今日Magik市場價格
與昨天相比,Magik價格跌。
Magik轉換為Omani Rial (OMR)的當前價格為﷼0.002628。基於0.00 MAGIK的流通量,Magik以OMR計算的總市值為﷼0.00。 過去24小時,Magik以OMR計算的交易價增加了﷼0.000002187,漲幅為+0.032%。從歷史上看,Magik以OMR計算的歷史最高價為﷼1.70。相比之下,Magik以OMR計算的歷史最低價為﷼0.001831。
1MAGIK兌換到OMR價格走勢圖
截止至 1970-01-01 08:00:00, 1 MAGIK 兌換 OMR 的匯率為 ﷼0.00 OMR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +0.032% ,Gate.io的 MAGIK/OMR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 MAGIK/OMR 的歷史變化數據。
交易Magik
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
暫無數據 |
MAGIK/-- 的現貨即時交易價格為 $--,24小時內的交易變化趨勢為0%, MAGIK/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%,MAGIK/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$-- 和 0%。
Magik兌換到Omani Rial轉換表
MAGIK兌換到OMR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1MAGIK | 0.00OMR |
2MAGIK | 0.00OMR |
3MAGIK | 0.00OMR |
4MAGIK | 0.01OMR |
5MAGIK | 0.01OMR |
6MAGIK | 0.01OMR |
7MAGIK | 0.01OMR |
8MAGIK | 0.02OMR |
9MAGIK | 0.02OMR |
10MAGIK | 0.02OMR |
100000MAGIK | 262.89OMR |
500000MAGIK | 1,314.49OMR |
1000000MAGIK | 2,628.99OMR |
5000000MAGIK | 13,144.97OMR |
10000000MAGIK | 26,289.95OMR |
OMR兌換到MAGIK轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OMR | 380.37MAGIK |
2OMR | 760.74MAGIK |
3OMR | 1,141.12MAGIK |
4OMR | 1,521.49MAGIK |
5OMR | 1,901.86MAGIK |
6OMR | 2,282.24MAGIK |
7OMR | 2,662.61MAGIK |
8OMR | 3,042.98MAGIK |
9OMR | 3,423.36MAGIK |
10OMR | 3,803.73MAGIK |
100OMR | 38,037.33MAGIK |
500OMR | 190,186.69MAGIK |
1000OMR | 380,373.39MAGIK |
5000OMR | 1,901,866.95MAGIK |
10000OMR | 3,803,733.90MAGIK |
上述 MAGIK 兌換 OMR 和OMR 兌換 MAGIK 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 MAGIK 兌換OMR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 OMR 兌換 MAGIK 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Magik兌換
上表列出了 1 MAGIK 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 MAGIK = $0.01 USD、1 MAGIK = €0.01 EUR、1 MAGIK = ₹0.57 INR、1 MAGIK = Rp103.72 IDR、1 MAGIK = $0.01 CAD、1 MAGIK = £0.01 GBP、1 MAGIK = ฿0.23 THB等。
熱門兌換對
BTC兌OMR
ETH兌OMR
USDT兌OMR
XRP兌OMR
BNB兌OMR
SOL兌OMR
USDC兌OMR
DOGE兌OMR
ADA兌OMR
TRX兌OMR
STETH兌OMR
SMART兌OMR
WBTC兌OMR
TON兌OMR
LEO兌OMR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 OMR、ETH 兌換 OMR、USDT 兌換 OMR、BNB 兌換OMR、SOL 兌換 OMR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 58.78 |
![]() | 0.01582 |
![]() | 0.7207 |
![]() | 1,300.39 |
![]() | 628.16 |
![]() | 2.18 |
![]() | 10.49 |
![]() | 1,300.13 |
![]() | 7,996.49 |
![]() | 2,022.06 |
![]() | 5,569.83 |
![]() | 0.7263 |
![]() | 905,564.14 |
![]() | 0.01586 |
![]() | 335.84 |
![]() | 142.86 |
上表為您提供了將任意數量的Omani Rial兌換成熱門貨幣的功能,包括 OMR 兌換 GT,OMR 兌換 USDT,OMR 兌換 BTC,OMR 兌換 ETH,OMR 兌換 USBT,OMR 兌換 PEPE,OMR 兌換 EIGEN,OMR 兌換OG 等。
輸入Magik金額
輸入MAGIK金額
輸入MAGIK金額
選擇Omani Rial
在下拉菜單中點擊選擇Omani Rial或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Magik 轉換為 OMR,以方便您使用。
如何購買Magik影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Magik兌換Omani Rial (OMR) 轉換器?
2.此頁面上Magik到Omani Rial的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Magik到Omani Rial的匯率?
4.我可以將Magik轉換為Omani Rial之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Omani Rial (OMR)嗎?
了解有關Magik (MAGIK)的最新資訊

GameFi là gì? Nhanh chóng nắm vững lõi chơi của các trò chơi Blockchain, chơi để kiếm và NFT
Khám phá tương lai của GameFi vào năm 2025: cách game blockchain cách mạng hóa ngành công nghiệp game.

APE Coin 2025 Các trường hợp sử dụng mới nhất, các rủi ro và phân tích hệ sinh thái
Khám phá các trường hợp sử dụng mới nhất của APE Coins và triển vọng phát triển hệ sinh thái vào năm 2025. Phân tích sâu về rủi ro và cơ hội đầu tư vào APE Coin, hiểu về tiềm năng ứng dụng của nó trong lĩnh vực NFT và thế giới ảo.

Tin tức hàng ngày | Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt qua bởi McDonald's, TON tăng 4.8% đối với xu hướng
Vốn hóa thị trường của Ethereum đã bị vượt mặt bởi McDonalds và giảm xuống $218.73 tỷ đô la

Cách Gunzilla Games (GUN) đang cách mạng hóa ngành công nghiệp game với blockchain GUNZ và 'Off The Grid'
Bài viết này sẽ đi sâu vào lịch sử, chức năng và ứng dụng đột phá của mã thông báo GUN trong các trò chơi AAA.

GRK Token: Grokster, Nhân vật Maskot AI trên Chuỗi Cơ bản
Token GRK, là token chính thức của nhân vật mascot Grokster, đang gây sốt trên chuỗi Base.

HENLO Token: Dự án Meme hàng đầu của Berachain
HENLO Token, là ngôi sao mới nổi của Berachain vào năm 2025, đang nhanh chóng nổi lên trong hệ sinh thái BERA.