Pasar Crowny Hari Ini
Crowny menurun dibandingkan kemarin.
Harga saat ini CRWNY yang dikonversi ke Nepalese Rupee (NPR) adalah रू0.1797. Dengan pasokan beredar 700,597,988 CRWNY, total kapitalisasi pasar CRWNY dalam NPR adalah रू16,831,931,605.98. Selama 24 jam terakhir, harga CRWNY di NPR turun sebesar रू-0.003133, yang menunjukkan penurunan sebesar -1.8%. Secara riwayat, harga all-time high untuk CRWNY dalam NPR adalah रू25.38, sedangkan harga all-time low adalah रू0.04507.
Grafik Konversi Harga 1CRWNY ke NPR
Pada Invalid Date, nilai tukar 1 CRWNY ke NPR adalah रू0.1797 NPR, dengan perubahan -1.8% dalam 24 jam terakhir (--) menjadi (--), Halaman grafik harga CRWNY/NPR milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 CRWNY/NPR selama satu hari terakhir.
Perdagangan Crowny
Koin | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Harga real-time perdagangan CRWNY/-- Spot adalah $, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, CRWNY/-- Spot adalah $ dan 0%, dan CRWNY/-- Perpetual adalah $ dan 0%.
Tabel Konversi Crowny ke Nepalese Rupee
Tabel Konversi CRWNY ke NPR
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CRWNY | 0.17NPR |
2CRWNY | 0.35NPR |
3CRWNY | 0.53NPR |
4CRWNY | 0.71NPR |
5CRWNY | 0.89NPR |
6CRWNY | 1.07NPR |
7CRWNY | 1.25NPR |
8CRWNY | 1.43NPR |
9CRWNY | 1.61NPR |
10CRWNY | 1.79NPR |
1000CRWNY | 179.72NPR |
5000CRWNY | 898.63NPR |
10000CRWNY | 1,797.27NPR |
50000CRWNY | 8,986.37NPR |
100000CRWNY | 17,972.75NPR |
Tabel Konversi NPR ke CRWNY
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1NPR | 5.56CRWNY |
2NPR | 11.12CRWNY |
3NPR | 16.69CRWNY |
4NPR | 22.25CRWNY |
5NPR | 27.81CRWNY |
6NPR | 33.38CRWNY |
7NPR | 38.94CRWNY |
8NPR | 44.51CRWNY |
9NPR | 50.07CRWNY |
10NPR | 55.63CRWNY |
100NPR | 556.39CRWNY |
500NPR | 2,781.98CRWNY |
1000NPR | 5,563.97CRWNY |
5000NPR | 27,819.89CRWNY |
10000NPR | 55,639.78CRWNY |
Tabel konversi jumlah CRWNY ke NPR dan NPR ke CRWNY di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 CRWNY ke NPR, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 NPR ke CRWNY, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Crowny
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Tabel di atas menggambarkan hubungan konversi harga detail antara 1 CRWNY dan mata uang populer lainnya, termasuk tetapi tidak terbatas pada 1 CRWNY = $0 USD, 1 CRWNY = €0 EUR, 1 CRWNY = ₹0.11 INR, 1 CRWNY = Rp20.4 IDR, 1 CRWNY = $0 CAD, 1 CRWNY = £0 GBP, 1 CRWNY = ฿0.04 THB, dll.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke NPR
ETH tukar ke NPR
USDT tukar ke NPR
XRP tukar ke NPR
BNB tukar ke NPR
USDC tukar ke NPR
SOL tukar ke NPR
DOGE tukar ke NPR
TRX tukar ke NPR
ADA tukar ke NPR
STETH tukar ke NPR
WBTC tukar ke NPR
SMART tukar ke NPR
LEO tukar ke NPR
LINK tukar ke NPR
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke NPR, ETH ke NPR, USDT ke NPR, BNB ke NPR, SOL ke NPR, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 0.1691 |
![]() | 0.0000458 |
![]() | 0.002347 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.87 |
![]() | 0.006507 |
![]() | 3.73 |
![]() | 0.0329 |
![]() | 24.05 |
![]() | 15.49 |
![]() | 6.01 |
![]() | 0.002349 |
![]() | 0.00004582 |
![]() | 3,286.82 |
![]() | 0.3971 |
![]() | 0.3026 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Nepalese Rupee dengan mata uang populer, termasuk NPR ke GT, NPR ke USDT, NPR ke BTC, NPR ke ETH, NPR ke USBT, NPR ke PEPE, NPR ke EIGEN, NPR ke OG, dst.
Masukkan jumlah Crowny Anda
Masukkan jumlah CRWNY Anda
Masukkan jumlah CRWNY Anda
Pilih Nepalese Rupee
Klik pada tarik-turun untuk memilih Nepalese Rupee atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Crowny terbaru dalam Nepalese Rupee atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Crowny.
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Crowny ke NPR dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Crowny
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Crowny ke Nepalese Rupee (NPR)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Crowny ke Nepalese Rupee diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Crowny ke Nepalese Rupee?
4.Bisakah Saya mengkonversi Crowny ke mata uang lainnya selain Nepalese Rupee?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Nepalese Rupee (NPR)?
Berita Terbaru Terkait Crowny (CRWNY)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.