Camelot TokenChuyển đổi Camelot Token (GRAIL) sang Omani Rial (OMR)

GRAIL/OMR: 1 GRAIL ≈ ﷼154.22 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Camelot Token Thị trường hôm nay

Camelot Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRAIL chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼154.22. Với nguồn cung lưu hành là 19,808.72 GRAIL, tổng vốn hóa thị trường của GRAIL tính bằng OMR là ﷼1,174,632.26. Trong 24h qua, giá của GRAIL tính bằng OMR đã giảm ﷼-9.23, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRAIL tính bằng OMR là ﷼1,863.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼148.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAIL sang OMR

154.22-5.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAIL sang OMR là ﷼154.22 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -5.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRAIL/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAIL/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Camelot Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Camelot TokenGRAIL/USDT
Giao ngay
$397.7
-7.1%

The real-time trading price of GRAIL/USDT Spot is $397.7, with a 24-hour trading change of -7.1%, GRAIL/USDT Spot is $397.7 and -7.1%, and GRAIL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Camelot Token sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi GRAIL sang OMR

logo Camelot TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1GRAIL
154.22OMR
2GRAIL
308.44OMR
3GRAIL
462.66OMR
4GRAIL
616.89OMR
5GRAIL
771.11OMR
6GRAIL
925.33OMR
7GRAIL
1,079.56OMR
8GRAIL
1,233.78OMR
9GRAIL
1,388OMR
10GRAIL
1,542.22OMR
100GRAIL
15,422.29OMR
500GRAIL
77,111.47OMR
1000GRAIL
154,222.95OMR
5000GRAIL
771,114.75OMR
10000GRAIL
1,542,229.5OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang GRAIL

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Camelot Token
1OMR
0.006484GRAIL
2OMR
0.01296GRAIL
3OMR
0.01945GRAIL
4OMR
0.02593GRAIL
5OMR
0.03242GRAIL
6OMR
0.0389GRAIL
7OMR
0.04538GRAIL
8OMR
0.05187GRAIL
9OMR
0.05835GRAIL
10OMR
0.06484GRAIL
100000OMR
648.41GRAIL
500000OMR
3,242.05GRAIL
1000000OMR
6,484.11GRAIL
5000000OMR
32,420.59GRAIL
10000000OMR
64,841.19GRAIL

Bảng chuyển đổi số tiền GRAIL sang OMR và OMR sang GRAIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRAIL sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OMR sang GRAIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Camelot Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAIL = $401.1 USD, 1 GRAIL = €359.35 EUR, 1 GRAIL = ₹33,508.86 INR, 1 GRAIL = Rp6,084,580.99 IDR, 1 GRAIL = $544.05 CAD, 1 GRAIL = £301.23 GBP, 1 GRAIL = ฿13,229.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
57.58
logo BTCBTC
0.01533
logo ETHETH
0.7959
logo USDTUSDT
1,300.61
logo XRPXRP
606.19
logo BNBBNB
2.21
logo SOLSOL
9.95
logo USDCUSDC
1,300.13
logo TRXTRX
5,153.52
logo DOGEDOGE
8,138.62
logo ADAADA
2,051.08
logo STETHSTETH
0.7964
logo WBTCWBTC
0.01535
logo SMARTSMART
1,081,855.33
logo LEOLEO
139.04
logo AVAXAVAX
63.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Camelot Token của bạn

01

Nhập số lượng GRAIL của bạn

Nhập số lượng GRAIL của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Camelot Token hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Camelot Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Camelot Token sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Camelot Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Camelot Token sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Camelot Token sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Camelot Token sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Camelot Token (GRAIL)

Tìm hiểu thêm về Camelot Token (GRAIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.