أسواق Roost اليوم
Roost انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ ROOST محوَّل إلى Moldovan Leu MDL هو L0.005553. مع عرض متداول يبلغ 1,000,000,000 ROOST، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ ROOST مقابل MDL هو L96,818,898.32. خلال الـ 24 ساعة الماضية، انخفض سعر ROOST مقابل MDL بمقدار L-0.000084، مما يمثل تراجعًا بنسبة -1.49%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ ROOST مقابل MDL هو L1.63، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو L0.004881.
مخطط سعر تحويل 1ROOST إلى MDL
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 ROOST إلى MDL هو L0.005553 MDL، مع تغيير قدره -1.49% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر ROOST/MDL على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 ROOST/MDL خلال اليوم الماضي.
تداول Roost
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.0003186 | 5.11% |
سعر التداول الفوري لـ ROOST/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.0003186، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 5.11%. سعر ROOST/USDT الفوري هو $0.0003186 و5.11%، وسعر ROOST/USDT الدائم هو $ و0%.
تبادل Roost إلى جداول تحويل Moldovan Leu.
تبادل ROOST إلى جداول تحويل MDL.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ROOST | 0MDL |
2ROOST | 0.01MDL |
3ROOST | 0.01MDL |
4ROOST | 0.02MDL |
5ROOST | 0.02MDL |
6ROOST | 0.03MDL |
7ROOST | 0.03MDL |
8ROOST | 0.04MDL |
9ROOST | 0.04MDL |
10ROOST | 0.05MDL |
100000ROOST | 555.39MDL |
500000ROOST | 2,776.98MDL |
1000000ROOST | 5,553.96MDL |
5000000ROOST | 27,769.81MDL |
10000000ROOST | 55,539.62MDL |
تبادل MDL إلى جداول تحويل ROOST.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1MDL | 180.05ROOST |
2MDL | 360.1ROOST |
3MDL | 540.15ROOST |
4MDL | 720.2ROOST |
5MDL | 900.25ROOST |
6MDL | 1,080.3ROOST |
7MDL | 1,260.36ROOST |
8MDL | 1,440.41ROOST |
9MDL | 1,620.46ROOST |
10MDL | 1,800.51ROOST |
100MDL | 18,005.16ROOST |
500MDL | 90,025.81ROOST |
1000MDL | 180,051.62ROOST |
5000MDL | 900,258.12ROOST |
10000MDL | 1,800,516.25ROOST |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من ROOST إلى MDL ومن MDL إلى ROOST العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 10000000 ROOST إلى MDL، ومن 1 إلى 10000 MDL إلى ROOST، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Roost الشائعة
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.03INR |
![]() | Rp4.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Roost | 1 ROOST |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.05JPY |
![]() | $0HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 ROOST والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 ROOST = $0 USD، 1 ROOST = €0 EUR، 1 ROOST = ₹0.03 INR، 1 ROOST = Rp4.83 IDR، 1 ROOST = $0 CAD، 1 ROOST = £0 GBP، 1 ROOST = ฿0.01 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى MDL
تبادل ETH إلى MDL
تبادل USDT إلى MDL
تبادل XRP إلى MDL
تبادل BNB إلى MDL
تبادل USDC إلى MDL
تبادل SOL إلى MDL
تبادل DOGE إلى MDL
تبادل TRX إلى MDL
تبادل ADA إلى MDL
تبادل STETH إلى MDL
تبادل WBTC إلى MDL
تبادل SMART إلى MDL
تبادل LEO إلى MDL
تبادل TON إلى MDL
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى MDL، ETH إلى MDL، USDT إلى MDL، BNB إلى MDL، SOL إلى MDL، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 1.33 |
![]() | 0.0003642 |
![]() | 0.0189 |
![]() | 28.69 |
![]() | 15.23 |
![]() | 0.05061 |
![]() | 28.66 |
![]() | 0.2648 |
![]() | 192.73 |
![]() | 123.88 |
![]() | 49.02 |
![]() | 0.01903 |
![]() | 0.0003656 |
![]() | 25,980.27 |
![]() | 3.13 |
![]() | 9.07 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Moldovan Leu إلى العملات الشائعة، بما في ذلك MDL إلى GT، MDL إلى USDT، MDL إلى BTC، MDL إلى ETH، MDL إلى USBT، MDL إلى PEPE، MDL إلى EIGEN، MDL إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Roost الخاص بك.
أدخل مبلغ ROOST الخاص بك.
أدخل مبلغ ROOST الخاص بك.
اختر Moldovan Leu
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Moldovan Leu أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Roost مقابل Moldovan Leu أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Roost.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Roost إلى MDL في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Roost.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Roost إلى Moldovan Leu (MDL)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Roost إلى Moldovan Leu على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Roost إلى Moldovan Leu؟
4.هل يمكنني تحويل Roost إلى عملات أخرى غير Moldovan Leu؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Moldovan Leu (MDL)؟
آخر الأخبار حول Roost (ROOST)

Khám phá Freedogs (FREEDOG Coin), sự kết hợp độc đáo giữa Web3 và văn hóa meme
Freedogs là một dự án tiền điện tử dựa trên công nghệ Web3, kết hợp sự vui nhộn của văn hóa meme với sự phân quyền của blockchain.

Tiết lộ 1SOS Token: Một ngôi sao giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Solana
1SOS không chỉ mang theo khái niệm sáng tạo của tài chính phi tập trung (DeFi), mà còn thu hút ngày càng nhiều sự chú ý với những lợi thế công nghệ độc đáo và tiềm năng thị trường của nó.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường tiền điện tử đối mặt với ngày “Thứ Hai Đen Tối”: Điều gì tiếp theo?
Chính sách thuế của Trump đã gây ra biến động mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.