OvrChuyển đổi Ovr (OVR) sang Tanzanian Shilling (TZS)

OVR/TZS: 1 OVR ≈ Sh275.26 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh275.26. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng TZS là Sh38,346,940,035,681.98. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng TZS đã giảm Sh-3.78, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng TZS là Sh9,048.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh69.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang TZS

Sh275.26-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang TZS là Sh275.26 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1011
-1.84%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1011, with a 24-hour trading change of -1.84%, OVR/USDT Spot is $0.1011 and -1.84%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi OVR sang TZS

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1OVR
275.26TZS
2OVR
550.53TZS
3OVR
825.8TZS
4OVR
1,101.07TZS
5OVR
1,376.34TZS
6OVR
1,651.61TZS
7OVR
1,926.88TZS
8OVR
2,202.15TZS
9OVR
2,477.42TZS
10OVR
2,752.69TZS
100OVR
27,526.95TZS
500OVR
137,634.76TZS
1000OVR
275,269.53TZS
5000OVR
1,376,347.65TZS
10000OVR
2,752,695.3TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang OVR

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1TZS
0.003632OVR
2TZS
0.007265OVR
3TZS
0.01089OVR
4TZS
0.01453OVR
5TZS
0.01816OVR
6TZS
0.02179OVR
7TZS
0.02542OVR
8TZS
0.02906OVR
9TZS
0.03269OVR
10TZS
0.03632OVR
100000TZS
363.28OVR
500000TZS
1,816.4OVR
1000000TZS
3,632.8OVR
5000000TZS
18,164.01OVR
10000000TZS
36,328.03OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang TZS và TZS sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.46 INR, 1 OVR = Rp1,536.69 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008238
logo BTCBTC
0.000002202
logo ETHETH
0.0001168
logo USDTUSDT
0.184
logo XRPXRP
0.09003
logo BNBBNB
0.0003128
logo SOLSOL
0.001494
logo USDCUSDC
0.1839
logo DOGEDOGE
1.12
logo TRXTRX
0.7401
logo ADAADA
0.2904
logo STETHSTETH
0.0001168
logo WBTCWBTC
0.000002202
logo SMARTSMART
158.07
logo LEOLEO
0.01966
logo LINKLINK
0.01447

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tìm hiểu thêm về Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.