今日Swarm市场价格
与昨天相比,Swarm价格跌。
Swarm转换为Israeli New Sheqel (ILS)的当前价格为₪0.5425。基于63,149,436.00 BZZ的流通量,Swarm以ILS计算的总市值为₪129,338,905.16。 过去24小时,Swarm以ILS计算的交易价增加了₪0.0003009,涨幅为+0.21%。从历史上看,Swarm以ILS计算的历史最高价为₪79.69。相比之下,Swarm以ILS计算的历史最低价为₪0.4667。
1BZZ兑换到ILS价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 BZZ 兑换 ILS 的汇率为 ₪0.54 ILS,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +0.21% ,Gate.io的 BZZ/ILS 价格图片页面显示了过去1日内1 BZZ/ILS 的历史变化数据。
交易Swarm
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 0.1433 | -1.51% |
BZZ/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1433,24小时内的交易变化趋势为-1.51%, BZZ/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1433 和 -1.51%,BZZ/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$-- 和 0%。
Swarm兑换到Israeli New Sheqel转换表
BZZ兑换到ILS转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1BZZ | 0.54ILS |
2BZZ | 1.08ILS |
3BZZ | 1.62ILS |
4BZZ | 2.17ILS |
5BZZ | 2.71ILS |
6BZZ | 3.25ILS |
7BZZ | 3.79ILS |
8BZZ | 4.34ILS |
9BZZ | 4.88ILS |
10BZZ | 5.42ILS |
1000BZZ | 542.51ILS |
5000BZZ | 2,712.55ILS |
10000BZZ | 5,425.10ILS |
50000BZZ | 27,125.53ILS |
100000BZZ | 54,251.06ILS |
ILS兑换到BZZ转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ILS | 1.84BZZ |
2ILS | 3.68BZZ |
3ILS | 5.52BZZ |
4ILS | 7.37BZZ |
5ILS | 9.21BZZ |
6ILS | 11.05BZZ |
7ILS | 12.90BZZ |
8ILS | 14.74BZZ |
9ILS | 16.58BZZ |
10ILS | 18.43BZZ |
100ILS | 184.32BZZ |
500ILS | 921.64BZZ |
1000ILS | 1,843.28BZZ |
5000ILS | 9,216.40BZZ |
10000ILS | 18,432.81BZZ |
上述 BZZ 兑换 ILS 和ILS 兑换 BZZ 的金额换算表,分别展示了 1 到 100000 BZZ 兑换ILS的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 ILS 兑换 BZZ 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Swarm兑换
上表列出了 1 BZZ 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 BZZ = $0.14 USD、1 BZZ = €0.13 EUR、1 BZZ = ₹12.01 INR、1 BZZ = Rp2,179.89 IDR、1 BZZ = $0.19 CAD、1 BZZ = £0.11 GBP、1 BZZ = ฿4.74 THB等。
热门兑换对
BTC兑ILS
ETH兑ILS
USDT兑ILS
XRP兑ILS
BNB兑ILS
SOL兑ILS
USDC兑ILS
ADA兑ILS
DOGE兑ILS
TRX兑ILS
STETH兑ILS
SMART兑ILS
WBTC兑ILS
LEO兑ILS
LINK兑ILS
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 ILS、ETH 兑换 ILS、USDT 兑换 ILS、BNB 兑换ILS、SOL 兑换 ILS 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 5.85 |
![]() | 0.001581 |
![]() | 0.06794 |
![]() | 132.49 |
![]() | 55.84 |
![]() | 0.2091 |
![]() | 1.04 |
![]() | 132.37 |
![]() | 186.74 |
![]() | 795.48 |
![]() | 563.98 |
![]() | 0.06813 |
![]() | 88,647.79 |
![]() | 0.001588 |
![]() | 13.43 |
![]() | 9.48 |
上表为您提供了将任意数量的Israeli New Sheqel兑换成热门货币的功能,包括 ILS 兑换 GT,ILS 兑换 USDT,ILS 兑换 BTC,ILS 兑换 ETH,ILS 兑换 USBT,ILS 兑换 PEPE,ILS 兑换 EIGEN,ILS 兑换OG 等。
输入Swarm金额
输入BZZ金额
输入BZZ金额
选择Israeli New Sheqel
在下拉菜单中点击选择Israeli New Sheqel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Swarm 转换为 ILS,以方便您使用。
如何购买Swarm视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Swarm兑换Israeli New Sheqel (ILS) 转换器?
2.此页面上Swarm到Israeli New Sheqel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Swarm到Israeli New Sheqel的汇率?
4.我可以将Swarm转换为Israeli New Sheqel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Israeli New Sheqel (ILS)吗?
了解有关Swarm (BZZ)的最新资讯

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.