أسواق Cronos اليوم
Cronos ارتفاع مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ Cronos محولًا إلى Brazilian Real (BRL) هو R$0.4575. بناءً على العرض المتداول البالغ 27,378,100,000.00 CRO، يبلغ إجمالي القيمة السوقية لـ Cronos بـ BRL حوالي R$68,137,876,490.15. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Cronos بـ BRL بمقدار R$0.001262، ما يمثل معدل نمو بنسبة +1.52%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Cronos بـ BRL هو R$5.25، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو R$0.06592.
تبادل 1CRO إلى مخطط سعر التحويل BRL.
اعتبارًا من 1970-01-01 08:00:00، كان سعر الصرف لـ 1 CRO إلى BRL هو R$0.45 BRL، مع تغيير قدره +1.52% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر CRO/BRL على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 CRO/BRL خلال اليوم الماضي.
تداول Cronos
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $ 0.08433 | +1.52% | |
![]() دائم | $ 0.08434 | +1.18% |
سعر التداول الفوري لـ CRO/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.08433، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة +1.52%. سعر CRO/USDT الفوري هو $0.08433 و+1.52%، وسعر CRO/USDT الدائم هو $0.08434 و+1.18%.
تبادل Cronos إلى جداول تحويل Brazilian Real.
تبادل CRO إلى جداول تحويل BRL.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1CRO | 0.45BRL |
2CRO | 0.91BRL |
3CRO | 1.37BRL |
4CRO | 1.83BRL |
5CRO | 2.28BRL |
6CRO | 2.74BRL |
7CRO | 3.20BRL |
8CRO | 3.66BRL |
9CRO | 4.11BRL |
10CRO | 4.57BRL |
1000CRO | 457.55BRL |
5000CRO | 2,287.76BRL |
10000CRO | 4,575.53BRL |
50000CRO | 22,877.69BRL |
100000CRO | 45,755.39BRL |
تبادل BRL إلى جداول تحويل CRO.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1BRL | 2.18CRO |
2BRL | 4.37CRO |
3BRL | 6.55CRO |
4BRL | 8.74CRO |
5BRL | 10.92CRO |
6BRL | 13.11CRO |
7BRL | 15.29CRO |
8BRL | 17.48CRO |
9BRL | 19.66CRO |
10BRL | 21.85CRO |
100BRL | 218.55CRO |
500BRL | 1,092.76CRO |
1000BRL | 2,185.53CRO |
5000BRL | 10,927.67CRO |
10000BRL | 21,855.34CRO |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من CRO إلى BRL ومن BRL إلى CRO علاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 100000 CRO إلى BRL، وعلاقة التحويل والقيم المحددة من 1 إلى 10000 BRL إلى CRO، مما يسهل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Cronos الشائعة
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.08 EUR |
![]() | ₹7.03 INR |
![]() | Rp1,276.08 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.77 THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽7.77 RUB |
![]() | R$0.46 BRL |
![]() | د.إ0.31 AED |
![]() | ₺2.87 TRY |
![]() | ¥0.59 CNY |
![]() | ¥12.11 JPY |
![]() | $0.66 HKD |
يوضح الجدول أعلاه علاقة تحويل الأسعار التفصيلية بين 1 CRO والعملات الشهيرة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر 1 CRO = $0.08 USD، 1 CRO = €0.08 يورو، 1 CRO = ₹7.03 روبية هندية، 1 CRO = Rp1,276.08 روبية إندونيسية، 1 CRO = $0.11 دولار كندي، 1 CRO = £0.06 جنيه إسترليني، 1 CRO = ฿2.77 بات تايلاندي، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
BTC إلى BRL
ETH إلى BRL
USDT إلى BRL
XRP إلى BRL
BNB إلى BRL
SOL إلى BRL
USDC إلى BRL
ADA إلى BRL
DOGE إلى BRL
TRX إلى BRL
STETH إلى BRL
SMART إلى BRL
PI إلى BRL
WBTC إلى BRL
LINK إلى BRL
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى BRL، ETH إلى BRL، USDT إلى BRL، BNB إلى BRL، SOL إلى BRL، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 4.30 |
![]() | 0.001091 |
![]() | 0.04768 |
![]() | 91.92 |
![]() | 37.86 |
![]() | 0.1537 |
![]() | 0.681 |
![]() | 91.92 |
![]() | 122.87 |
![]() | 522.32 |
![]() | 411.01 |
![]() | 0.04795 |
![]() | 61,610.98 |
![]() | 63.83 |
![]() | 0.001095 |
![]() | 6.53 |
يوفر لك الجدول أعلاه وظيفة تحويل أي مبلغ من Brazilian Real مقابل العملات الشهيرة، بما في ذلك BRL إلى GT، BRL إلى USDT، BRL إلى BTC، BRL إلى ETH، BRL إلى USBT، BRL إلى PEPE، BRL إلى EIGEN، BRL إلى OG، إلخ.
أدخل مبلغ Cronos الخاص بك.
أدخل مبلغ CRO الخاص بك.
أدخل مبلغ CRO الخاص بك.
اختر Brazilian Real
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Brazilian Real أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محول صرف العملات لدينا سعر Cronos الحالي بـ Brazilian Real أو انقر فوق تحديث للحصول على أحدث الأسعار. تعرّف على كيفية شراء Cronos.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Cronos إلى BRL في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Cronos.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Cronos إلى Brazilian Real (BRL)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Cronos إلى Brazilian Real على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Cronos إلى Brazilian Real؟
4.هل يمكنني تحويل Cronos إلى عملات أخرى غير Brazilian Real؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Brazilian Real (BRL)؟
آخر الأخبار حول Cronos (CRO)

GX Token: Lõi của Giải pháp Quản lý Tài sản Chuỗi Cross tương thích với EVM của Ví tiền Thông minh Grindery
Bài viết này giới thiệu những ưu điểm độc đáo của Grindery như một Ví tiền đa chuỗi tương thích với EVM tích hợp với Telegram, và vai trò quan trọng của token GX trong quản lý tài sản chuỗi cross.

Token CAIMEO: Nền tảng AI Cross-Chain All-in-One cho các Đại lý AI tự động
Token CAIMEO cách mạng hóa quản lý AI thông qua công nghệ chuỗi cross, thúc đẩy hệ thống AI tự động và tạo ra cơ hội đầu tư.

OBT Token: Cách giao thức Cross-chain của Orbiter Finance đang tái hiện trải nghiệm Web3
Khám phá cách Token OBT thúc đẩy sự đổi mới chuỗi cross của Orbiter Finance.

ANLOG Token: Một giao thức Full-Chain thúc đẩy khả năng tương tác Blockchain và phát triển ứng dụng chuỗi cross.
Khám phá cách mà token ANLOG đang biến đổi hệ sinh thái blockchain. Tìm hiểu cách giao thức Analog full-chain đạt được khả năng tương tác thực sự và thúc đẩy phát triển ứng dụng chuỗi cross.

AXOL Token: Dự án Meme Cross-Chain được cộng đồng hỗ trợ trên mạng SUI
Khám phá AXOL: một token meme do cộng đồng điều hành trên mạng lưới SUI, phân tích tính tương thích chuỗi cross, người sáng lập ẩn danh và đóng góp sinh thái của nó.

TOKEN DREAMS: Cách Daydreams Cross-Chain Framework đang cách mạng hóa việc phát lại nội dung trên chuỗi cross
Mã thông báo DREAMS đang dẫn đầu một sự chuyển đổi trong phát lại nội dung chuỗi chéo. Daydreams Generative Framework, kết hợp với ELIZA OS và LangChain, phá vỡ các rào cản đối với nội dung on-chain.
تعرف على المزيد حول Cronos (CRO)

Cronos là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về CRO

Veno Finance là gì?

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Phân tích SWOT: Cosmos (ATOM)

Doanh nghiệp đằng sau cơn sốt phát hành thẻ thanh toán tiền điện tử
