Chuyển đổi 1 HYVE (HYVE) sang Jamaican Dollar (JMD)
HYVE/JMD: 1 HYVE ≈ $1.52 JMD
HYVE Thị trường hôm nay
HYVE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYVE được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $1.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,928,252.00 HYVE, tổng vốn hóa thị trường của HYVE tính bằng JMD là $13,820,365,683.61. Trong 24h qua, giá của HYVE tính bằng JMD đã tăng $0.0006697, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYVE tính bằng JMD là $118.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HYVE sang JMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HYVE sang JMD là $1.51 JMD, với tỷ lệ thay đổi là +7.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HYVE/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYVE/JMD trong ngày qua.
Giao dịch HYVE
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00966 | +7.45% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HYVE/USDT là $0.00966, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.45%, Giá giao dịch Giao ngay HYVE/USDT là $0.00966 và +7.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng HYVE/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HYVE sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi HYVE sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYVE | 1.51JMD |
2HYVE | 3.03JMD |
3HYVE | 4.55JMD |
4HYVE | 6.07JMD |
5HYVE | 7.59JMD |
6HYVE | 9.10JMD |
7HYVE | 10.62JMD |
8HYVE | 12.14JMD |
9HYVE | 13.66JMD |
10HYVE | 15.18JMD |
100HYVE | 151.81JMD |
500HYVE | 759.05JMD |
1000HYVE | 1,518.10JMD |
5000HYVE | 7,590.54JMD |
10000HYVE | 15,181.09JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang HYVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.6587HYVE |
2JMD | 1.31HYVE |
3JMD | 1.97HYVE |
4JMD | 2.63HYVE |
5JMD | 3.29HYVE |
6JMD | 3.95HYVE |
7JMD | 4.61HYVE |
8JMD | 5.26HYVE |
9JMD | 5.92HYVE |
10JMD | 6.58HYVE |
1000JMD | 658.71HYVE |
5000JMD | 3,293.56HYVE |
10000JMD | 6,587.13HYVE |
50000JMD | 32,935.69HYVE |
100000JMD | 65,871.39HYVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HYVE sang JMD và từ JMD sang HYVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HYVE sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JMD sang HYVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HYVE phổ biến
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.81 INR |
![]() | Rp146.54 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.32 THB |
HYVE | 1 HYVE |
---|---|
![]() | ₽0.89 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.33 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.39 JPY |
![]() | $0.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HYVE = $0.01 USD, 1 HYVE = €0.01 EUR, 1 HYVE = ₹0.81 INR , 1 HYVE = Rp146.54 IDR,1 HYVE = $0.01 CAD, 1 HYVE = £0.01 GBP, 1 HYVE = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
LEO chuyển đổi sang JMD
LINK chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1405 |
![]() | 0.00003799 |
![]() | 0.001632 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.34 |
![]() | 0.005024 |
![]() | 0.02517 |
![]() | 3.17 |
![]() | 4.48 |
![]() | 19.10 |
![]() | 13.54 |
![]() | 0.001636 |
![]() | 2,129.57 |
![]() | 0.00003816 |
![]() | 0.3227 |
![]() | 0.2277 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Nhập số lượng HYVE của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYVE hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYVE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYVE sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HYVE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYVE sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYVE sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYVE sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYVE (HYVE)

API3 Price Prediction 2025: Potential Growth and Key Factors
Explora el potencial aumento de API3 a $2 para 2025, impulsores clave, predicciones y riesgos.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.

¿Qué es Mubarak Coin? ¿Cómo comprar Mubarak Coin?
Este artículo explora Mubarak Coin, una nueva criptomoneda lista para lanzarse en 2025.

Precio de FARTCOIN: ¿Dónde comprar tokens de FARTCOIN?
El artículo detalla los conceptos principales de FARTCOIN, la aplicación innovadora de la plataforma Terminal of Truth, y sus avances en la experiencia de conversación de IA.

¿Cuál es el precio del Token Celestia (TIA)? ¿Qué es el proyecto Celestia?
Celestia proporciona una nueva solución para la escalabilidad y la experiencia del desarrollador de blockchain a través de un diseño modular, con el token TIA convirtiéndose en una métrica clave para medir su valor de ecosistema.