Tukar 1 Chai (CHAI) ke Israeli New Sheqel (ILS)
CHAI/ILS: 1 CHAI ≈ ₪4.34 ILS
Pasar Chai Hari Ini
Chai menurun dibandingkan kemarin
Harga CHAI saat ini dikonversi ke Israeli New Sheqel (ILS) adalah ₪4.34. Berdasarkan pasokan 37,308,700.00 CHAI yang beredar, total kapitalisasi pasar CHAI dalam ILS adalah ₪611,520,320.57. Dalam 24 jam terakhir, harga CHAI dalam ILS turun sebesar ₪-0.0000437, mewakili tingkat penurunan -0.0038%. Secara riwayat, harga all-time high dari CHAI dalam ILS adalah ₪147.46, sedangkan harga all-time low adalah ₪1.72.
Grafik Harga Konversi 1CHAI ke ILS
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 CHAI ke ILS adalah ₪4.34 ILS, dengan perubahan -0.0038% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga CHAI/ILS milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 CHAI/ILS selama satu hari terakhir.
Perdagangan Chai
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Belum ada data |
Harga real-time perdagangan CHAI/-- Spot adalah $--, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, CHAI/-- Spot adalah $-- dan 0%, dan CHAI/-- Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi Chai ke Israeli New Sheqel
Tabel Konversi CHAI ke ILS
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CHAI | 4.34ILS |
2CHAI | 8.68ILS |
3CHAI | 13.02ILS |
4CHAI | 17.36ILS |
5CHAI | 21.70ILS |
6CHAI | 26.04ILS |
7CHAI | 30.39ILS |
8CHAI | 34.73ILS |
9CHAI | 39.07ILS |
10CHAI | 43.41ILS |
100CHAI | 434.15ILS |
500CHAI | 2,170.79ILS |
1000CHAI | 4,341.59ILS |
5000CHAI | 21,707.97ILS |
10000CHAI | 43,415.95ILS |
Tabel Konversi ILS ke CHAI
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1ILS | 0.2303CHAI |
2ILS | 0.4606CHAI |
3ILS | 0.6909CHAI |
4ILS | 0.9213CHAI |
5ILS | 1.15CHAI |
6ILS | 1.38CHAI |
7ILS | 1.61CHAI |
8ILS | 1.84CHAI |
9ILS | 2.07CHAI |
10ILS | 2.30CHAI |
1000ILS | 230.33CHAI |
5000ILS | 1,151.65CHAI |
10000ILS | 2,303.30CHAI |
50000ILS | 11,516.50CHAI |
100000ILS | 23,033.00CHAI |
Tabel konversi jumlah CHAI ke ILS dan ILS ke CHAI di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CHAI ke ILS, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 100000 ILS ke CHAI, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Chai
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | ৳137.47 BDT |
![]() | Ft405.27 HUF |
![]() | kr12.07 NOK |
![]() | د.م.11.14 MAD |
![]() | Nu.96.08 BTN |
![]() | лв2.02 BGN |
![]() | KSh148.4 KES |
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | $22.3 MXN |
![]() | $4,796.89 COP |
![]() | ₪4.34 ILS |
![]() | $1,069.6 CLP |
![]() | रू153.73 NPR |
![]() | ₾3.13 GEL |
![]() | د.ت3.48 TND |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 CHAI dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 CHAI = $undefined USD, 1 CHAI = € EUR, 1 CHAI = ₹ INR, 1 CHAI = Rp IDR,1 CHAI = $ CAD, 1 CHAI = £ GBP, 1 CHAI = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke ILS
ETH tukar ke ILS
USDT tukar ke ILS
XRP tukar ke ILS
BNB tukar ke ILS
SOL tukar ke ILS
USDC tukar ke ILS
ADA tukar ke ILS
DOGE tukar ke ILS
TRX tukar ke ILS
STETH tukar ke ILS
SMART tukar ke ILS
PI tukar ke ILS
WBTC tukar ke ILS
LEO tukar ke ILS
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke ILS, ETH ke ILS, USDT ke ILS, BNB ke ILS, SOL ke ILS, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 6.06 |
![]() | 0.001605 |
![]() | 0.0697 |
![]() | 132.45 |
![]() | 58.99 |
![]() | 0.2088 |
![]() | 1.06 |
![]() | 132.43 |
![]() | 189.06 |
![]() | 792.29 |
![]() | 594.75 |
![]() | 0.07016 |
![]() | 84,410.32 |
![]() | 111.82 |
![]() | 0.001596 |
![]() | 13.43 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Israeli New Sheqel terhadap mata uang populer, termasuk ILS ke GT, ILS ke USDT,ILS ke BTC,ILS ke ETH,ILS ke USBT, ILS ke PEPE, ILS ke EIGEN, ILS ke OG, dsb.
Masukkan jumlah Chai Anda
Masukkan jumlah CHAI Anda
Masukkan jumlah CHAI Anda
Pilih Israeli New Sheqel
Klik pada tarik-turun untuk memilih Israeli New Sheqel atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Chai saat ini dalam Israeli New Sheqel atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Chai
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Chai ke ILS dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Chai
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Chai ke Israeli New Sheqel (ILS)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Chai ke Israeli New Sheqel diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Chai ke Israeli New Sheqel?
4.Bisakah Saya mengkonversi Chai ke mata uang lainnya selain Israeli New Sheqel?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Israeli New Sheqel (ILS)?
Berita Terbaru Terkait Chai (CHAI)

