93CNY |
2DIA | 5.87CNY |
3DIA | 8.81CNY |
4DIA | 11.74CNY |
5DIA | 14.68CNY |
6DIA | 17.62CNY |
7DIA | 20.55CNY |
8DIA | 23.49CNY |
9DIA | 26.43CNY |
10DIA | 29.36CNY |
100DIA | 293.69CNY |
500DIA | 1,468.47CNY |
1000DIA | 2,936.95CNY |
5000DIA | 14,684.76CNY |
10000DIA | 29,369.52CNY |
Tabel Konversi CNY ke DIA
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CNY | 0.3404DIA |
2CNY | 0.6809DIA |
3CNY | 1.02DIA |
4CNY | 1.36DIA |
5CNY | 1.70DIA |
6CNY | 2.04DIA |
7CNY | 2.38DIA |
8CNY | 2.72DIA |
9CNY | 3.06DIA |
10CNY | 3.40DIA |
1000CNY | 340.48DIA |
5000CNY | 1,702.44DIA |
10000CNY | 3,404.88DIA |
50000CNY | 17,024.44DIA |
100000CNY | 34,048.89DIA |
Tabel konversi jumlah DIA ke CNY dan CNY ke DIA di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 DIA ke CNY, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 CNY ke DIA, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1DIA
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | $0.41 USD |
![]() | €0.37 EUR |
![]() | ₹34.46 INR |
![]() | Rp6,257.52 IDR |
![]() | $0.56 CAD |
![]() | £0.31 GBP |
![]() | ฿13.61 THB |
DIA | 1 DIA |
---|---|
![]() | ₽38.12 RUB |
![]() | R$2.24 BRL |
![]() | د.إ1.51 AED |
![]() | ₺14.08 TRY |
![]() | ¥2.91 CNY |
![]() | ¥59.4 JPY |
![]() | $3.21 HKD |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 DIA dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 DIA = $0.41 USD, 1 DIA = €0.37 EUR, 1 DIA = ₹34.46 INR, 1 DIA = Rp6,257.52 IDR,1 DIA = $0.56 CAD, 1 DIA = £0.31 GBP, 1 DIA = ฿13.61 THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke CNY
ETH tukar ke CNY
USDT tukar ke CNY
XRP tukar ke CNY
BNB tukar ke CNY
SOL tukar ke CNY
USDC tukar ke CNY
ADA tukar ke CNY
DOGE tukar ke CNY
TRX tukar ke CNY
STETH tukar ke CNY
SMART tukar ke CNY
WBTC tukar ke CNY
LEO tukar ke CNY
LINK tukar ke CNY
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke CNY, ETH ke CNY, USDT ke CNY, BNB ke CNY, SOL ke CNY, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 3.11 |
![]() | 0.0008408 |
![]() | 0.03569 |
![]() | 70.91 |
![]() | 29.64 |
![]() | 0.1126 |
![]() | 0.5488 |
![]() | 70.85 |
![]() | 99.94 |
![]() | 419.59 |
![]() | 299.88 |
![]() | 0.03586 |
![]() | 47,291.40 |
![]() | 0.0008433 |
![]() | 7.16 |
![]() | 5.01 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Chinese Renminbi Yuan terhadap mata uang populer, termasuk CNY ke GT, CNY ke USDT,CNY ke BTC,CNY ke ETH,CNY ke USBT, CNY ke PEPE, CNY ke EIGEN, CNY ke OG, dsb.
Masukkan jumlah DIA Anda
Masukkan jumlah DIA Anda
Masukkan jumlah DIA Anda
Pilih Chinese Renminbi Yuan
Klik pada tarik-turun untuk memilih Chinese Renminbi Yuan atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga DIA saat ini dalam Chinese Renminbi Yuan atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli DIA
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi DIA ke CNY dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli DIA
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter DIA ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk DIA ke Chinese Renminbi Yuan diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar DIA ke Chinese Renminbi Yuan?
4.Bisakah Saya mengkonversi DIA ke mata uang lainnya selain Chinese Renminbi Yuan?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Berita Terbaru Terkait DIA (DIA)

Diamante Token DIAM: Một Hệ sinh thái Blockchain Mở cửa Dân chủ Hóa Nền kinh tế số
Khám phá cách Diamante Token (DIAM) đang làm cho nền kinh tế số hóa trở nên dân chủ thông qua một hệ sinh thái blockchain đầy sáng tạo.

Token KOMA: Tiền điện tử theo chủ đề chó con của Shib và BNB Guardian
Khám phá TOKEN KOMA: Ngôi sao mới của gia đình Shib, người bảo vệ trung thành của BNB. Token mang chủ đề cho chú chó dễ thương này được dành cho sự phân quyền do cộng đồng điều hành và từ thiện tiền điện tử.

Token AI Comedian và Token Hài Hước RM9000 trong Hệ Sinh Thái Solana
Khám phá ngôi sao hài AI mới trong Solana Eco_ - Token RM9000! Dự án độc đáo này hoàn hảo kết hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để mang đến cho người dùng trải nghiệm “độc đáo trên chuỗi” chưa từng có.

TOKEN NATIVE: Farcaster's New Client Social Media Token Dựa trên Base Chain
Sự ra mắt của Token NATIVE đại diện cho một cột mốc trong các token truyền thông xã hội. Nó không chỉ là một phương tiện trao đổi - nó là một cây cầu kết nối người dùng, nhà sáng tạo nội dung và nền tảng.

Sự cố Radiant Capital: Hacker chuyển $52 triệu về Ethereum trong vụ vi phạm DeFi
Làm thế nào Crypto Mixers hỗ trợ các Hacker Crypto bảo vệ tài sản đã bị đánh cắp

gateLive AMA Recap-Legend of Arcadia
Legend of Arcadia là trò chơi thẻ chiến lược hành động thế hệ tiếp theo, hấp dẫn dựa trên RPG ngẫu nhiên trên blockchain.
Pelajari lebih lanjut tentang DIA (DIA)

Tất cả những gì bạn cần biết về DIA

Diamante (DIAM): Hệ sinh thái Blockchain Hybrid Thế hệ tiếp theo là gì

Gate Research: Polymarket đạt khối lượng hàng tháng 1 tỷ USD, Base Network ghi nhận mức cao kỷ lục của việc chuyển tiền USDC

So sánh tiền điện tử với các loại tài sản khác

Cơ sở hạ tầng thanh toán tiền điện tử: Mạng Fuse ($ FUSE)
