今日Roam市场价格
与昨天相比,Roam价格跌。
ROAM转换为Cambodian Riel (KHR)的当前价格为៛644.34。加密货币流通量为90,000,000.00 ROAM,ROAM以KHR计算的总市值为៛235,749,986,874,000.34。 过去24小时,ROAM以KHR计算的交易价减少了៛-0.03558,跌幅为-18.66%。从历史上看,ROAM以KHR计算的历史最高价为៛3,658.74。 相比之下,ROAM以KHR计算的历史最低价为៛203.26。
1ROAM兑换到KHR价格走势图
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 ROAM 兑换 KHR 的汇率为 ៛644.34 KHR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -18.66% ,Gate.io的 ROAM/KHR 价格图片页面显示了过去1日内1 ROAM/KHR 的历史变化数据。
交易Roam
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 现货 | $ 0.1551 | -18.66% | |
![]() 永续合约 | $ 0.1543 | -17.57% |
ROAM/USDT 的现货实时交易价格为 $0.1551,24小时内的交易变化趋势为-18.66%, ROAM/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.1551 和 -18.66%,ROAM/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.1543 和 -17.57%。
Roam兑换到Cambodian Riel转换表
ROAM兑换到KHR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1ROAM | 644.34KHR |
2ROAM | 1,288.69KHR |
3ROAM | 1,933.03KHR |
4ROAM | 2,577.38KHR |
5ROAM | 3,221.73KHR |
6ROAM | 3,866.07KHR |
7ROAM | 4,510.42KHR |
8ROAM | 5,154.76KHR |
9ROAM | 5,799.11KHR |
10ROAM | 6,443.46KHR |
100ROAM | 64,434.61KHR |
500ROAM | 322,173.05KHR |
1000ROAM | 644,346.11KHR |
5000ROAM | 3,221,730.59KHR |
10000ROAM | 6,443,461.19KHR |
KHR兑换到ROAM转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1KHR | 0.001551ROAM |
2KHR | 0.003103ROAM |
3KHR | 0.004655ROAM |
4KHR | 0.006207ROAM |
5KHR | 0.007759ROAM |
6KHR | 0.009311ROAM |
7KHR | 0.01086ROAM |
8KHR | 0.01241ROAM |
9KHR | 0.01396ROAM |
10KHR | 0.01551ROAM |
100000KHR | 155.19ROAM |
500000KHR | 775.98ROAM |
1000000KHR | 1,551.96ROAM |
5000000KHR | 7,759.80ROAM |
10000000KHR | 15,519.60ROAM |
上述 ROAM 兑换 KHR 和KHR 兑换 ROAM 的金额换算表,分别展示了 1 到 10000 ROAM 兑换KHR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000000 KHR 兑换 ROAM 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Roam兑换
上表列出了 1 ROAM 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 ROAM = $0.16 USD、1 ROAM = €0.14 EUR、1 ROAM = ₹13.24 INR、1 ROAM = Rp2,404.4 IDR、1 ROAM = $0.21 CAD、1 ROAM = £0.12 GBP、1 ROAM = ฿5.23 THB等。
热门兑换对
BTC兑KHR
ETH兑KHR
USDT兑KHR
XRP兑KHR
BNB兑KHR
SOL兑KHR
USDC兑KHR
ADA兑KHR
DOGE兑KHR
TRX兑KHR
STETH兑KHR
SMART兑KHR
PI兑KHR
WBTC兑KHR
LEO兑KHR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 KHR、ETH 兑换 KHR、USDT 兑换 KHR、BNB 兑换KHR、SOL 兑换 KHR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 0.005614 |
![]() | 0.000001472 |
![]() | 0.0000647 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.05257 |
![]() | 0.0001942 |
![]() | 0.0009558 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.17 |
![]() | 0.7158 |
![]() | 0.5786 |
![]() | 0.00006474 |
![]() | 78.04 |
![]() | 0.08816 |
![]() | 0.000001478 |
![]() | 0.01285 |
上表为您提供了将任意数量的Cambodian Riel兑换成热门货币的功能,包括 KHR 兑换 GT,KHR 兑换 USDT,KHR 兑换 BTC,KHR 兑换 ETH,KHR 兑换 USBT,KHR 兑换 PEPE,KHR 兑换 EIGEN,KHR 兑换OG 等。
输入Roam金额
输入ROAM金额
输入ROAM金额
选择Cambodian Riel
在下拉菜单中点击选择Cambodian Riel或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Roam 转换为 KHR,以方便您使用。
如何购买Roam视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Roam兑换Cambodian Riel (KHR) 转换器?
2.此页面上Roam到Cambodian Riel的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Roam到Cambodian Riel的汇率?
4.我可以将Roam转换为Cambodian Riel之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Cambodian Riel (KHR)吗?
了解有关Roam (ROAM)的最新资讯

ROAM Token là gì? Triển vọng của ROAM Token như thế nào?
Roam đang dẫn đầu sự đổi mới của kết nối WiFi toàn cầu, và các chức năng đa dạng của nó mang lại sự tiện lợi và cơ hội chưa từng có cho người dùng.

Mọi thứ bạn cần biết về Roam và ROAM Coin
Roam là một hệ sinh thái dựa trên blockchain được thiết kế để cung cấp các giải pháp tài chính đổi mới trong không gian tiền điện tử.

ROAM Token: Tương lai của các Mạng Không Dây Phi Tập Trung
Bài viết này sẽ đào sâu vào cách mà mã ROAM đang dẫn đầu cách mạng không dây phi tập trung và định hình cách thế giới kết nối với nhau.
了解有关Roam (ROAM)的更多信息

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Roam: Nền tảng Mạng không dây Phân tán và Mở, Sẵn sàng dẫn đầu Sự thông nhận hàng loạt của Web3

Synergis: Phân tích tiềm năng phá vỡ mô hình kinh doanh viễn thông truyền thống với người dùng viễn thông phi tập trung của Roam vượt quá một triệu

Tổng quan Toàn diện về Mạng Tâm trí

DeSec? Nơi Crypto Gặp Gỡ Bảo Mật, Giám Sát và Quốc Phòng
