NimiqNIM sang RON:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Leu Rumani (RON)

NIM/RON: 1 NIM ≈ lei0.002872 RON

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Leu Rumani (RON) là lei0.002872. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,667,500,997.74 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng RON là lei170,320,274.09. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng RON đã tăng lei0.00006841, biểu thị mức tăng +2.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng RON là lei0.06515, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.001228.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang RON

lei0.002872+2.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang RON là lei0.002872 RON, với sự thay đổi +2.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/RON của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/RON trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0006619
+2.42%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0006619, with a 24-hour trading change of +2.42%, NIM/USDT Spot is $0.0006619 and +2.42%, and NIM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Leu Rumani

Bảng chuyển đổi NIM sang RON

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1NIM
0RON
2NIM
0RON
3NIM
0RON
4NIM
0.01RON
5NIM
0.01RON
6NIM
0.01RON
7NIM
0.02RON
8NIM
0.02RON
9NIM
0.02RON
10NIM
0.02RON
100,000NIM
287.22RON
500,000NIM
1,436.1RON
1,000,000NIM
2,872.21RON
5,000,000NIM
14,361.09RON
10,000,000NIM
28,722.19RON

Bảng chuyển đổi RON sang NIM

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1RON
348.16NIM
2RON
696.32NIM
3RON
1,044.48NIM
4RON
1,392.65NIM
5RON
1,740.81NIM
6RON
2,088.97NIM
7RON
2,437.13NIM
8RON
2,785.3NIM
9RON
3,133.46NIM
10RON
3,481.62NIM
100RON
34,816.28NIM
500RON
174,081.4NIM
1,000RON
348,162.81NIM
5,000RON
1,740,814.08NIM
10,000RON
3,481,628.17NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang RON và RON sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NIM sang RON, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RON sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.02 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RONRON
logo GTGT
11.02
logo BTCBTC
0.001276
logo ETHETH
0.03694
logo USDTUSDT
115.2
logo BNBBNB
0.1286
logo XRPXRP
56.9
logo USDCUSDC
115.28
logo SOLSOL
0.8655
logo SMARTSMART
24,393.94
logo STETHSTETH
0.03694
logo TRXTRX
420.71
logo DOGEDOGE
830.21
logo ADAADA
281.35
logo BCHBCH
0.1985
logo WBTCWBTC
0.001279
logo LINKLINK
8.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Leu Rumani nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT, RON sang BTC, RON sang ETH, RON sang USBT, RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Leu Rumani (RON)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Leu Rumani

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RON hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Leu Rumani hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Leu Rumani (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Leu Rumani trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Leu Rumani?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Leu Rumani không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Leu Rumani (RON) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide