أسواق Prizm اليوم
Prizm ارتفاع مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ Prizm محولًا إلى Lebanese Pound (LBP) هو ل.ل76.55. بناءً على العرض المتداول البالغ 4,354,302,000.00 PZM، يبلغ إجمالي القيمة السوقية لـ Prizm بـ LBP حوالي ل.ل29,833,793,360,810,925.00. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Prizm بـ LBP بمقدار ل.ل0.00002595، ما يمثل معدل نمو بنسبة +3.13%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Prizm بـ LBP هو ل.ل1,603,840.00، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ل.ل20.56.
تبادل 1PZM إلى مخطط سعر التحويل LBP.
اعتبارًا من 1970-01-01 08:00:00، كان سعر الصرف لـ 1 PZM إلى LBP هو ل.ل76.55 LBP، مع تغيير قدره +3.13% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر PZM/LBP على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 PZM/LBP خلال اليوم الماضي.
تداول Prizm
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
لا توجد بيانات بعد |
سعر التداول الفوري لـ PZM/-- في الوقت الحقيقي هو $--، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 0%. سعر PZM/-- الفوري هو $-- و0%، وسعر PZM/-- الدائم هو $-- و0%.
تبادل Prizm إلى جداول تحويل Lebanese Pound.
تبادل PZM إلى جداول تحويل LBP.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1PZM | 76.55LBP |
2PZM | 153.10LBP |
3PZM | 229.66LBP |
4PZM | 306.21LBP |
5PZM | 382.76LBP |
6PZM | 459.32LBP |
7PZM | 535.87LBP |
8PZM | 612.43LBP |
9PZM | 688.98LBP |
10PZM | 765.53LBP |
100PZM | 7,655.38LBP |
500PZM | 38,276.91LBP |
1000PZM | 76,553.82LBP |
5000PZM | 382,769.12LBP |
10000PZM | 765,538.25LBP |
تبادل LBP إلى جداول تحويل PZM.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1LBP | 0.01306PZM |
2LBP | 0.02612PZM |
3LBP | 0.03918PZM |
4LBP | 0.05225PZM |
5LBP | 0.06531PZM |
6LBP | 0.07837PZM |
7LBP | 0.09143PZM |
8LBP | 0.1045PZM |
9LBP | 0.1175PZM |
10LBP | 0.1306PZM |
10000LBP | 130.62PZM |
50000LBP | 653.13PZM |
100000LBP | 1,306.27PZM |
500000LBP | 6,531.35PZM |
1000000LBP | 13,062.70PZM |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من PZM إلى LBP ومن LBP إلى PZM علاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 10000 PZM إلى LBP، وعلاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 1000000 LBP إلى PZM، مما يسهل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Prizm الشائعة
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0.01 NAD |
![]() | ₼0 AZN |
![]() | Sh2.32 TZS |
![]() | so'm10.87 UZS |
![]() | FCFA0.5 XOF |
![]() | $0.83 ARS |
![]() | دج0.11 DZD |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₨0.04 MUR |
![]() | ﷼0 OMR |
![]() | S/0 PEN |
![]() | дин. or din.0.09 RSD |
![]() | $0.13 JMD |
![]() | TT$0.01 TTD |
![]() | kr0.12 ISK |
يوضح الجدول أعلاه علاقة تحويل الأسعار التفصيلية بين 1 PZM والعملات الشهيرة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر 1 PZM = $undefined USD، 1 PZM = € يورو، 1 PZM = ₹ روبية هندية، 1 PZM = Rp روبية إندونيسية، 1 PZM = $ دولار كندي، 1 PZM = £ جنيه إسترليني، 1 PZM = ฿ بات تايلاندي، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
BTC إلى LBP
ETH إلى LBP
USDT إلى LBP
XRP إلى LBP
BNB إلى LBP
SOL إلى LBP
USDC إلى LBP
ADA إلى LBP
DOGE إلى LBP
TRX إلى LBP
STETH إلى LBP
SMART إلى LBP
WBTC إلى LBP
LINK إلى LBP
TON إلى LBP
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى LBP، ETH إلى LBP، USDT إلى LBP، BNB إلى LBP، SOL إلى LBP، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 0.0002423 |
![]() | 0.0000000662 |
![]() | 0.000002787 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.002335 |
![]() | 0.000008961 |
![]() | 0.00004273 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.007823 |
![]() | 0.03285 |
![]() | 0.02332 |
![]() | 0.0000028 |
![]() | 3.67 |
![]() | 0.0000000665 |
![]() | 0.0003899 |
![]() | 0.001526 |
يوفر لك الجدول أعلاه وظيفة تحويل أي مبلغ من Lebanese Pound مقابل العملات الشهيرة، بما في ذلك LBP إلى GT، LBP إلى USDT، LBP إلى BTC، LBP إلى ETH، LBP إلى USBT، LBP إلى PEPE، LBP إلى EIGEN، LBP إلى OG، إلخ.
أدخل مبلغ Prizm الخاص بك.
أدخل مبلغ PZM الخاص بك.
أدخل مبلغ PZM الخاص بك.
اختر Lebanese Pound
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Lebanese Pound أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محول صرف العملات لدينا سعر Prizm الحالي بـ Lebanese Pound أو انقر فوق تحديث للحصول على أحدث الأسعار. تعرّف على كيفية شراء Prizm.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Prizm إلى LBP في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Prizm.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Prizm إلى Lebanese Pound (LBP)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Prizm إلى Lebanese Pound على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Prizm إلى Lebanese Pound؟
4.هل يمكنني تحويل Prizm إلى عملات أخرى غير Lebanese Pound؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Lebanese Pound (LBP)؟
آخر الأخبار حول Prizm (PZM)

Dự đoán giá API3 năm 2025: Tiềm năng tăng trưởng và các yếu tố quan trọng
Khám phá tiềm năng tăng của API3 lên $2 vào năm 2025, các yếu tố động lực chính, dự đoán và rủi ro.

Tin Tức Mới Nhất Về EOS: Mạng Lưới EOS Đổi Tên Thành Vaulta, EOS Tăng Hơn 30%
Hôm nay Mạng lưới EOS thông báo rằng nó sẽ được đổi tên thành Vaulta, đánh dấu sự ra mắt chính thức của quá trình chuyển đổi chiến lược của mình hướng đến ngân hàng Web3.

Token SIREN: Tiền điện tử được thúc đẩy bởi trí tuệ nhân tạo, lấy cảm hứng từ thần thoại Hy Lạp
Bài viết giới thiệu SirenAI, là lực đẩy cốt lõi của SIREN, và phân tích những ưu điểm độc đáo và rủi ro tiềm năng trong thị trường tiền điện tử.

Mubarak Coin là gì? Làm thế nào để mua Mubarak Coin?
Bài viết này khám phá Mubarak Coin, một loại tiền điện tử mới dự kiến ra mắt vào năm 2025.

Giá FARTCOIN: Ở đâu để mua token FARTCOIN?
Bài viết mô tả các khái niệm cốt lõi của FARTCOIN, ứng dụng sáng tạo của nền tảng Terminal of Truth và những bước đột phá trong trải nghiệm trò chuyện AI.

Giá của Token Celestia (TIA) là bao nhiêu? Dự án Celestia là gì?
Celestia cung cấp một giải pháp mới cho tính mở rộng và trải nghiệm của các nhà phát triển trên blockchain thông qua thiết kế modular, với token TIA trở thành một thước đo chính cho giá trị hệ sinh thái của nó.