OvrChuyển đổi Ovr (OVR) sang Nigerian Naira (NGN)

OVR/NGN: 1 OVR ≈ ₦163.89 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦163.89. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng NGN là ₦13,593,903,646,708.35. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng NGN đã giảm ₦-2.25, biểu thị mức giảm -1.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng NGN là ₦5,387.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦41.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang NGN

163.89-1.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang NGN là ₦163.89 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1011
-1.84%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1011, with a 24-hour trading change of -1.84%, OVR/USDT Spot is $0.1011 and -1.84%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi OVR sang NGN

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1OVR
163.73NGN
2OVR
327.46NGN
3OVR
491.19NGN
4OVR
654.93NGN
5OVR
818.66NGN
6OVR
982.39NGN
7OVR
1,146.13NGN
8OVR
1,309.86NGN
9OVR
1,473.59NGN
10OVR
1,637.32NGN
100OVR
16,373.28NGN
500OVR
81,866.44NGN
1000OVR
163,732.89NGN
5000OVR
818,664.48NGN
10000OVR
1,637,328.96NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang OVR

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1NGN
0.006107OVR
2NGN
0.01221OVR
3NGN
0.01832OVR
4NGN
0.02443OVR
5NGN
0.03053OVR
6NGN
0.03664OVR
7NGN
0.04275OVR
8NGN
0.04886OVR
9NGN
0.05496OVR
10NGN
0.06107OVR
100000NGN
610.75OVR
500000NGN
3,053.75OVR
1000000NGN
6,107.5OVR
5000000NGN
30,537.54OVR
10000000NGN
61,075.08OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang NGN và NGN sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NGN sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.46 INR, 1 OVR = Rp1,536.69 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01383
logo BTCBTC
0.000003698
logo ETHETH
0.0001962
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1512
logo BNBBNB
0.0005253
logo SOLSOL
0.00251
logo USDCUSDC
0.3089
logo DOGEDOGE
1.89
logo TRXTRX
1.24
logo ADAADA
0.4878
logo STETHSTETH
0.0001962
logo WBTCWBTC
0.000003699
logo SMARTSMART
265.49
logo LEOLEO
0.03302
logo LINKLINK
0.0243

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tìm hiểu thêm về Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.