S
Tính giá Swag$SWAG
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.01457
+17.39%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Swag($SWAG)?
50%50%
Giới thiệu về Swag ( $SWAG )
Hợp đồng
0
0x36c7188...eabb8ed43
Ghi chú
$SWAG is the highest level of consciousness. you can only achieve true $SWAG when you are flowing with the universal tide and expressing yourself authentically. those that are controlled by others outside themselves will never have swag. $SWAG is a freedom most will never experience.
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
SWAG Something We Autists Got
Xu hướng giá Swag ($SWAG)
Cao nhất 24H$0.01484
Thấp nhất 24H$0.01229
KLGD 24 giờ$239.43K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2616
Khối lượng lưu thông
-- $SWAGMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.003458
Tổng số lượng của coin
100.00M $SWAGVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M $SWAGGiá trị pha loãng hoàn toàn
$1.45MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Swag ($SWAG)
Giá Swag hôm nay là $0.01457 với khối lượng giao dịch trong 24h là $239.43K và như vậy Swag có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000046%. Giá Swag đã biến động +17.39% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.0002671 | -1.80% |
24H | +$0.002158 | +17.39% |
7D | +$0.002765 | +23.42% |
30D | +$0.001798 | +14.08% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch $SWAG phổ biến
U $SWAG chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E $SWAG chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I $SWAG chuyển đổi sang INR | ₹1.17 INR |
I $SWAG chuyển đổi sang IDR | Rp211.68 IDR |
C $SWAG chuyển đổi sang CAD | $0.02 CAD |
G $SWAG chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T $SWAG chuyển đổi sang THB | ฿0.46 THB |
R $SWAG chuyển đổi sang RUB | ₽1.29 RUB |
B $SWAG chuyển đổi sang BRL | R$0.08 BRL |
A $SWAG chuyển đổi sang AED | د.إ0.05 AED |
T $SWAG chuyển đổi sang TRY | ₺0.48 TRY |
C $SWAG chuyển đổi sang CNY | ¥0.10 CNY |
J $SWAG chuyển đổi sang JPY | ¥2.01 JPY |
H $SWAG chuyển đổi sang HKD | $0.11 HKD |