HUMAN Thị trường hôm nay
HUMAN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HMT chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $166.68. Với nguồn cung lưu hành là 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HMT tính bằng COP là $526,916,255,794,751.13. Trong 24h qua, giá của HMT tính bằng COP đã giảm $-3.09, biểu thị mức giảm -1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HMT tính bằng COP là $5,714.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $42.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang COP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang COP là $166.68 COP, với tỷ lệ thay đổi là -1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HMT/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/COP trong ngày qua.
Giao dịch HUMAN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04024 | 1.25% |
The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.04024, with a 24-hour trading change of 1.25%, HMT/USDT Spot is $0.04024 and 1.25%, and HMT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HUMAN sang Colombian Peso
Bảng chuyển đổi HMT sang COP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HMT | 166.68COP |
2HMT | 333.36COP |
3HMT | 500.04COP |
4HMT | 666.72COP |
5HMT | 833.4COP |
6HMT | 1,000.08COP |
7HMT | 1,166.76COP |
8HMT | 1,333.45COP |
9HMT | 1,500.13COP |
10HMT | 1,666.81COP |
100HMT | 16,668.14COP |
500HMT | 83,340.7COP |
1000HMT | 166,681.41COP |
5000HMT | 833,407.07COP |
10000HMT | 1,666,814.15COP |
Bảng chuyển đổi COP sang HMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COP | 0.005999HMT |
2COP | 0.01199HMT |
3COP | 0.01799HMT |
4COP | 0.02399HMT |
5COP | 0.02999HMT |
6COP | 0.03599HMT |
7COP | 0.04199HMT |
8COP | 0.04799HMT |
9COP | 0.05399HMT |
10COP | 0.05999HMT |
100000COP | 599.94HMT |
500000COP | 2,999.73HMT |
1000000COP | 5,999.46HMT |
5000000COP | 29,997.34HMT |
10000000COP | 59,994.69HMT |
Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang COP và COP sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HMT sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 COP sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.34INR |
![]() | Rp606.18IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.32THB |
HUMAN | 1 HMT |
---|---|
![]() | ₽3.69RUB |
![]() | R$0.22BRL |
![]() | د.إ0.15AED |
![]() | ₺1.36TRY |
![]() | ¥0.28CNY |
![]() | ¥5.75JPY |
![]() | $0.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.04 USD, 1 HMT = €0.04 EUR, 1 HMT = ₹3.34 INR, 1 HMT = Rp606.18 IDR, 1 HMT = $0.05 CAD, 1 HMT = £0.03 GBP, 1 HMT = ฿1.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang COP
ETH chuyển đổi sang COP
USDT chuyển đổi sang COP
XRP chuyển đổi sang COP
BNB chuyển đổi sang COP
USDC chuyển đổi sang COP
SOL chuyển đổi sang COP
DOGE chuyển đổi sang COP
ADA chuyển đổi sang COP
TRX chuyển đổi sang COP
STETH chuyển đổi sang COP
WBTC chuyển đổi sang COP
SMART chuyển đổi sang COP
LEO chuyển đổi sang COP
LINK chuyển đổi sang COP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005567 |
![]() | 0.000001488 |
![]() | 0.00007785 |
![]() | 0.1199 |
![]() | 0.06005 |
![]() | 0.0002071 |
![]() | 0.1197 |
![]() | 0.001043 |
![]() | 0.7662 |
![]() | 0.193 |
![]() | 0.5087 |
![]() | 0.00007809 |
![]() | 0.000001492 |
![]() | 104.68 |
![]() | 0.01272 |
![]() | 0.009747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUMAN của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Nhập số lượng HMT của bạn
Chọn Colombian Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUMAN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Colombian Peso (COP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Colombian Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUMAN (HMT)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin
Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC
Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham
SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk
Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana
FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025
Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.
Tìm hiểu thêm về HUMAN (HMT)

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Hiểu về Token TRUMP trong một bài viết: Một phân tích toàn diện về Token $TRUMP

Nghiên cứu của gate: XRP vượt qua SOL để trở thành loại tiền điện tử lớn thứ ba; ETF Giao ngay Ethereum nhận dòng tiền trong 5 ngày
