Pasar Chai Hari Ini
Chai menurun dibandingkan kemarin
Harga CHAI saat ini dikonversi ke Ghanaian Cedi (GHS) adalah ₵18.11. Berdasarkan pasokan 37,308,700.00 CHAI yang beredar, total kapitalisasi pasar CHAI dalam GHS adalah ₵10,642,311,913.66. Dalam 24 jam terakhir, harga CHAI dalam GHS turun sebesar ₵-0.0000437, mewakili tingkat penurunan -0.0038%. Secara riwayat, harga all-time high dari CHAI dalam GHS adalah ₵615.17, sedangkan harga all-time low adalah ₵7.19.
Grafik Harga Konversi 1CHAI ke GHS
Pada 1970-01-01 08:00:00, nilai tukar 1 CHAI ke GHS adalah ₵18.11 GHS, dengan perubahan -0.0038% dalam 24 jam terakhir (--) ke (--), Halaman grafik harga CHAI/GHS milik Gate.io menampilkan data perubahan riwayat 1 CHAI/GHS selama satu hari terakhir.
Perdagangan Chai
Mata uang | Harga | Perubahan 24H | Tindakan |
---|---|---|---|
Belum ada data |
Harga real-time perdagangan CHAI/-- Spot adalah $--, dengan perubahan perdagangan 24 jam sebesar 0%, CHAI/-- Spot adalah $-- dan 0%, dan CHAI/-- Perpetual adalah $-- dan 0%.
Tabel Konversi Chai ke Ghanaian Cedi
Tabel Konversi CHAI ke GHS
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1CHAI | 18.11GHS |
2CHAI | 36.22GHS |
3CHAI | 54.33GHS |
4CHAI | 72.44GHS |
5CHAI | 90.55GHS |
6CHAI | 108.67GHS |
7CHAI | 126.78GHS |
8CHAI | 144.89GHS |
9CHAI | 163.00GHS |
10CHAI | 181.11GHS |
100CHAI | 1,811.18GHS |
500CHAI | 9,055.90GHS |
1000CHAI | 18,111.81GHS |
5000CHAI | 90,559.05GHS |
10000CHAI | 181,118.10GHS |
Tabel Konversi GHS ke CHAI
![]() | Dikonversi ke ![]() |
---|---|
1GHS | 0.05521CHAI |
2GHS | 0.1104CHAI |
3GHS | 0.1656CHAI |
4GHS | 0.2208CHAI |
5GHS | 0.276CHAI |
6GHS | 0.3312CHAI |
7GHS | 0.3864CHAI |
8GHS | 0.4417CHAI |
9GHS | 0.4969CHAI |
10GHS | 0.5521CHAI |
10000GHS | 552.12CHAI |
50000GHS | 2,760.62CHAI |
100000GHS | 5,521.25CHAI |
500000GHS | 27,606.29CHAI |
1000000GHS | 55,212.59CHAI |
Tabel konversi jumlah CHAI ke GHS dan GHS ke CHAI di atas menunjukkan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 10000 CHAI ke GHS, dan hubungan konversi dan nilai spesifik dari 1 ke 1000000 GHS ke CHAI, yang memudahkan pengguna untuk mencari dan melihat.
Konversi Populer 1Chai
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | CHF0.98 CHF |
![]() | kr7.69 DKK |
![]() | £55.82 EGP |
![]() | ₫28,300.96 VND |
![]() | KM2.02 BAM |
![]() | USh4,273.53 UGX |
![]() | lei5.12 RON |
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | ﷼4.31 SAR |
![]() | ₵18.11 GHS |
![]() | د.ك0.35 KWD |
![]() | ₦1,860.6 NGN |
![]() | .د.ب0.43 BHD |
![]() | FCFA675.86 XAF |
![]() | K2,415.76 MMK |
Tabel di atas mengilustrasikan hubungan konversi harga yang mendetail antara 1 CHAI dan mata uang populer lainnya, termasuk tapi terbatas pada 1 CHAI = $undefined USD, 1 CHAI = € EUR, 1 CHAI = ₹ INR, 1 CHAI = Rp IDR,1 CHAI = $ CAD, 1 CHAI = £ GBP, 1 CHAI = ฿ THB, etc.
Pasangan Populer Pertukaran
BTC tukar ke GHS
ETH tukar ke GHS
USDT tukar ke GHS
XRP tukar ke GHS
BNB tukar ke GHS
SOL tukar ke GHS
USDC tukar ke GHS
ADA tukar ke GHS
DOGE tukar ke GHS
TRX tukar ke GHS
STETH tukar ke GHS
SMART tukar ke GHS
WBTC tukar ke GHS
LEO tukar ke GHS
TON tukar ke GHS
Tabel di atas mencantumkan pasangan konversi mata uang yang populer, yang memudahkan Anda menemukan hasil konversi dari mata uang yang sesuai, termasuk BTC ke GHS, ETH ke GHS, USDT ke GHS, BNB ke GHS, SOL ke GHS, dsb.
Nilai Tukar untuk Mata Uang Kripto Populer

