今日Swarm市場價格
與昨天相比,Swarm價格漲。
BZZ轉換為Israeli New Sheqel (ILS)的當前價格為₪0.6561。加密貨幣流通量為63,149,436.00 BZZ,BZZ以ILS計算的總市值為₪156,430,770.48。 過去24小時,BZZ以ILS計算的交易價減少了₪-0.01108,跌幅為-6.11%。從歷史上看,BZZ以ILS計算的歷史最高價為₪79.69。 相比之下,BZZ以ILS計算的歷史最低價為₪0.4667。
1BZZ兌換到ILS價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 BZZ 兌換 ILS 的匯率為 ₪0.65 ILS,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -6.11% ,Gate.io的 BZZ/ILS 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 BZZ/ILS 的歷史變化數據。
交易Swarm
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $ 0.1703 | -6.11% |
BZZ/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.1703,24小時內的交易變化趨勢為-6.11%, BZZ/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.1703 和 -6.11%,BZZ/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Swarm兌換到Israeli New Sheqel轉換表
BZZ兌換到ILS轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1BZZ | 0.65ILS |
2BZZ | 1.31ILS |
3BZZ | 1.96ILS |
4BZZ | 2.62ILS |
5BZZ | 3.28ILS |
6BZZ | 3.93ILS |
7BZZ | 4.59ILS |
8BZZ | 5.24ILS |
9BZZ | 5.90ILS |
10BZZ | 6.56ILS |
1000BZZ | 656.14ILS |
5000BZZ | 3,280.73ILS |
10000BZZ | 6,561.47ILS |
50000BZZ | 32,807.35ILS |
100000BZZ | 65,614.71ILS |
ILS兌換到BZZ轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ILS | 1.52BZZ |
2ILS | 3.04BZZ |
3ILS | 4.57BZZ |
4ILS | 6.09BZZ |
5ILS | 7.62BZZ |
6ILS | 9.14BZZ |
7ILS | 10.66BZZ |
8ILS | 12.19BZZ |
9ILS | 13.71BZZ |
10ILS | 15.24BZZ |
100ILS | 152.40BZZ |
500ILS | 762.02BZZ |
1000ILS | 1,524.04BZZ |
5000ILS | 7,620.24BZZ |
10000ILS | 15,240.48BZZ |
上述 BZZ 兌換 ILS 和ILS 兌換 BZZ 的金額換算表,分別展示了 1 到 100000 BZZ 兌換ILS的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 ILS 兌換 BZZ 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Swarm兌換
上表列出了 1 BZZ 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 BZZ = $0.17 USD、1 BZZ = €0.15 EUR、1 BZZ = ₹14.44 INR、1 BZZ = Rp2,622.85 IDR、1 BZZ = $0.23 CAD、1 BZZ = £0.13 GBP、1 BZZ = ฿5.7 THB等。
熱門兌換對
BTC兌ILS
ETH兌ILS
USDT兌ILS
XRP兌ILS
BNB兌ILS
SOL兌ILS
USDC兌ILS
ADA兌ILS
DOGE兌ILS
TRX兌ILS
STETH兌ILS
SMART兌ILS
WBTC兌ILS
LEO兌ILS
TON兌ILS
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 ILS、ETH 兌換 ILS、USDT 兌換 ILS、BNB 兌換ILS、SOL 兌換 ILS 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 6.12 |
![]() | 0.00162 |
![]() | 0.07029 |
![]() | 132.47 |
![]() | 59.10 |
![]() | 0.2105 |
![]() | 1.07 |
![]() | 132.42 |
![]() | 192.30 |
![]() | 807.31 |
![]() | 591.19 |
![]() | 0.07027 |
![]() | 88,766.62 |
![]() | 0.001612 |
![]() | 13.30 |
![]() | 36.95 |
上表為您提供了將任意數量的Israeli New Sheqel兌換成熱門貨幣的功能,包括 ILS 兌換 GT,ILS 兌換 USDT,ILS 兌換 BTC,ILS 兌換 ETH,ILS 兌換 USBT,ILS 兌換 PEPE,ILS 兌換 EIGEN,ILS 兌換OG 等。
輸入Swarm金額
輸入BZZ金額
輸入BZZ金額
選擇Israeli New Sheqel
在下拉菜單中點擊選擇Israeli New Sheqel或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Swarm 轉換為 ILS,以方便您使用。
如何購買Swarm影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Swarm兌換Israeli New Sheqel (ILS) 轉換器?
2.此頁面上Swarm到Israeli New Sheqel的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Swarm到Israeli New Sheqel的匯率?
4.我可以將Swarm轉換為Israeli New Sheqel之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Israeli New Sheqel (ILS)嗎?
了解有關Swarm (BZZ)的最新資訊

XRP là loại tiền điện tử gì: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Hướng dẫn toàn diện về việc khám phá tài sản mã hóa XRP: Hiểu sự khác biệt giữa nó và Bitcoin, ứng dụng của nó trong thanh toán xuyên biên giới, phương pháp mua sắm và lưu trữ, và triển vọng phát triển trong tương lai.

WEPE Coin là gì? Giá, Hướng dẫn mua và Triển vọng đầu tư
Là một ngôi sao mới nổi trong hệ sinh thái Web3, đồng tiền WEPE đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư với văn hóa meme độc đáo và các chức năng thực tế.

Vine Coin là gì? Một hướng dẫn cần đọc cho nhà đầu tư Web3
Vine Coin (VINE) đang là nguồn năng lượng cho một làn sóng đầu tư mới của Web3, thu hút sự chú ý với sự biến động giá của nó.

Phân Tích Xu Hướng Giá XCN và Triển Vọng Đầu Tư
Khám phá hành trình tuyệt vời của giá XCN: từ đáy lên đỉnh mới. Phân tích sâu về các đột phá kỹ thuật, tâm lý thị trường và chiến lược đầu tư nhằm tận dụng cơ hội sinh lời 10 lần của tiền điện tử Chain.

Giá của Token GRASS là bao nhiêu? Dự án Grass là gì?
Nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán và tham gia mạng lưới thu thập dữ liệu AI mới nổi GRASS Token trên sàn giao dịch Gate.io.

Hyperliquid là gì? Tôi có thể mua token HYPE ở đâu?
Sự bùng nổ của Hyperliquid không chỉ đến từ sự đổi mới công nghệ, mà quan trọng hơn, là mô hình phát triển cộng đồng độc đáo của nó.