ELX Token: Cách Dự án Blockchain Elixir Tối Ưu Hóa Thanh Khoản DeFi
Bài viết chi tiết về kiến trúc công nghệ đổi mới của Elixir, các chức năng đa dạng của mã thông báo ELX, các giải pháp thanh khoản sâu, và các mô hình quản trị phi tập trung.

Token REACT Đang Dẫn Đầu Một Cuộc Cách Mạng Mới trong Công Nghệ Blockchain
Token REACT là lõi của dự án Mạng Phản ứng, cung cấp lớp thực thi hợp đồng thông minh qua chuỗi.

Berachain là gì: Hướng dẫn toàn diện về hệ sinh thái Blockchain mới
Berachain đang trỗi dậy như một nền tảng Blockchain Layer 1 đột phá nhằm tái định nghĩa cảnh quan tài chính phi tập trung (DeFi).

Token AIC: Cuộc Cách Mạng Blockchain của Các Đối Tác Ảo Thông Minh AI
Token AIC dẫn đầu một kỷ nguyên mới của các bạn đồng hành ảo thông minh AI, tích hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để tạo ra trải nghiệm thực tế ảo sâu sắc.

ARKM Coin: Cách mạng hóa Blockchain với quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu
Arkham là một mạng lưới phi tập trung cho phép người dùng kiểm soát hơn về dữ liệu cá nhân của họ đồng thời đảm bảo tính minh bạch và an ninh trong hệ sinh thái Blockchain.

Monad Testnet vỡ 100 triệu giao dịch: Sự tăng lên của một Blockchain Tiền điện tử Monad hiệu suất cao
Testnet của Monad vượt qua 100 triệu giao dịch chỉ trong một tuần kể từ khi ra mắt. Là một blockchain Layer 1 hiệu suất cao, nó tương thích với EVM, tích hợp Wormhole và PancakeSwap, và đang mở rộng hệ sinh thái của mình một cách nhanh chóng.
Pelajari lebih lanjut tentang Chai (CHAI)

Sau khi nâng cấp Cancun, điều gì ở phía trước cho Ethereum?

Tìm hiểu các nút thắt cổ chai và các phương pháp tối ưu hóa từ góc độ sự khác biệt về hiệu suất giữa opBNB và Ethereum Layer2

Lofi (LOFI) là gì?

Về giảm thiểu tin cậy và mở rộng quy mô theo chiều ngang

ZK Rollups: Con voi trong phòng
