P
Tính giá PizonPZT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.002122
0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Pizon(PZT)?
50%50%
Giới thiệu về Pizon ( PZT )
Hợp đồng
0
0xfb17d52...b0a86beee
Khám phá
arbiscan.io
Trang chính thức
pizon.io
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about?
- Gamification token contract
- Fair project
- Fair launchpad
What makes your project unique?
3 Things: RefWar, Launchpad only for fairlaunch token, AMM only for fairlaunch token
History of your project.
- Official launch
- Acquire KOLs. more than 190 KOLs join thread contest
What’s next for your project?
- Official launch for launchpad
- Official launch for AMM
- Acquire project owners/users
- Do business
What can your token be used for?
- Refwar, must read our document to understand
- Real yield. Earn profit from our launchpad services (DAO, Launchpad, AMM Fees,...)
Xu hướng giá Pizon (PZT)
Cao nhất 24H$0.002122
Thấp nhất 24H$0.002122
KLGD 24 giờ$23.73
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2826
Khối lượng lưu thông
-- PZTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.002001
Tổng số lượng của coin
1.00B PZTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B PZTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$2.12MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Pizon (PZT)
Giá Pizon hôm nay là $0.002122 với khối lượng giao dịch trong 24h là $23.73 và như vậy Pizon có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000067%. Giá Pizon đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -$0.007921 | -78.87% |
Các sàn giao dịch PZT phổ biến
U PZT chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E PZT chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I PZT chuyển đổi sang INR | ₹0.18 INR |
I PZT chuyển đổi sang IDR | Rp32.19 IDR |
C PZT chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G PZT chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T PZT chuyển đổi sang THB | ฿0.07 THB |
R PZT chuyển đổi sang RUB | ₽0.20 RUB |
B PZT chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A PZT chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T PZT chuyển đổi sang TRY | ₺0.07 TRY |
C PZT chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J PZT chuyển đổi sang JPY | ¥0.31 JPY |
H PZT chuyển đổi sang HKD | $0.02 HKD |