logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

HBAR/ANG: 1 HBARƒ0.35 ANG

logo Hedera
HBAR
logo ANG
ANG

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera được chuyển đổi thành Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.3472. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,219,400,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng ANG là ƒ26,243,384,830.76. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng ANG đã tăng ƒ0.006694, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng ANG là ƒ1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.01765.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang ANG

ƒ0.34+3.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang ANG là ƒ0.34 ANG, với tỷ lệ thay đổi là +3.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/ANG trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1944
+3.46%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1942
+3.71%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1944, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.46%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1944 và +3.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1942 và +3.71%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Netherlands Antillean Gulden

Bảng chuyển đổi HBAR sang ANG

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo ANG
1HBAR
0.34ANG
2HBAR
0.69ANG
3HBAR
1.04ANG
4HBAR
1.38ANG
5HBAR
1.73ANG
6HBAR
2.08ANG
7HBAR
2.43ANG
8HBAR
2.77ANG
9HBAR
3.12ANG
10HBAR
3.47ANG
1000HBAR
347.26ANG
5000HBAR
1,736.30ANG
10000HBAR
3,472.60ANG
50000HBAR
17,363.00ANG
100000HBAR
34,726.00ANG

Bảng chuyển đổi ANG sang HBAR

logo ANGSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1ANG
2.87HBAR
2ANG
5.75HBAR
3ANG
8.63HBAR
4ANG
11.51HBAR
5ANG
14.39HBAR
6ANG
17.27HBAR
7ANG
20.15HBAR
8ANG
23.03HBAR
9ANG
25.91HBAR
10ANG
28.79HBAR
100ANG
287.96HBAR
500ANG
1,439.84HBAR
1000ANG
2,879.68HBAR
5000ANG
14,398.43HBAR
10000ANG
28,796.86HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang ANG và từ ANG sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000HBAR sang ANG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANG sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ANG
ANG
logo GTGT
12.26
logo BTCBTC
0.003255
logo ETHETH
0.1385
logo USDTUSDT
279.29
logo XRPXRP
114.24
logo BNBBNB
0.4456
logo SOLSOL
2.08
logo USDCUSDC
279.35
logo ADAADA
383.85
logo DOGEDOGE
1,600.92
logo TRXTRX
1,206.34
logo STETHSTETH
0.1377
logo SMARTSMART
182,687.77
logo WBTCWBTC
0.003255
logo LINKLINK
18.97
logo LEOLEO
28.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT,ANG sang BTC,ANG sang ETH,ANG sang USBT , ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Netherlands Antillean Gulden

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Netherlands Antillean Gulden?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.