今日Nodecoin市場價格
與昨天相比,Nodecoin價格漲。
Nodecoin轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.03542。基於208,000,000 NC的流通量,Nodecoin以EUR計算的總市值為€6,601,141.96。 過去24小時,Nodecoin以EUR計算的交易價增加了€0.001772,漲幅為+5.31%。從歷史上看,Nodecoin以EUR計算的歷史最高價為€0.3001。相比之下,Nodecoin以EUR計算的歷史最低價為€0.02819。
1NC兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NC 兌換 EUR 的匯率為 €0.03542 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +5.31% ,Gate.io的 NC/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NC/EUR 的歷史變化數據。
交易Nodecoin
NC/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.03915,24小時內的交易變化趨勢為4.65%, NC/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03915 和 4.65%,NC/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.03923 和 4.36%。
Nodecoin兌換到Euro轉換表
NC兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NC | 0.03EUR |
2NC | 0.07EUR |
3NC | 0.1EUR |
4NC | 0.14EUR |
5NC | 0.17EUR |
6NC | 0.21EUR |
7NC | 0.24EUR |
8NC | 0.28EUR |
9NC | 0.31EUR |
10NC | 0.35EUR |
10000NC | 354.23EUR |
50000NC | 1,771.19EUR |
100000NC | 3,542.38EUR |
500000NC | 17,711.94EUR |
1000000NC | 35,423.88EUR |
EUR兌換到NC轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 28.22NC |
2EUR | 56.45NC |
3EUR | 84.68NC |
4EUR | 112.91NC |
5EUR | 141.14NC |
6EUR | 169.37NC |
7EUR | 197.6NC |
8EUR | 225.83NC |
9EUR | 254.06NC |
10EUR | 282.29NC |
100EUR | 2,822.95NC |
500EUR | 14,114.76NC |
1000EUR | 28,229.53NC |
5000EUR | 141,147.69NC |
10000EUR | 282,295.39NC |
上述 NC 兌換 EUR 和EUR 兌換 NC 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000 NC 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NC 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Nodecoin兌換
上表列出了 1 NC 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NC = $-- USD、1 NC = €-- EUR、1 NC = ₹-- INR、1 NC = Rp-- IDR、1 NC = $-- CAD、1 NC = £-- GBP、1 NC = ฿-- THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
LEO兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.19 |
![]() | 0.006343 |
![]() | 0.3545 |
![]() | 558.11 |
![]() | 268.46 |
![]() | 0.9301 |
![]() | 4.01 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,478.54 |
![]() | 2,264.27 |
![]() | 896.25 |
![]() | 0.3545 |
![]() | 377,348.2 |
![]() | 0.006337 |
![]() | 60.86 |
![]() | 42.5 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Nodecoin金額
輸入NC金額
輸入NC金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Nodecoin 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買Nodecoin影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Nodecoin兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Nodecoin到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Nodecoin到Euro的匯率?
4.我可以將Nodecoin轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Nodecoin (NC)的最新資訊

Sự bùng nổ của CKP Token: Ngựa chiến của hệ sinh thái PancakeSwap năm 2025
Bài viết chi tiết nguyên tắc hoạt động của Cakepie SubDAO, ưu điểm của cơ chế veCAKE, và cách CKP đã trở thành vua của lợi suất DeFi.

Reef Finance (REEF) là gì? Tìm hiểu về Reef Finance và REEF Coin
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), có nhiều dự án đang hướng đến việc đơn giản hóa việc truy cập các dịch vụ tài chính và mang đến cơ hội mới cho người dùng tiền mã hóa. Một trong những dự án đổi mới đang thu hút sự chú ý là Reef Finance.

Velodrome Finance (VELO) là gì? Hướng Dẫn Toàn Diện về Tiền Mã Hóa Velo Coin
Trong thế giới tài chính phi tập trung (DeFi), có rất nhiều nền tảng sáng tạo nhằm giải quyết các thách thức về thanh khoản, hoán đổi token và quản trị.

RICK Coin: 2025 Hackathon Rewards and Meme Launchpad Innovation
Tham gia hệ sinh thái đổi mới Web3

PancakeSwap V2: Lựa chọn cổ điển để khám phá giao dịch phi tập trung
Kể từ khi ra mắt vào năm 2020, PancakeSwap đã liên tục phát triển, và việc phát hành phiên bản V2 đã củng cố vị thế biểu tượng của nó trong lĩnh vực DEX.

Ancient8 là gì? Gaming Layer 2 của Việt Nam Tập Trung Phát Triển FOCG
Thế giới game blockchain đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và trong số các dự án mới nổi, Ancient8 (A8) nổi bật như một thế lực hàng đầu trong hệ sinh thái game Việt Nam.