Pasar CrossFi Hari Ini
CrossFi menurun dibandingkan kemarin
Harga XFI saat ini dikonversi ke Philippine Peso (PHP) adalah ₱5.68. Berdasarkan pasokan 42,253,610.00 XFI yang beredar, total kapitalisasi pasar XFI dalam PHP adalah ₱13,354,220,149.87. Dalam 24 jam terakhir, harga XFI dalam PHP turun sebesar ₱-0.003545, mewakili tingkat penurunan -3.35%. Secara riwayat, harga all-time high dari XFI dalam PHP adalah ₱62.31, sedangkan harga all-time low adalah ₱5.14.
Grafik Harga Konversi 1XFI ke PHP
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 XFI ke PHP adalah ₱5.68 PHP, dengan perubahan -3.35% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga XFI/PHP milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 XFI/PHP selama satu hari terakhir.
Perdagangan CrossFi
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1022 | -3.49% |
Harga real-time perdagangan XFI/USDT Spot adalah $0.1022, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar -3.49%, XFI/USDT Spot adalah $0.1022 dan -3.49%, dan XFI/USDT Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi CrossFi ke Philippine Peso
Tabel Konversi XFI ke PHP
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1XFI | 5.68PHP |
2XFI | 11.36PHP |
3XFI | 17.04PHP |
4XFI | 22.72PHP |
5XFI | 28.40PHP |
6XFI | 34.08PHP |
7XFI | 39.76PHP |
8XFI | 45.44PHP |
9XFI | 51.12PHP |
10XFI | 56.80PHP |
100XFI | 568.05PHP |
500XFI | 2,840.27PHP |
1000XFI | 5,680.54PHP |
5000XFI | 28,402.73PHP |
10000XFI | 56,805.47PHP |
Tabel Konversi PHP ke XFI
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1PHP | 0.176XFI |
2PHP | 0.352XFI |
3PHP | 0.5281XFI |
4PHP | 0.7041XFI |
5PHP | 0.8801XFI |
6PHP | 1.05XFI |
7PHP | 1.23XFI |
8PHP | 1.40XFI |
9PHP | 1.58XFI |
10PHP | 1.76XFI |
1000PHP | 176.03XFI |
5000PHP | 880.19XFI |
10000PHP | 1,760.39XFI |
50000PHP | 8,801.96XFI |
100000PHP | 17,603.93XFI |
Tabel konversi jumlah XFI ke PHP dan PHP ke XFI di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 XFI ke PHP, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 PHP ke XFI, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1CrossFi
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | ₩135.98 KRW |
![]() | ₴4.22 UAH |
![]() | NT$3.26 TWD |
![]() | ₨28.36 PKR |
![]() | ₱5.68 PHP |
![]() | $0.15 AUD |
![]() | Kč2.29 CZK |
CrossFi | 1 XFI |
---|---|
![]() | RM0.43 MYR |
![]() | zł0.39 PLN |
![]() | kr1.04 SEK |
![]() | R1.78 ZAR |
![]() | Rs31.13 LKR |
![]() | $0.13 SGD |
![]() | $0.16 NZD |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 XFI dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 XFI = $undefined USD, 1 XFI = € EUR, 1 XFI = ₹ INR, 1 XFI = Rp IDR,1 XFI = $ CAD, 1 XFI = £ GBP, 1 XFI = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke PHP
ETH tukar ke PHP
USDT tukar ke PHP
XRP tukar ke PHP
BNB tukar ke PHP
SOL tukar ke PHP
USDC tukar ke PHP
DOGE tukar ke PHP
ADA tukar ke PHP
TRX tukar ke PHP
STETH tukar ke PHP
SMART tukar ke PHP
WBTC tukar ke PHP
LINK tukar ke PHP
TON tukar ke PHP
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke PHP, ETH ke PHP, USDT ke PHP, BNB ke PHP, SOL ke PHP, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0001019 |
![]() | 0.004312 |
![]() | 8.98 |
![]() | 3.65 |
![]() | 0.01417 |
![]() | 0.06359 |
![]() | 8.98 |
![]() | 48.46 |
![]() | 12.20 |
![]() | 39.30 |
![]() | 0.00432 |
![]() | 5,824.62 |
![]() | 0.0001019 |
![]() | 0.5908 |
![]() | 2.43 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Philippine Peso terhadap mata uang populer, termasuk PHP ke GT, PHP ke USDT,PHP ke BTC,PHP ke ETH,PHP ke USBT, PHP ke PEPE, PHP ke EIGEN, PHP ke OG, dsb.
Masukkan jumlah CrossFi Anda
Masukkan jumlah XFI Anda
Masukkan jumlah XFI Anda
Pilih Philippine Peso
Klik pada tarik-turun untuk memilih Philippine Peso atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga CrossFi saat ini dalam Philippine Peso atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli CrossFi
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi CrossFi ke PHP dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli CrossFi
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter CrossFi ke Philippine Peso (PHP)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk CrossFi ke Philippine Peso diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar CrossFi ke Philippine Peso?
4.Bisakah Saya mengkonversi CrossFi ke mata uang lainnya selain Philippine Peso?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Philippine Peso (PHP)?
Berita Terbaru Terkait CrossFi (XFI)

SEI Coin là gì: Phân tích về Tài sản tiền điện tử mới nổi và Triển vọng đầu tư
SEI coin đã xuất hiện trên thị trường tiền điện tử với công nghệ blockchain đột phá và khả năng xử lý giao dịch hiệu quả.

Thông tin về Token Mubarak: Khám phá những điểm nóng về tiền điện tử mới nhất vào năm 2025, Gate.io sẽ giúp bạn hiểu trước!
Mubarak Coin không chỉ kết hợp các yếu tố hài hước và vui nhộn trên Internet với logic tài chính nghiêm ngặt, mà còn cung cấp cho nhà đầu tư bán lẻ cái nhìn thị trường chưa từng có.

Dự đoán giá và phân tích đầu tư cho Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, như một đồng tiền meme mới nổi trên Chuỗi BNB, thể hiện những ưu điểm độc đáo và tiềm năng phát triển.

Giá của SUI là bao nhiêu? Làm thế nào để giao dịch SUI trong tương lai?
Token SUI sẽ được niêm yết trên nền tảng Gate.io vào tháng 5 năm 2023 và là một trong những dự án blockchain Layer1 có hiệu suất tốt nhất trong hai năm qua.

Mạng Sui: Định nghĩa lại Tương lai của Blockchain Hiệu suất Cao
SUI nhằm giải quyết vấn đề hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain truyền thống và cung cấp nền tảng vững chắc cho thế hệ tiếp theo của ứng dụng phi tập trung (dApps).

Giá SUI hiện tại và Hướng dẫn giao dịch Gate.io: Nguồn tài nguyên đa năng của bạn cho Cơ hội Đầu tư
Gate.io đã trở thành nền tảng ưa thích để giao dịch SUI nhờ vào tính bảo mật, thanh khoản và trải nghiệm người dùng.