S
Tính giá Star FateSFE
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0000009056
+0.03%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Star Fate(SFE)?
50%50%
Giới thiệu về Star Fate ( SFE )
Hợp đồng
0
tgcebrulh...1mr2ktian
Ghi chú
Star Fate is an anonymous content publishing platform based on the user's own fan relationships, and establishes their own world space through the content. Other users need to pay a certain "ticket" fee to access the space, which allows each person with a story to receive additional benefits from the Token.
Xu hướng giá Star Fate (SFE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000009056
Thấp nhất 24H$0.0000009054
KLGD 24 giờ$930.04
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04662
Khối lượng lưu thông
-- SFEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000002159
Tổng số lượng của coin
21.00B SFEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
21.00B SFEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$19.01KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Star Fate (SFE)
Giá Star Fate hôm nay là $0.0000009056 với khối lượng giao dịch trong 24h là $930.04 và như vậy Star Fate có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000057%. Giá Star Fate đã biến động +0.03% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.0000000002716 | +0.03% |
7D | -$0.00001382 | -93.85% |
30D | -$0.00001031 | -91.93% |
1Y | +$0.0000000003983 | +0.044% |
Các sàn giao dịch SFE phổ biến
U SFE chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E SFE chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I SFE chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I SFE chuyển đổi sang IDR | Rp0.01 IDR |
C SFE chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G SFE chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T SFE chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R SFE chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B SFE chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A SFE chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T SFE chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C SFE chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J SFE chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H SFE chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |