أسواق Crowny اليوم
Crowny انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ Crowny محوَّل إلى Philippine Peso PHP هو ₱0.07253. بناءً على المعروض المتداول من 700,597,988 CRWNY، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ Crowny في PHP هو ₱2,827,345,305.87. خلال الـ 24 ساعة الماضية، ارتفع سعر Crowny في PHP بمقدار ₱0.0001123، مما يمثل معدل نمو قدره +0.15%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ Crowny مقابل PHP هو ₱10.56، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ₱0.01876.
مخطط سعر تحويل 1CRWNY إلى PHP
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 CRWNY إلى PHP هو ₱0.07253 PHP، مع تغيير قدره +0.15% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر CRWNY/PHP على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 CRWNY/PHP خلال اليوم الماضي.
تداول Crowny
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
سعر التداول الفوري لـ CRWNY/-- في الوقت الحقيقي هو $، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 0%. سعر CRWNY/-- الفوري هو $ و0%، وسعر CRWNY/-- الدائم هو $ و0%.
تبادل Crowny إلى جداول تحويل Philippine Peso.
تبادل CRWNY إلى جداول تحويل PHP.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1CRWNY | 0.07PHP |
2CRWNY | 0.14PHP |
3CRWNY | 0.21PHP |
4CRWNY | 0.29PHP |
5CRWNY | 0.36PHP |
6CRWNY | 0.43PHP |
7CRWNY | 0.5PHP |
8CRWNY | 0.58PHP |
9CRWNY | 0.65PHP |
10CRWNY | 0.72PHP |
10000CRWNY | 725.34PHP |
50000CRWNY | 3,626.73PHP |
100000CRWNY | 7,253.46PHP |
500000CRWNY | 36,267.32PHP |
1000000CRWNY | 72,534.64PHP |
تبادل PHP إلى جداول تحويل CRWNY.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1PHP | 13.78CRWNY |
2PHP | 27.57CRWNY |
3PHP | 41.35CRWNY |
4PHP | 55.14CRWNY |
5PHP | 68.93CRWNY |
6PHP | 82.71CRWNY |
7PHP | 96.5CRWNY |
8PHP | 110.29CRWNY |
9PHP | 124.07CRWNY |
10PHP | 137.86CRWNY |
100PHP | 1,378.65CRWNY |
500PHP | 6,893.25CRWNY |
1000PHP | 13,786.51CRWNY |
5000PHP | 68,932.57CRWNY |
10000PHP | 137,865.15CRWNY |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من CRWNY إلى PHP ومن PHP إلى CRWNY العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 1000000 CRWNY إلى PHP، ومن 1 إلى 10000 PHP إلى CRWNY، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Crowny الشائعة
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp19.78IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Crowny | 1 CRWNY |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 CRWNY والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 CRWNY = $0 USD، 1 CRWNY = €0 EUR، 1 CRWNY = ₹0.11 INR، 1 CRWNY = Rp19.78 IDR، 1 CRWNY = $0 CAD، 1 CRWNY = £0 GBP، 1 CRWNY = ฿0.04 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى PHP
تبادل ETH إلى PHP
تبادل USDT إلى PHP
تبادل XRP إلى PHP
تبادل BNB إلى PHP
تبادل SOL إلى PHP
تبادل USDC إلى PHP
تبادل DOGE إلى PHP
تبادل TRX إلى PHP
تبادل ADA إلى PHP
تبادل STETH إلى PHP
تبادل WBTC إلى PHP
تبادل SMART إلى PHP
تبادل LEO إلى PHP
تبادل AVAX إلى PHP
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى PHP، ETH إلى PHP، USDT إلى PHP، BNB إلى PHP، SOL إلى PHP، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 0.3998 |
![]() | 0.0001078 |
![]() | 0.005662 |
![]() | 8.99 |
![]() | 4.29 |
![]() | 0.01538 |
![]() | 0.07025 |
![]() | 8.98 |
![]() | 55.3 |
![]() | 35.51 |
![]() | 14.19 |
![]() | 0.005644 |
![]() | 0.000108 |
![]() | 7,807.82 |
![]() | 0.96 |
![]() | 0.4625 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Philippine Peso إلى العملات الشائعة، بما في ذلك PHP إلى GT، PHP إلى USDT، PHP إلى BTC، PHP إلى ETH، PHP إلى USBT، PHP إلى PEPE، PHP إلى EIGEN، PHP إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Crowny الخاص بك.
أدخل مبلغ CRWNY الخاص بك.
أدخل مبلغ CRWNY الخاص بك.
اختر Philippine Peso
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Philippine Peso أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Crowny مقابل Philippine Peso أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Crowny.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Crowny إلى PHP في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Crowny.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Crowny إلى Philippine Peso (PHP)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Crowny إلى Philippine Peso على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Crowny إلى Philippine Peso؟
4.هل يمكنني تحويل Crowny إلى عملات أخرى غير Philippine Peso؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Philippine Peso (PHP)؟
آخر الأخبار حول Crowny (CRWNY)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

FIGURE Token: Tạo ra một ngôi sao mới của Web3 meme cho các mô hình vẽ tay 3D bằng từ khóa nhanh chóng
FIGURE coin xuất phát từ khả năng tạo hình ảnh của ChatGPTs, đặc biệt là phiên bản nâng cấp GPT-4o mang lại công nghệ tạo mô hình 3D chính xác cao.

MUBARAK Token: Phân tích Xu hướng Giá và Triển vọng Đầu tư vào năm 2025
Sự tăng giá của token MUBARAK đã thu hút sự chú ý

Sàn giao dịch được đề xuất hàng đầu năm 2025
Việc lựa chọn một nền tảng giao dịch an toàn và đáng tin cậy là nhiệm vụ chính đối với các nhà đầu tư mới

Thị trường Tiền điện tử đối mặt với “Thứ Hai Đen Tối”: Tiếp theo là gì?
Chính sách tarifs của Trump đã gây ra biến động đột ngột trên thị trường toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến ngành tiền điện tử. Việc thanh lý vị thế dài hạn thường xuyên đã xảy ra, và thị trường có thể tiếp tục trải qua biến động trong tương lai.

BTC Rơi dưới mốc 75,000 đô la - Tiếp theo cho thị trường là gì?
Sự suy giảm giá của BTC lần này chủ yếu là do tác động của tình hình kinh tế chung.