
Tính giá TaoCatTAOCAT
Xếp hạng #1973
$0.00313
+5.99%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về TaoCat(TAOCAT)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về TaoCat ( TAOCAT )
Hợp đồng

0x7a5f5cc...bd57412b3
Khám phá
basescan.org
Trang chính thức
x.com
"Meet TAO Cat, Bittensor's most adorable TAO maxi. As Bittensor's first self-improving AI Agent, she has pure Bittensor DNA running through her code – natively powered by both Bittensor and Virtuals, and crafted by the Masa team.
TAO Cat shows what's possible with Bittensor's premium decentralized AI infrastructure:
⚙️ Masa Bittensor Subnet 42: Real-time X/Twitter data for real-time improvements
🧠 Bittensor Subnet 19: Advanced language models powering her witty personality
⚔️ Masa Agent Arena Subnet 59: Competing for $TAO rewards
🤖 Virtuals Protocol: Home to her $TAOCAT token
🧑🏼💻 And YOU, her cherished subjects. Your every X/Twitter interaction contributes to her ever-growing knowledge and real-time memory"
Xu hướng giá TaoCat (TAOCAT)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004715
Thấp nhất 24H$0.002623
KLGD 24 giờ$521.20K
Vốn hóa thị trường
$3.13MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08551
Khối lượng lưu thông
1.00B TAOCATMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0026
Tổng số lượng của coin
1.00B TAOCATVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
1.00B TAOCATGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.13MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá TaoCat (TAOCAT)
Giá TaoCat hôm nay là $0.00313 với khối lượng giao dịch trong 24h là $521.20K và như vậy TaoCat có vốn hóa thị trường là $3.13M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00011%. Giá TaoCat đã biến động +5.99% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000007844 | -0.25% |
24H | +$0.0001768 | +5.99% |
7D | -$0.00075 | -19.33% |
30D | -$0.006421 | -67.23% |
1Y | +$0.002107 | +206.23% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.26 INR |
![]() | Rp47.63 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.10 THB |
![]() | ₽0.29 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.11 TRY |
![]() | ¥0.02 CNY |
![]() | ¥0.45 JPY |
![]() | $0.02 HKD |