Chuyển đổi 1 Alphr (ALPHR) sang Canadian Dollar (CAD)
ALPHR/CAD: 1 ALPHR ≈ $0.02 CAD
Alphr Thị trường hôm nay
Alphr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alphr được chuyển đổi thành Canadian Dollar (CAD) là $0.01608. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,852,450.00 ALPHR, tổng vốn hóa thị trường của Alphr tính bằng CAD là $40,417.56. Trong 24h qua, giá của Alphr tính bằng CAD đã tăng $0.00003109, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.26%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alphr tính bằng CAD là $17.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006552.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ALPHR sang CAD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ALPHR sang CAD là $0.01 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ALPHR/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPHR/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Alphr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01199 | +0.26% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ALPHR/USDT là $0.01199, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.26%, Giá giao dịch Giao ngay ALPHR/USDT là $0.01199 và +0.26%, và Giá giao dịch Hợp đồng ALPHR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Alphr sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi ALPHR sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPHR | 0.01CAD |
2ALPHR | 0.03CAD |
3ALPHR | 0.04CAD |
4ALPHR | 0.06CAD |
5ALPHR | 0.08CAD |
6ALPHR | 0.09CAD |
7ALPHR | 0.11CAD |
8ALPHR | 0.12CAD |
9ALPHR | 0.14CAD |
10ALPHR | 0.16CAD |
10000ALPHR | 160.85CAD |
50000ALPHR | 804.27CAD |
100000ALPHR | 1,608.55CAD |
500000ALPHR | 8,042.77CAD |
1000000ALPHR | 16,085.54CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang ALPHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 62.16ALPHR |
2CAD | 124.33ALPHR |
3CAD | 186.50ALPHR |
4CAD | 248.67ALPHR |
5CAD | 310.83ALPHR |
6CAD | 373.00ALPHR |
7CAD | 435.17ALPHR |
8CAD | 497.34ALPHR |
9CAD | 559.50ALPHR |
10CAD | 621.67ALPHR |
100CAD | 6,216.76ALPHR |
500CAD | 31,083.80ALPHR |
1000CAD | 62,167.60ALPHR |
5000CAD | 310,838.03ALPHR |
10000CAD | 621,676.06ALPHR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ALPHR sang CAD và từ CAD sang ALPHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000ALPHR sang CAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang ALPHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Alphr phổ biến
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | ₩15.79 KRW |
![]() | ₴0.49 UAH |
![]() | NT$0.38 TWD |
![]() | ₨3.29 PKR |
![]() | ₱0.66 PHP |
![]() | $0.02 AUD |
![]() | Kč0.27 CZK |
Alphr | 1 ALPHR |
---|---|
![]() | RM0.05 MYR |
![]() | zł0.05 PLN |
![]() | kr0.12 SEK |
![]() | R0.21 ZAR |
![]() | Rs3.62 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.02 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ALPHR = $undefined USD, 1 ALPHR = € EUR, 1 ALPHR = ₹ INR , 1 ALPHR = Rp IDR,1 ALPHR = $ CAD, 1 ALPHR = £ GBP, 1 ALPHR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
PI chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.05 |
![]() | 0.004403 |
![]() | 0.1934 |
![]() | 368.59 |
![]() | 157.19 |
![]() | 0.6152 |
![]() | 2.78 |
![]() | 368.62 |
![]() | 509.00 |
![]() | 2,159.98 |
![]() | 1,712.45 |
![]() | 0.1897 |
![]() | 232,422.96 |
![]() | 253.94 |
![]() | 0.004414 |
![]() | 26.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT,CAD sang BTC,CAD sang ETH,CAD sang USBT , CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alphr của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Nhập số lượng ALPHR của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alphr hiện tại bằng Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alphr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alphr sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Alphr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alphr sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alphr sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alphr sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alphr (ALPHR)

ما هي أفضل العملات الرقمية لشرائها الآن؟
يظل بيتكوين القائد غير المتنازع في مجال استثمار الأصول الرقمية.

كل ما تحتاج إلى معرفته عن XRP وأخبار SEC ذات الصلة
نظرًا للأمام، قد تسفر التغييرات المحتملة في قيادة SEC عن فوائد إضافية لـ XRP وصناعة العملات المشفرة بشكل أوسع.

ما هو عملة غروك؟ كيف ترتبط بـ AI غروك لإيلون ماسك؟
تم إدراج عملة GROKCOIN المعروفة بالميم على السلسلة الرئيسية في منصة Gate.io Innovation Zone في وقت سابق اليوم.

ما هو جروككوين، وكيف يمكنني شراء جروككوين؟
في عالم العملات المشفرة، تظهر الرموز الجديدة في تيار لا نهاية له، وقد ظهرت Grokcoin تدريجيًا في السنوات الأخيرة بخلفيتها الفريدة وأدائها السوقي.

ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة
ما هو جروكوين: تحليل كامل للسعر والشراء والتعدين والمحفظة

Web3: السوق يتعافى هذا الأسبوع، ومشاريع التشفير جمعت 951 مليون دولار في فبراير.
تحالف Grayscale مع استراتيجية العملات المشفرة الأمريكية مع استعداد هيئة الأوراق المالية والبورصات، والمسؤولين لقمة 21 مارس.