
Tính giá Project WITHWIKEN
Xếp hạng #1744
$0.004007
+0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Project WITH(WIKEN)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
0.10%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Project WITH ( WIKEN )
Hợp đồng

0x275f942...a3aba3566
Khám phá
scope.klaytn.com
Trang chính thức
projectwith.io
The with platform supports the development of sports. Athletes in various sports events will collect professional information and get opportunities to express themselves on the platform. This is because the with platform connects sports athletes, clubs, agents and fans from all over the world by using blockchain technology. Those users who contribute time and attention to the generation of platform information, data and content will be compensated in cryptocurrency according to the specified scheme designed by project with. On the other hand, people who need information query must pay the service fee of cryptocurrency.
Xu hướng giá Project WITH (WIKEN)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H--
Thấp nhất 24H--
KLGD 24 giờ--
Vốn hóa thị trường
$4.21MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1165
Khối lượng lưu thông
1.05B WIKENMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0005055
Tổng số lượng của coin
1.05B WIKENVốn hóa thị trường/FDV
99.55%Cung cấp tối đa
1.05B WIKENGiá trị pha loãng hoàn toàn
$4.23MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Project WITH (WIKEN)
Giá Project WITH hôm nay là $0.004007 với khối lượng giao dịch trong 24h là -- và như vậy Project WITH có vốn hóa thị trường là $4.21M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00014%. Giá Project WITH đã biến động +0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00005072 | -1.25% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -$0.0004059 | -9.20% |
30D | -$0.001887 | -32.01% |
1Y | -$0.0126 | -75.88% |
Chỉ số độ tin cậy
75.28
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 10%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.33 INR |
![]() | Rp60.79 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.13 THB |
![]() | ₽0.37 RUB |
![]() | R$0.02 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.14 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.58 JPY |
![]() | $0.03 HKD |