![]() | 1.39 |
![]() | 0.000377 |
![]() | 0.01611 |
![]() | 31.75 |
![]() | 13.27 |
![]() | 0.04994 |
![]() | 0.2509 |
![]() | 31.73 |
![]() | 44.98 |
![]() | 190.19 |
![]() | 135.34 |
![]() | 0.01606 |
![]() | 21,178.94 |
![]() | 0.0003789 |
![]() | 3.22 |
![]() | 8.74 |
Tabel di atas memberi Anda fungsi untuk menukar sejumlah Ghanaian Cedi terhadap mata uang populer, termasuk GHS ke GT, GHS ke USDT,GHS ke BTC,GHS ke ETH,GHS ke USBT, GHS ke PEPE, GHS ke EIGEN, GHS ke OG, dsb.
Masukkan jumlah Chai Anda
Masukkan jumlah CHAI Anda
Masukkan jumlah CHAI Anda
Pilih Ghanaian Cedi
Klik pada tarik-turun untuk memilih Ghanaian Cedi atau mata uang yang ingin Anda tukar
Itu saja
Konverter pertukaran mata uang kami akan menampilkan harga Chai saat ini dalam Ghanaian Cedi atau klik segarkan untuk mendapatkan harga terbaru. Pelajari cara membeli Chai
Langkah-langkah diatas menjelaskan bagaimana Anda mengonversi Chai ke GHS dalam tiga langkah demi kenyamanan Anda.
Video Cara Membeli Chai
Frequently Asked Questions (FAQ)
1.Apa itu konverter Chai ke Ghanaian Cedi (GHS)?
2.Seberapa sering nilai tukar untuk Chai ke Ghanaian Cedi diperbarui di halaman ini?
3.Apa faktor yang mempengaruhi nilai tukar Chai ke Ghanaian Cedi?
4.Bisakah Saya mengkonversi Chai ke mata uang lainnya selain Ghanaian Cedi?
5.Bisakah Saya menukar mata uang kripto lainnya ke Ghanaian Cedi (GHS)?
Berita Terbaru Terkait Chai (CHAI)

Daily News | BNB Chain MUBARAK Vốn hóa thị trường Vượt Qua 200 Triệu Đô la, PLUME Tăng Hơn 20% Trong Một Ngày
MUBARAK đã trực tuyến và tăng hơn 50 lần

Đồng tiền MUBARAK: Phân tích Quá trình Chuyển đổi từ Token Meme thành Dự án Blockchain Tiện ích
Bài phân tích này đánh giá một cách khách quan các tính năng của đồng tiền MUBARAK, hiệu suất thị trường gần đây và thông tin chính mà nhà đầu tư cần hiểu trước khi xem xét loại tiền điện tử mới nổi này.

Mạng Sui: Định nghĩa lại Tương lai của Blockchain Hiệu suất Cao
SUI nhằm giải quyết vấn đề hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain truyền thống và cung cấp nền tảng vững chắc cho thế hệ tiếp theo của ứng dụng phi tập trung (dApps).

Form Blockchain: Một Giải pháp Layer 2 Dành cho SocialFi
Từ Blockchain, với sự đổi mới về đường cong kết nối và token FORM1, đang tái tạo SocialFi và thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi của nó.

Sui: Một Blockchain Thế Hệ Tiếp Theo trong Lĩnh Vực Tiền Điện Tử
Blockchain SUI đang trỗi dậy như một trong những dự án sáng tạo nhất trong không gian tiền điện tử.

Token NIL: Làm thế nào Nillion Blockchain cho phép lưu trữ dữ liệu riêng tư cho các AI Agents
Bài viết giới thiệu cách công nghệ tính toán mù Nillions đạt được việc xử lý dữ liệu an toàn và giải quyết vấn đề bảo vệ quyền riêng tư trong ứng dụng AI.
Pelajari lebih lanjut tentang Chai (CHAI)

Sau khi nâng cấp Cancun, điều gì ở phía trước cho Ethereum?

Tìm hiểu các nút thắt cổ chai và các phương pháp tối ưu hóa từ góc độ sự khác biệt về hiệu suất giữa opBNB và Ethereum Layer2

Lofi (LOFI) là gì?

Về giảm thiểu tin cậy và mở rộng quy mô theo chiều ngang

ZK Rollups: Con voi trong phòng
