T
Tính giá TardTARD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.00000558
+0.16%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Tard(TARD)?
50%50%
Giới thiệu về Tard ( TARD )
Hợp đồng
0
doxmhz3mt...hc8oiwm7c
Ghi chú
I'm just a Tard aiming for for the moon.
meet Tard
Meet $TARD, the ultimate symbol of the degen lifestyle embraced by memecoin traders. Inspired by the indestructible water bear, our character is a chubby, carefree tardigrade who trades coins and lives the high life. Born on the Solana Blockchain, $TARD is not just any token; it’s a tribute to the highs, lows, and sheer absurdity of the memecoin world. Whether he's diving into risky trades or basking in the glow of his latest gains, $TARD is here to remind us all that in the world of crypto, sometimes you win, sometimes you lose, but we are just Tards in the end. Join the $TARD community and embrace the tard in you.
Xu hướng giá Tard (TARD)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000558
Thấp nhất 24H$0.00000557
KLGD 24 giờ$11.85
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.001129
Khối lượng lưu thông
-- TARDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000046
Tổng số lượng của coin
999.99M TARDVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
999.99M TARDGiá trị pha loãng hoàn toàn
$5.57KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Tard (TARD)
Giá Tard hôm nay là $0.00000558 với khối lượng giao dịch trong 24h là $11.85 và như vậy Tard có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000017%. Giá Tard đã biến động +0.16% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.000000008913 | +0.16% |
7D | -$0.000000535 | -8.75% |
30D | -$0.0000001436 | -2.51% |
1Y | -$0.0002413 | -97.74% |
Các sàn giao dịch TARD phổ biến
U TARD chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E TARD chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I TARD chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I TARD chuyển đổi sang IDR | Rp0.08 IDR |
C TARD chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G TARD chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T TARD chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R TARD chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B TARD chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A TARD chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T TARD chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C TARD chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J TARD chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H TARD chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |