今日HDOKI市場價格
與昨天相比,HDOKI價格跌。
OKI轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.001038。加密貨幣流通量為1,083,854,674.59 OKI,OKI以EUR計算的總市值為€1,008,070.99。 過去24小時,OKI以EUR計算的交易價減少了€-0.000003723,跌幅為-0.36%。從歷史上看,OKI以EUR計算的歷史最高價為€0.01638。 相比之下,OKI以EUR計算的歷史最低價為€0.0006447。
1OKI兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 OKI 兌換 EUR 的匯率為 €0.001038 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.36% ,Gate.io的 OKI/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 OKI/EUR 的歷史變化數據。
交易HDOKI
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
OKI/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, OKI/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,OKI/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
HDOKI兌換到Euro轉換表
OKI兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1OKI | 0EUR |
2OKI | 0EUR |
3OKI | 0EUR |
4OKI | 0EUR |
5OKI | 0EUR |
6OKI | 0EUR |
7OKI | 0EUR |
8OKI | 0EUR |
9OKI | 0EUR |
10OKI | 0.01EUR |
100000OKI | 103.81EUR |
500000OKI | 519.07EUR |
1000000OKI | 1,038.15EUR |
5000000OKI | 5,190.75EUR |
10000000OKI | 10,381.51EUR |
EUR兌換到OKI轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 963.25OKI |
2EUR | 1,926.5OKI |
3EUR | 2,889.75OKI |
4EUR | 3,853OKI |
5EUR | 4,816.25OKI |
6EUR | 5,779.5OKI |
7EUR | 6,742.75OKI |
8EUR | 7,706OKI |
9EUR | 8,669.25OKI |
10EUR | 9,632.51OKI |
100EUR | 96,325.1OKI |
500EUR | 481,625.5OKI |
1000EUR | 963,251OKI |
5000EUR | 4,816,255.04OKI |
10000EUR | 9,632,510.08OKI |
上述 OKI 兌換 EUR 和EUR 兌換 OKI 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 OKI 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 OKI 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1HDOKI兌換
上表列出了 1 OKI 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 OKI = $-- USD、1 OKI = €-- EUR、1 OKI = ₹-- INR、1 OKI = Rp-- IDR、1 OKI = $-- CAD、1 OKI = £-- GBP、1 OKI = ฿-- THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
SMART兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
LEO兌EUR
LINK兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 24.74 |
![]() | 0.006594 |
![]() | 0.3505 |
![]() | 558.11 |
![]() | 270.57 |
![]() | 0.9378 |
![]() | 3.99 |
![]() | 558.04 |
![]() | 3,557.71 |
![]() | 2,308.67 |
![]() | 895.67 |
![]() | 298,288.61 |
![]() | 0.3501 |
![]() | 0.006584 |
![]() | 59.83 |
![]() | 42.66 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入HDOKI金額
輸入OKI金額
輸入OKI金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 HDOKI 轉換為 EUR,以方便您使用。
如何購買HDOKI影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是HDOKI兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上HDOKI到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響HDOKI到Euro的匯率?
4.我可以將HDOKI轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關HDOKI (OKI)的最新資訊

Giá Floki Coin và Phân Tích Thị Trường cho năm 2025
Khám phá tiềm năng đồng tiền Floki 2025 với phân tích của chúng tôi về dự đoán giá, sự phát triển hệ sinh thái và xu hướng sự áp dụng để đầu tư có thông tin.

Dự đoán giá Cookie DAO và Cách mua Token COOKIE là gì?
Cookie DAO kết hợp công nghệ blockchain và trí tuệ nhân tạo để cung cấp các công cụ phân tích dữ liệu cách mạng và quản trị cho hệ sinh thái AI agent, trở thành một lực lượng đổi mới quan trọng trong không gian Web3.

Dự Đoán Giá FLOKI: Liệu Nó Có Thể Nổi Bật Giữa Nhiều Đồng Tiền “Chó”?
Là một loại tiền điện tử meme, điều gì làm FLOKI nổi bật so với các token tương tự?

COOKIE Token: Một tiền điện tử mới trong đầu tư với chỉ số AI Agent Indexing
Token COOKIE cách mạng hóa chỉ số proxy AI, mang đến cơ hội mới cho đầu tư tiền điện tử. Khám phá quyết định dựa trên dữ liệu của Cookie DAOs, tìm hiểu cách COOKIE lật đổ thị trường truyền thống.

TOKI Tokens: Cơ Hội Đầu Tư Tiền Điện Tử Đằng Sau Nghệ Thuật Rồng Nhỏ Toki
TOKI Token, tiền điện tử đằng sau Little Dragon Toki NFT Art, đang tạo nên sự chú ý trong thị trường sưu tập số hóa.

Daily News | BTC Đạt Mức Kỷ Lục Mới Với Giá $107,000, FLOKI Subcoin CAT Tăng Mạnh 40%
ETF BTC tiếp tục ghi nhận dòng tiền lớn_ SỰ KÍCH THÍCH tiếp tục tăng cao và thu hút sự chú ý của thị trường_ Đồng meme mèo CAT tăng mạnh.