أسواق Adamant اليوم
Adamant انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ ADDY محوَّل إلى Israeli New Sheqel ILS هو ₪0.04375. مع عرض متداول يبلغ 0 ADDY، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ ADDY مقابل ILS هو ₪0. خلال الـ 24 ساعة الماضية، انخفض سعر ADDY مقابل ILS بمقدار ₪-0.003404، مما يمثل تراجعًا بنسبة -7.18%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ ADDY مقابل ILS هو ₪326.56، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو ₪0.04033.
مخطط سعر تحويل 1ADDY إلى ILS
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 ADDY إلى ILS هو ₪0.04375 ILS، مع تغيير قدره -7.18% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر ADDY/ILS على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 ADDY/ILS خلال اليوم الماضي.
تداول Adamant
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
سعر التداول الفوري لـ ADDY/-- في الوقت الحقيقي هو $، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة 0%. سعر ADDY/-- الفوري هو $ و0%، وسعر ADDY/-- الدائم هو $ و0%.
تبادل Adamant إلى جداول تحويل Israeli New Sheqel.
تبادل ADDY إلى جداول تحويل ILS.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ADDY | 0.04ILS |
2ADDY | 0.08ILS |
3ADDY | 0.13ILS |
4ADDY | 0.17ILS |
5ADDY | 0.21ILS |
6ADDY | 0.26ILS |
7ADDY | 0.3ILS |
8ADDY | 0.35ILS |
9ADDY | 0.39ILS |
10ADDY | 0.43ILS |
10000ADDY | 437.58ILS |
50000ADDY | 2,187.91ILS |
100000ADDY | 4,375.82ILS |
500000ADDY | 21,879.14ILS |
1000000ADDY | 43,758.29ILS |
تبادل ILS إلى جداول تحويل ADDY.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ILS | 22.85ADDY |
2ILS | 45.7ADDY |
3ILS | 68.55ADDY |
4ILS | 91.41ADDY |
5ILS | 114.26ADDY |
6ILS | 137.11ADDY |
7ILS | 159.96ADDY |
8ILS | 182.82ADDY |
9ILS | 205.67ADDY |
10ILS | 228.52ADDY |
100ILS | 2,285.28ADDY |
500ILS | 11,426.4ADDY |
1000ILS | 22,852.81ADDY |
5000ILS | 114,264.05ADDY |
10000ILS | 228,528.1ADDY |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من ADDY إلى ILS ومن ILS إلى ADDY العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 1000000 ADDY إلى ILS، ومن 1 إلى 10000 ILS إلى ADDY، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Adamant الشائعة
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.97INR |
![]() | Rp175.83IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
Adamant | 1 ADDY |
---|---|
![]() | ₽1.07RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.4TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.67JPY |
![]() | $0.09HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 ADDY والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 ADDY = $0.01 USD، 1 ADDY = €0.01 EUR، 1 ADDY = ₹0.97 INR، 1 ADDY = Rp175.83 IDR، 1 ADDY = $0.02 CAD، 1 ADDY = £0.01 GBP، 1 ADDY = ฿0.38 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى ILS
تبادل ETH إلى ILS
تبادل USDT إلى ILS
تبادل XRP إلى ILS
تبادل BNB إلى ILS
تبادل USDC إلى ILS
تبادل SOL إلى ILS
تبادل DOGE إلى ILS
تبادل TRX إلى ILS
تبادل ADA إلى ILS
تبادل STETH إلى ILS
تبادل WBTC إلى ILS
تبادل SMART إلى ILS
تبادل LEO إلى ILS
تبادل LINK إلى ILS
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى ILS، ETH إلى ILS، USDT إلى ILS، BNB إلى ILS، SOL إلى ILS، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 6.09 |
![]() | 0.001656 |
![]() | 0.08654 |
![]() | 132.52 |
![]() | 66.71 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 132.34 |
![]() | 1.17 |
![]() | 855.83 |
![]() | 560.59 |
![]() | 218.47 |
![]() | 0.08671 |
![]() | 0.001661 |
![]() | 116,789.95 |
![]() | 14.05 |
![]() | 10.96 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من Israeli New Sheqel إلى العملات الشائعة، بما في ذلك ILS إلى GT، ILS إلى USDT، ILS إلى BTC، ILS إلى ETH، ILS إلى USBT، ILS إلى PEPE، ILS إلى EIGEN، ILS إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Adamant الخاص بك.
أدخل مبلغ ADDY الخاص بك.
أدخل مبلغ ADDY الخاص بك.
اختر Israeli New Sheqel
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد Israeli New Sheqel أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Adamant مقابل Israeli New Sheqel أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Adamant.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Adamant إلى ILS في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Adamant.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Adamant إلى Israeli New Sheqel (ILS)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Adamant إلى Israeli New Sheqel على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Adamant إلى Israeli New Sheqel؟
4.هل يمكنني تحويل Adamant إلى عملات أخرى غير Israeli New Sheqel؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ Israeli New Sheqel (ILS)؟
آخر الأخبار حول Adamant (ADDY)

Token BÁN LẺ: Đồng tiền kỷ niệm chuỗi SpongeBob trên Solana
Token RETAIL là một memecoin dựa trên Solana với chủ đề câu chuyện về SpongeBob.

Hướng dẫn Token ATM: Hướng dẫn Giao dịch và Mua hàng trên Chuỗi BSC
Với sự phát triển liên tục của công nghệ blockchain, tiền điện tử ATM (Máy Rút Tiền Tự Động) đang dần thay đổi cách chúng ta nhìn nhận về các hệ thống tiền tệ truyền thống.

SDT Token: Một Dự Án Drama Ngắn Hạn Cho Phép Token Hóa Quyền Bằng Cổ Phiếu-Tiền
SDT, với vai trò là một token short drama, củng cố tài sản với các dự án ngôi sao short drama nước ngoài, đánh giá tài sản thực tế và đưa tài sản thế giới thực vào chuỗi, cho phép token hóa quyền bằng tiền và cổ phiếu.

Token TESLER: Trump Mua Tesla để Thể Hiện Sự Ủng Hộ cho Musk
Tesler là một token meme được truyền cảm hứng bởi biểu tượng văn hóa Trump và Musk. Ý tưởng được phát động khi Trump mua một chiếc Tesla trong một sự kiện liên quan để ủng hộ công khai Elon Musk, tuyên bố, “Tôi Yêu Tesler.”

FAT Token: Một làn sóng Memecoin của Văn hóa Hip-Hop Da đen trên Solana
FAT NIGGA SEASON là một meme bắt nguồn từ văn hóa nhóm cộng đồng hip-hop và Da đen, ban đầu mô tả thời điểm (thường là mùa thu / mùa đông) khi những cá nhân có thân hình to lớn hơn — đặc biệt là đàn ông Da đen — được coi là đáng mơ ước hơn hoặc "thành công".

TAT Token: Cuộc cách mạng của AI Agent trong việc tạo video Web3 vào năm 2025
Với công nghệ blockchain bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo, Token TAT khuyến khích sự đổi mới và sự tham gia của cộng đồng.