
Tính giá UCXUCX
Xếp hạng #3132
Giới thiệu về UCX ( UCX )
Hợp đồng

0x3d3af44...cf97bc933
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
gbckorea.co.kr
Ghi chú
UCX is the cryptocurrency issued after developing the global M&A platform predicated on the blockchains. By utilizing UCX, the investment can be made in the promising M&A projects around the world by way of the "M&A platform. Techcoins issued a total of 1,000,000,000 (1 bn) UCX cryptographic tokens through our foundation called Hyperswap, based on Dubai. GBC Korea is operating this coin and project in Korea.
UCX is the encryption token issued after developing the global M&A platform predicated on the blockchains. By utilizing UCX, the investment can be made in the promising M&A projects around the world by way of the ‘M&A Platform.’ Moreover, the value of UCX tokens was appraised by Grant Thornton Accounting Corporation and Yonsei University for the first time in the world.
UCX is an encryption token developed and issued for the blockchain-based global M&A platform. By utilizing UCX, the investment can be made in the promising M&A projects around the world by way of the ‘M&A Platform.’
Xu hướng giá UCX (UCX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.01743
Thấp nhất 24H$0.01701
KLGD 24 giờ$67.39K
Vốn hóa thị trường
$772.04KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.8722
Khối lượng lưu thông
44.66M UCXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0147
Tổng số lượng của coin
1.00B UCXVốn hóa thị trường/FDV
4.47%Cung cấp tối đa
1.00B UCXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$17.28MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá UCX (UCX)
Giá UCX hôm nay là $0.01728 với khối lượng giao dịch trong 24h là $67.39K và như vậy UCX có vốn hóa thị trường là $772.04K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00060%. Giá UCX đã biến động -0.82% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00001381 | +0.08% |
24H | -$0.0001429 | -0.82% |
7D | -$0.0007596 | -4.21% |
30D | -$0.0002205 | -1.26% |
1Y | -$0.05393 | -75.73% |
Chỉ số độ tin cậy
58.80
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.44 INR |
![]() | Rp262.20 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.57 THB |
![]() | ₽1.60 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.59 TRY |
![]() | ¥0.12 CNY |
![]() | ¥2.49 JPY |
![]() | $0.13 HKD |